TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
498,956,744,766 |
427,494,418,750 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
22,832,703,194 |
18,020,012,835 |
|
1. Tiền |
|
|
13,332,703,194 |
11,856,358,502 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
9,500,000,000 |
6,163,654,333 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
161,303,182,676 |
100,479,725,865 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
129,660,076,355 |
101,394,725,865 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-3,750,548,012 |
-1,145,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
35,393,654,333 |
230,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
258,683,495,687 |
251,131,046,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
181,641,049,371 |
175,936,895,737 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
60,903,044,110 |
57,312,821,275 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,100,325,179 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
47,076,318,313 |
48,664,991,665 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-33,810,867,001 |
-32,557,287,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
1,773,625,715 |
1,773,625,715 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
53,761,775,182 |
54,407,773,792 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
58,270,746,466 |
58,916,745,076 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,508,971,284 |
-4,508,971,284 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2,375,588,027 |
3,455,859,403 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
612,680,361 |
681,107,557 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,110,717,279 |
2,772,294,832 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
619,190,387 |
2,457,014 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33,000,000 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
106,823,124,121 |
108,615,803,170 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
172,849,427 |
1,329,989,606 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
1,100,325,179 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
172,849,427 |
229,664,427 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
19,343,460,501 |
19,433,493,943 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
11,517,203,218 |
11,628,835,697 |
|
- Nguyên giá |
|
|
109,056,403,338 |
106,944,522,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-97,539,200,120 |
-95,315,687,225 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
378,200,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-378,200,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
7,826,257,283 |
7,804,658,246 |
|
- Nguyên giá |
|
|
8,462,069,300 |
8,840,269,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-635,812,017 |
-1,035,611,054 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
1,297,278,395 |
1,277,726,006 |
|
- Nguyên giá |
|
|
1,564,191,236 |
1,564,191,236 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-266,912,841 |
-286,465,230 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
44,767,622,658 |
44,718,489,271 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
32,121,976,148 |
32,072,842,761 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
12,645,646,510 |
12,645,646,510 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
36,350,356,078 |
36,607,631,142 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
36,350,356,078 |
36,607,631,142 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4,891,557,062 |
5,248,473,202 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4,834,742,062 |
5,248,473,202 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
56,815,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
605,779,868,887 |
536,110,221,920 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
349,669,902,885 |
275,804,125,332 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
345,849,940,794 |
269,555,621,955 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
60,264,189,315 |
64,892,996,786 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
37,834,809,048 |
36,120,033,099 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
25,703,314,892 |
9,965,500,463 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
2,130,566,922 |
2,595,018,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
6,860,683,403 |
4,334,303,106 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
47,686,042,340 |
46,274,306,107 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
167,082,355,736 |
107,107,085,109 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
-1,712,020,862 |
-1,733,620,862 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
3,819,962,091 |
6,248,503,377 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
86,402,273 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
2,428,906,559 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,226,061,818 |
1,226,061,818 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1,197,900,000 |
1,197,900,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,309,598,000 |
1,395,635,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
256,109,966,002 |
260,306,096,588 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
256,109,966,002 |
260,306,096,588 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
179,999,990,000 |
179,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
35,684,263,731 |
35,684,263,731 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
27,646,195,601 |
27,646,195,601 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-4,699,202,195 |
-396,050,847 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-53,401,474,375 |
-54,723,945,446 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
48,702,272,180 |
54,327,894,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
17,478,718,865 |
17,371,698,103 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
605,779,868,887 |
536,110,221,920 |
|