MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 438,348,851,683 586,990,167,465 494,475,409,237 449,006,347,115
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,059,094,976 60,886,981,765 16,091,347,965 11,526,131,204
1. Tiền 61,284,726,320 55,190,969,586 11,091,347,965 6,526,131,204
2. Các khoản tương đương tiền 5,774,368,656 5,696,012,179 5,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 162,107,564,000 261,181,161,884 244,425,942,201 227,955,923,320
1. Chứng khoán kinh doanh 183,415,225,883 282,732,256,406 245,173,922,231 228,703,903,350
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -21,437,661,883 -21,689,661,883 -985,000,000 -985,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,000,000 138,567,361 237,019,970 237,019,970
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 180,593,896,256 222,671,662,315 196,658,186,670 167,854,955,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 135,364,944,310 132,107,862,708 85,086,793,873 77,702,870,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,117,430,777 10,116,991,596 12,944,635,306 14,987,175,470
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 400,000,000 21,500,325,179 37,500,197,500 73,100,197,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,108,829,222 97,834,491,422 102,821,335,455 39,246,362,754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,116,655,619 -40,575,016,156 -43,381,783,030 -38,868,658,124
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,719,347,566 1,687,007,566 1,687,007,566 1,687,007,566
IV. Hàng tồn kho 25,907,075,854 38,919,129,452 33,970,962,513 38,111,572,667
1. Hàng tồn kho 30,416,047,138 43,428,100,736 38,479,933,797 42,620,543,951
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,508,971,284 -4,508,971,284 -4,508,971,284 -4,508,971,284
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,681,220,597 3,331,232,049 3,328,969,888 3,557,764,055
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 96,972,856 256,618,435 205,741,207 407,874,742
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,584,247,741 990,796,832 1,039,411,899 1,062,531,803
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 2,083,816,782 2,083,816,782 2,087,357,510
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 101,690,840,770 102,038,562,230 158,877,017,654 138,968,126,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 56,815,000 229,664,427 56,815,000 56,815,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn -172,849,427
5. Phải thu về cho vay dài hạn 229,664,427 229,664,427 56,815,000
6. Phải thu dài hạn khác 56,815,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,562,350,764 18,934,892,669 8,781,215,463 8,501,497,139
1. Tài sản cố định hữu hình 4,210,542,764 11,195,031,534 3,429,407,463 3,149,689,139
- Nguyên giá 20,148,313,800 104,129,696,446 20,114,768,800 20,190,418,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,937,771,036 -92,934,664,912 -16,685,361,337 -17,040,729,661
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,351,808,000 7,739,861,135 5,351,808,000 5,351,808,000
- Nguyên giá 5,730,008,000 8,840,269,300 5,730,008,000 5,730,008,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,200,000 -1,100,408,165 -378,200,000 -378,200,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 46,429,519,498 46,429,519,498 46,429,519,498 44,646,848,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 33,805,321,803 33,805,321,803 33,805,321,803 32,022,650,761
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695 12,624,197,695
V. Đầu tư tài chính dài hạn 44,790,959,894 33,404,226,197 102,933,375,057 85,223,667,714
1. Đầu tư vào công ty con 15,180,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 29,610,959,894 23,154,226,197 102,683,375,057 33,905,410,917
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,180,000,000 5,180,000,000 56,248,256,797
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,930,000,000 -4,930,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -4,930,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 851,195,614 3,040,259,439 676,092,636 539,297,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 851,195,614 3,040,259,439 676,092,636 539,297,715
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 540,039,692,453 689,028,729,695 653,352,426,891 587,974,473,139
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 305,577,056,846 452,844,703,906 413,228,513,467 341,583,961,397
I. Nợ ngắn hạn 150,409,992,742 250,572,673,148 211,471,218,315 139,759,999,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,806,130,995 152,623,754,554 121,281,499,720 58,846,770,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,660,232,398 35,415,509,165 28,942,569,490 23,376,370,983
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,736,927,452 8,218,350,496 15,998,780,562 16,635,220,061
4. Phải trả người lao động 2,934,310,331 5,895,820,160 5,654,871,953 6,097,090,453
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,125,250,208 1,355,766,491 1,427,786,562 1,222,187,279
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,109,735,053 3,164,573,116 8,834,953,750
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,043,035,512
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,994,918,529 36,819,913,332 34,856,027,795 24,431,070,013
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 869,544,759 19,941,800
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 109,187,317 -1,735,720,862 125,167,317 316,337,009
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 155,167,064,104 202,272,030,758 201,757,295,152 201,823,961,819
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,423,504,286
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 1,226,061,818 1,226,061,818 1,226,061,818
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,226,061,818 1,284,302,273 1,197,900,000 1,197,900,000
7. Phải trả dài hạn khác 1,197,900,000 199,761,666,667 199,333,333,334 199,400,000,001
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 150,319,598,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,462,635,607 236,184,025,789 240,123,913,424 246,390,511,742
I. Vốn chủ sở hữu 234,462,635,607 236,184,025,789 240,123,913,424 246,390,511,742
1. Vốn góp của chủ sở hữu 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000 179,999,990,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 35,684,263,731 35,684,263,731 35,684,263,731 35,684,263,731
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601 27,646,195,601
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -20,883,811,925 -25,177,214,828 -17,063,697,612 -8,382,877,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -53,490,406,262 6,195,247,406 14,308,764,622 13,737,406,468
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,606,594,337 -31,372,462,234 -31,372,462,234 -22,120,284,200
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 12,015,998,200 18,030,791,285 13,857,161,704 11,442,940,142
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 540,039,692,453 689,028,729,695 653,352,426,891 587,974,473,139
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.