MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 194,267,649,304 170,761,532,679 162,273,278,421 173,271,477,924
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,081,410,257 24,173,071,649 29,106,671,044 19,400,501,065
1. Tiền 32,462,427,856 10,590,847,564 10,982,728,596 14,719,612,346
2. Các khoản tương đương tiền 1,618,982,401 13,582,224,085 18,123,942,448 4,680,888,719
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,271,212,777 108,125,775,621 89,814,376,509 99,500,476,267
1. Chứng khoán kinh doanh 113,346,326,008 116,299,867,996 79,624,137,773 63,466,173,323
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -30,075,113,231 -23,174,092,375 -9,809,761,264 -1,965,697,056
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,000,000,000 15,000,000,000 20,000,000,000 38,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,077,461,041 37,737,800,876 42,754,914,572 53,978,759,297
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,372,004,103 23,690,757,016 28,660,738,132 39,320,255,486
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 276,093,825 281,803,250 204,799,500 305,508,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,700,000,000 7,700,000,000 7,300,000,000 7,300,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,129,550,035 6,465,427,532 6,989,563,862 7,453,182,233
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -400,186,922 -400,186,922 -400,186,922 -400,186,922
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,304,546
1. Hàng tồn kho 1,304,546
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 836,260,683 724,884,533 597,316,296 391,741,295
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 618,700,498 471,277,759 327,705,328 182,923,796
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,826,962 96,873,551 112,877,745 52,084,276
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 156,733,223 156,733,223 156,733,223 156,733,223
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,022,420,138,685 1,007,591,515,144 996,516,034,959 982,992,095,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 58,938,000 58,938,000 58,938,000 58,938,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 58,938,000 58,938,000 58,938,000
6. Phải thu dài hạn khác 58,938,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 805,292,603,214 794,499,112,542 783,705,621,870 772,912,131,198
1. Tài sản cố định hữu hình 805,292,603,214 794,499,112,542 783,705,621,870 772,912,131,198
- Nguyên giá 862,011,314,303 862,011,314,303 862,011,314,303 862,011,314,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,718,711,089 -67,512,201,761 -78,305,692,433 -89,099,183,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 378,200,000 378,200,000 378,200,000 378,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000 -378,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 129,477,067,661 127,913,561,221 130,120,279,297 129,873,228,614
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129,477,067,661 127,913,561,221 130,120,279,296 129,873,228,614
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,930,000,000 4,930,000,000 4,930,000,000 4,930,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000 -4,929,999,999 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 87,591,529,810 85,119,903,381 82,631,195,792 80,147,797,247
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,160,023 70,341,802 42,187,567 19,342,376
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 87,483,369,787 85,049,561,579 82,589,008,225 80,128,454,871
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,216,687,787,989 1,178,353,047,823 1,158,789,313,380 1,156,263,572,983
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 700,971,313,901 667,793,761,397 645,077,598,698 634,083,358,935
I. Nợ ngắn hạn 117,520,496,236 105,970,943,732 94,068,781,033 191,909,567,686
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,645,113,939 57,988,535,242 36,414,116,143 123,687,561,658
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,153,214,541 833,612,432 1,223,914,680 1,092,135,235
4. Phải trả người lao động 678,524,271 192,424,500 193,752,682 773,944,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,122,869,125 2,237,692,943 870,164,205 516,541,618
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,070,212,123 22,582,109,442 22,516,271,086 22,474,822,438
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,742,000,000 22,028,006,936 32,742,000,000 43,256,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 108,562,237 108,562,237 108,562,237 108,562,237
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 583,450,817,665 561,822,817,665 551,008,817,665 442,173,791,249
1. Phải trả người bán dài hạn 98,021,026,416 98,021,026,416 98,021,026,416
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 485,429,791,249 463,801,791,249 452,987,791,249 442,173,791,249
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 515,716,474,088 510,559,286,426 513,711,714,682 522,180,214,048
I. Vốn chủ sở hữu 515,716,474,088 510,559,286,426 513,711,714,682 522,180,214,048
1. Vốn góp của chủ sở hữu 323,073,240,000 323,073,240,000 323,073,240,000 323,073,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 323,073,240,000 323,073,240,000 323,073,240,000 323,073,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 33,007,063,010 33,007,063,010 33,007,063,010 33,007,063,010
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -702,929,619 -702,929,619 -702,929,619 -702,929,619
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,453,653,068 -20,822,240,387 -15,499,188,490 -13,390,274,174
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23,599,145,235 -23,599,145,235 -23,599,145,235 -23,599,145,235
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,145,492,167 2,776,904,848 8,099,956,745 10,208,871,061
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 180,792,753,765 176,004,153,422 173,833,529,781 180,193,114,831
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,216,687,787,989 1,178,353,047,823 1,158,789,313,380 1,156,263,572,983
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.