TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,733,303,790,972 |
1,886,292,243,162 |
2,059,294,009,937 |
2,263,744,264,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,297,212,295 |
67,762,506,085 |
67,039,272,068 |
107,610,687,939 |
|
1. Tiền |
138,297,212,295 |
67,762,506,085 |
67,039,272,068 |
107,610,687,939 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
177,811,796,287 |
175,963,796,287 |
157,549,278,166 |
157,549,278,166 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,061,200,000 |
10,213,200,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
165,750,596,287 |
165,750,596,287 |
157,099,278,166 |
157,099,278,166 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
564,855,325,547 |
637,990,178,490 |
736,702,026,925 |
855,274,758,342 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
456,164,870,065 |
554,874,334,354 |
644,877,726,652 |
733,351,592,712 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
92,999,507,034 |
53,616,780,013 |
61,623,905,166 |
92,537,722,163 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
18,370,000,000 |
17,795,989,000 |
10,996,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,054,318,419 |
24,512,009,583 |
25,167,708,422 |
31,152,745,782 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,864,091,157 |
-13,682,448,661 |
-13,062,805,516 |
-13,062,805,516 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
10,500,721,186 |
299,503,201 |
299,503,201 |
299,503,201 |
|
IV. Hàng tồn kho |
772,693,837,345 |
900,571,616,341 |
976,343,509,888 |
1,018,485,580,895 |
|
1. Hàng tồn kho |
772,693,837,345 |
900,571,616,341 |
976,343,509,888 |
1,018,485,580,895 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
79,645,619,498 |
104,004,145,959 |
121,659,922,890 |
124,823,959,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,457,662,205 |
35,285,802,331 |
37,850,210,261 |
47,612,371,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
52,981,540,130 |
68,695,864,257 |
83,181,615,062 |
77,134,788,146 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
206,417,163 |
22,479,371 |
628,097,567 |
76,799,407 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,229,014,883,949 |
1,291,994,218,152 |
1,346,281,078,015 |
1,411,243,850,202 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,360,654,689 |
10,760,275,995 |
10,420,025,001 |
11,849,208,001 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,360,654,689 |
10,760,275,995 |
10,420,025,001 |
11,849,208,001 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,059,118,548,922 |
1,086,665,490,003 |
1,093,484,306,623 |
1,093,009,948,800 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,029,894,986,565 |
1,055,519,555,707 |
1,051,250,447,862 |
1,063,674,697,455 |
|
- Nguyên giá |
1,787,960,096,224 |
1,845,894,849,329 |
1,871,562,668,865 |
1,932,210,468,387 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-758,065,109,659 |
-790,375,293,622 |
-820,312,221,003 |
-868,535,770,932 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,223,562,357 |
31,145,934,296 |
42,233,858,761 |
29,335,251,345 |
|
- Nguyên giá |
44,762,338,823 |
47,262,338,823 |
59,082,516,253 |
46,457,516,253 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,538,776,466 |
-16,116,404,527 |
-16,848,657,492 |
-17,122,264,908 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,287,478,183 |
52,459,071,056 |
137,390,997,341 |
182,882,075,991 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
43,931,487,024 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,287,478,183 |
52,459,071,056 |
93,459,510,317 |
182,882,075,991 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
4,200,000,000 |
4,800,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
4,200,000,000 |
4,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
99,248,202,155 |
142,109,381,098 |
100,785,749,050 |
118,702,617,410 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
81,584,400,448 |
84,927,961,021 |
84,433,087,938 |
101,831,038,888 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,023,915,144 |
964,480,906 |
795,333,321 |
827,113,380 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
40,155,835,900 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
16,639,886,563 |
16,061,103,271 |
15,557,327,791 |
16,044,465,142 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,962,318,674,921 |
3,178,286,461,314 |
3,405,575,087,952 |
3,674,988,114,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,524,839,135,243 |
1,649,596,719,912 |
1,745,055,255,781 |
1,933,302,098,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,427,785,589,554 |
1,557,691,746,477 |
1,652,734,691,504 |
1,827,459,076,741 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
216,385,600,157 |
267,330,862,670 |
333,073,298,220 |
264,588,940,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,414,637,551 |
26,599,150,114 |
26,923,649,172 |
33,050,553,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
35,181,860,756 |
42,530,891,602 |
45,212,475,784 |
30,286,351,289 |
|
4. Phải trả người lao động |
35,513,764,658 |
40,526,600,044 |
54,640,020,054 |
42,203,546,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,080,639,839 |
14,614,624,103 |
9,956,760,130 |
10,319,716,758 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
62,727,271 |
|
152,636,363 |
107,792,613 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,776,375,385 |
21,498,640,160 |
17,780,920,808 |
16,958,636,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
988,150,234,907 |
1,094,297,850,532 |
1,121,628,575,665 |
1,404,074,932,484 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,967,854,108 |
13,247,797,967 |
8,783,051,967 |
4,405,733,967 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,251,894,922 |
37,045,329,285 |
34,583,303,341 |
21,462,872,953 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
97,053,545,689 |
91,904,973,435 |
92,320,564,277 |
105,843,021,691 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
425,985,049 |
4,211,270,935 |
4,248,039,330 |
4,248,390,130 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
93,312,057,560 |
83,445,557,560 |
83,675,557,560 |
97,239,192,874 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
75,838,020 |
75,838,020 |
20,033,095 |
20,033,095 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,239,665,060 |
4,172,306,920 |
4,376,934,292 |
4,335,405,592 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,437,479,539,678 |
1,528,689,741,402 |
1,660,519,832,171 |
1,741,686,016,415 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,437,479,539,678 |
1,528,689,741,402 |
1,660,519,832,171 |
1,741,686,016,415 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
162,128,986,832 |
162,128,986,832 |
162,128,986,832 |
162,128,986,832 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
566,719,156,000 |
566,683,450,074 |
566,683,450,074 |
567,661,075,550 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,266,263,893 |
5,266,263,893 |
5,266,263,893 |
5,266,263,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
168,656,394,267 |
257,468,829,284 |
386,582,236,688 |
466,665,731,320 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
168,656,394,267 |
257,468,829,284 |
386,582,236,688 |
85,533,724,005 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
381,132,007,315 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,714,328,686 |
51,147,801,319 |
53,864,484,684 |
53,969,548,820 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,962,318,674,921 |
3,178,286,461,314 |
3,405,575,087,952 |
3,674,988,114,847 |
|