TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
248,889,389,739 |
239,458,131,702 |
275,880,179,958 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,971,788,823 |
12,715,088,776 |
47,761,711,816 |
|
|
1. Tiền |
3,019,441,030 |
7,334,055,947 |
41,263,835,021 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,952,347,793 |
5,381,032,829 |
6,497,876,795 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
982,671,105 |
936,671,105 |
200,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,003,000,000 |
-1,049,000,000 |
-975,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
132,145,861,633 |
116,241,836,503 |
124,792,484,528 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
141,081,179,063 |
121,730,229,106 |
131,478,382,295 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,646,065,246 |
6,888,284,818 |
6,816,510,811 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,641,940,512 |
4,940,761,626 |
5,982,949,079 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-19,223,323,188 |
-17,317,439,047 |
-19,485,357,657 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,605,671,663 |
76,626,768,945 |
71,464,745,136 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
82,830,524,089 |
79,542,321,341 |
75,973,716,420 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,224,852,426 |
-2,915,552,396 |
-4,508,971,284 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,183,396,515 |
32,937,766,373 |
31,661,238,478 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
191,025,155 |
113,481,339 |
16,329,393 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
554,580,714 |
655,335,129 |
672,239,389 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
403,319,451 |
834,293,293 |
762,147,030 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
27,034,471,195 |
31,334,656,612 |
30,210,522,666 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,285,142,259 |
92,823,055,490 |
49,591,407,152 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,700,724,092 |
62,562,019,528 |
17,891,056,036 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
68,517,468,700 |
49,765,121,829 |
5,207,580,561 |
|
|
- Nguyên giá |
140,149,292,510 |
119,860,009,097 |
21,623,915,350 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,631,823,810 |
-70,094,887,268 |
-16,416,334,789 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
202,007,348 |
172,700,004 |
59,277,780 |
|
|
- Nguyên giá |
416,872,000 |
378,200,000 |
378,200,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-214,864,652 |
-205,499,996 |
-318,922,220 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,981,248,044 |
12,624,197,695 |
12,624,197,695 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,205,874,585 |
29,822,179,564 |
31,388,479,767 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,185,874,585 |
23,802,179,564 |
25,368,479,767 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,020,000,000 |
6,020,000,000 |
6,020,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
378,543,582 |
438,856,398 |
311,871,349 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
211,755,982 |
272,068,798 |
145,083,749 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
166,787,600 |
166,787,600 |
166,787,600 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
360,174,531,998 |
332,281,187,192 |
325,471,587,110 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
169,006,299,889 |
136,899,179,489 |
126,761,680,260 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
167,205,895,454 |
134,266,684,876 |
124,157,733,899 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
35,077,630,116 |
34,385,340,066 |
28,425,466,878 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
34,432,348,024 |
30,575,832,963 |
14,916,383,091 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,979,263,832 |
24,018,926,904 |
29,190,501,873 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
2,448,876,326 |
785,091,227 |
1,267,556,374 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,944,647,651 |
9,044,070,105 |
4,078,948,556 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
200,231,653 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,800,404,435 |
2,632,494,613 |
2,603,946,361 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
1,100,000,000 |
1,100,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
480,400,000 |
230,800,000 |
230,800,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
186,857,660,366 |
191,283,698,943 |
195,054,121,729 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
186,857,660,366 |
191,283,698,943 |
195,054,121,729 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
128,579,026,190 |
115,684,253,731 |
115,684,253,731 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,905,103,159 |
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,225,192,271 |
24,225,192,271 |
24,225,192,271 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-53,462,458,266 |
-52,046,750,389 |
-48,276,327,603 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
360,174,531,998 |
332,281,187,192 |
325,471,587,110 |
|
|