1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
115,952,354,665 |
7,862,313,688 |
21,800,380,450 |
28,484,487,538 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
872,728 |
55,170,928 |
7,854,592 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
115,951,481,937 |
7,807,142,760 |
21,792,525,858 |
28,484,487,538 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,039,526,752 |
7,519,489,751 |
19,683,952,280 |
25,391,423,035 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,911,955,185 |
287,653,009 |
2,108,573,578 |
3,093,064,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,133,784,418 |
15,710,788,834 |
19,665,179,858 |
7,647,342,568 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,854,713,260 |
7,617,567,528 |
-10,349,789,870 |
7,475,285,520 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,857,240,171 |
7,324,853,248 |
4,721,546,214 |
7,328,066,439 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
831,873,986 |
243,708,701 |
-1,087,256,572 |
-1,140,271,415 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,834,220,798 |
909,837,793 |
1,074,225,541 |
1,000,964,634 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,795,590,864 |
3,790,755,786 |
24,207,988,703 |
2,900,223,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-20,606,911,333 |
3,923,989,437 |
5,754,072,490 |
-1,776,338,109 |
|
12. Thu nhập khác |
2,722,650,523 |
1,651,472,488 |
439,644,056 |
114,466,630 |
|
13. Chi phí khác |
2,862,187,850 |
526,034,625 |
457,196,434 |
162,688,556 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-139,537,327 |
1,125,437,863 |
-17,552,378 |
-48,221,926 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-20,746,448,660 |
5,049,427,300 |
5,736,520,112 |
-1,824,560,035 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
244,234,238 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-20,990,682,898 |
5,049,427,300 |
5,736,520,112 |
-1,824,560,035 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-20,757,827,084 |
6,195,247,406 |
8,113,517,216 |
-2,017,541,407 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-232,855,814 |
-1,145,820,106 |
-2,376,997,104 |
192,981,372 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,153 |
344 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|