MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,733,303,790,972 1,886,292,243,162 2,059,294,009,937 2,263,744,264,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,297,212,295 67,762,506,085 67,039,272,068 107,610,687,939
1. Tiền 138,297,212,295 67,762,506,085 67,039,272,068 107,610,687,939
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,811,796,287 175,963,796,287 157,549,278,166 157,549,278,166
1. Chứng khoán kinh doanh 12,061,200,000 10,213,200,000 450,000,000 450,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 165,750,596,287 165,750,596,287 157,099,278,166 157,099,278,166
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 564,855,325,547 637,990,178,490 736,702,026,925 855,274,758,342
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 456,164,870,065 554,874,334,354 644,877,726,652 733,351,592,712
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 92,999,507,034 53,616,780,013 61,623,905,166 92,537,722,163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,370,000,000 17,795,989,000 10,996,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,054,318,419 24,512,009,583 25,167,708,422 31,152,745,782
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,864,091,157 -13,682,448,661 -13,062,805,516 -13,062,805,516
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 10,500,721,186 299,503,201 299,503,201 299,503,201
IV. Hàng tồn kho 772,693,837,345 900,571,616,341 976,343,509,888 1,018,485,580,895
1. Hàng tồn kho 772,693,837,345 900,571,616,341 976,343,509,888 1,018,485,580,895
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 79,645,619,498 104,004,145,959 121,659,922,890 124,823,959,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,457,662,205 35,285,802,331 37,850,210,261 47,612,371,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 52,981,540,130 68,695,864,257 83,181,615,062 77,134,788,146
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 206,417,163 22,479,371 628,097,567 76,799,407
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,229,014,883,949 1,291,994,218,152 1,346,281,078,015 1,411,243,850,202
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,360,654,689 10,760,275,995 10,420,025,001 11,849,208,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,360,654,689 10,760,275,995 10,420,025,001 11,849,208,001
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,059,118,548,922 1,086,665,490,003 1,093,484,306,623 1,093,009,948,800
1. Tài sản cố định hữu hình 1,029,894,986,565 1,055,519,555,707 1,051,250,447,862 1,063,674,697,455
- Nguyên giá 1,787,960,096,224 1,845,894,849,329 1,871,562,668,865 1,932,210,468,387
- Giá trị hao mòn lũy kế -758,065,109,659 -790,375,293,622 -820,312,221,003 -868,535,770,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 29,223,562,357 31,145,934,296 42,233,858,761 29,335,251,345
- Nguyên giá 44,762,338,823 47,262,338,823 59,082,516,253 46,457,516,253
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,538,776,466 -16,116,404,527 -16,848,657,492 -17,122,264,908
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 60,287,478,183 52,459,071,056 137,390,997,341 182,882,075,991
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 43,931,487,024
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,287,478,183 52,459,071,056 93,459,510,317 182,882,075,991
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,200,000,000 4,800,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,200,000,000 4,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 99,248,202,155 142,109,381,098 100,785,749,050 118,702,617,410
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,584,400,448 84,927,961,021 84,433,087,938 101,831,038,888
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,023,915,144 964,480,906 795,333,321 827,113,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 40,155,835,900
5. Lợi thế thương mại 16,639,886,563 16,061,103,271 15,557,327,791 16,044,465,142
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,962,318,674,921 3,178,286,461,314 3,405,575,087,952 3,674,988,114,847
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,524,839,135,243 1,649,596,719,912 1,745,055,255,781 1,933,302,098,432
I. Nợ ngắn hạn 1,427,785,589,554 1,557,691,746,477 1,652,734,691,504 1,827,459,076,741
1. Phải trả người bán ngắn hạn 216,385,600,157 267,330,862,670 333,073,298,220 264,588,940,017
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,414,637,551 26,599,150,114 26,923,649,172 33,050,553,837
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,181,860,756 42,530,891,602 45,212,475,784 30,286,351,289
4. Phải trả người lao động 35,513,764,658 40,526,600,044 54,640,020,054 42,203,546,596
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,080,639,839 14,614,624,103 9,956,760,130 10,319,716,758
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 62,727,271 152,636,363 107,792,613
9. Phải trả ngắn hạn khác 54,776,375,385 21,498,640,160 17,780,920,808 16,958,636,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 988,150,234,907 1,094,297,850,532 1,121,628,575,665 1,404,074,932,484
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,967,854,108 13,247,797,967 8,783,051,967 4,405,733,967
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,251,894,922 37,045,329,285 34,583,303,341 21,462,872,953
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 97,053,545,689 91,904,973,435 92,320,564,277 105,843,021,691
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 425,985,049 4,211,270,935 4,248,039,330 4,248,390,130
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 93,312,057,560 83,445,557,560 83,675,557,560 97,239,192,874
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 75,838,020 75,838,020 20,033,095 20,033,095
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,239,665,060 4,172,306,920 4,376,934,292 4,335,405,592
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,437,479,539,678 1,528,689,741,402 1,660,519,832,171 1,741,686,016,415
I. Vốn chủ sở hữu 1,437,479,539,678 1,528,689,741,402 1,660,519,832,171 1,741,686,016,415
1. Vốn góp của chủ sở hữu 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000 485,994,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 162,128,986,832 162,128,986,832 162,128,986,832 162,128,986,832
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 566,719,156,000 566,683,450,074 566,683,450,074 567,661,075,550
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,266,263,893 5,266,263,893 5,266,263,893 5,266,263,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 168,656,394,267 257,468,829,284 386,582,236,688 466,665,731,320
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 168,656,394,267 257,468,829,284 386,582,236,688 85,533,724,005
- LNST chưa phân phối kỳ này 381,132,007,315
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 48,714,328,686 51,147,801,319 53,864,484,684 53,969,548,820
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,962,318,674,921 3,178,286,461,314 3,405,575,087,952 3,674,988,114,847
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.