MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 95,003,287,845 53,470,655,302 58,759,955,143 115,952,354,665
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 8,740,806 559,881,052 95,486,102 872,728
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 94,994,547,039 52,910,774,250 58,664,469,041 115,951,481,937
4. Giá vốn hàng bán 92,353,122,873 51,719,252,653 54,879,424,036 105,039,526,752
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,641,424,166 1,191,521,597 3,785,045,005 10,911,955,185
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,356,811,730 11,365,687,188 3,525,897,899 5,133,784,418
7. Chi phí tài chính 4,076,216,744 348,986,164 2,491,637,943 25,854,713,260
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,689,323,006 2,781,388,263 2,426,091,334 2,857,240,171
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 232,044,852 257,275,063 651,012,370 831,873,986
9. Chi phí bán hàng 628,537,151 1,119,029,905 728,535,101 1,834,220,798
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,201,550,000 4,200,888,448 4,395,641,490 9,795,590,864
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 323,976,853 7,145,579,331 346,140,740 -20,606,911,333
12. Thu nhập khác 60,868,618,748 764,479,286 26,566,767 2,722,650,523
13. Chi phí khác 1,145,968,476 397,205,476 54,953,859 2,862,187,850
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 59,722,650,272 367,273,810 -28,387,092 -139,537,327
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,046,627,125 7,512,853,141 317,753,648 -20,746,448,660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,113,873,868 2,627,511,470 145,030,320 244,234,238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 48,932,753,257 4,885,341,671 172,723,328 -20,990,682,898
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,702,272,180 5,625,622,419 830,464,002 -20,757,827,084
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 230,481,077 -740,280,748 -657,740,674 -232,855,814
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,706 313 46 -1,153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.