TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,043,727,283,306 |
1,057,409,804,830 |
1,113,351,389,052 |
1,151,925,778,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
70,495,115,670 |
68,665,539,312 |
33,769,815,934 |
53,777,927,244 |
|
1. Tiền |
60,495,115,670 |
68,665,539,312 |
33,769,815,934 |
53,777,927,244 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,632,000,000 |
43,332,000,000 |
43,763,549,000 |
43,763,549,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,182,000,000 |
30,882,000,000 |
31,313,549,000 |
31,313,549,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
412,916,300,984 |
352,634,738,596 |
451,192,027,009 |
485,671,452,906 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
333,439,528,534 |
277,754,489,497 |
391,162,355,471 |
425,724,655,432 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
81,590,192,429 |
77,352,205,732 |
60,631,230,511 |
50,313,107,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,603,060,442 |
5,129,199,384 |
5,011,821,473 |
15,033,620,177 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,015,983,622 |
-7,900,659,218 |
-5,912,883,647 |
-5,699,433,647 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
299,503,201 |
299,503,201 |
299,503,201 |
299,503,201 |
|
IV. Hàng tồn kho |
483,131,245,164 |
541,502,059,139 |
530,911,536,381 |
508,533,234,510 |
|
1. Hàng tồn kho |
483,131,245,164 |
541,502,059,139 |
530,911,536,381 |
508,533,234,510 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
46,552,621,488 |
51,275,467,783 |
53,714,460,728 |
60,179,614,978 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,617,845,842 |
14,443,168,634 |
18,597,375,854 |
20,366,416,135 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,887,102,191 |
36,750,269,377 |
35,089,877,030 |
39,769,164,953 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
47,673,455 |
82,029,772 |
27,207,844 |
44,033,890 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
560,205,585,125 |
631,810,701,145 |
693,333,170,139 |
720,228,609,693 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,428,055,226 |
6,760,095,470 |
6,562,712,422 |
6,639,727,613 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,428,055,226 |
6,760,095,470 |
6,562,712,422 |
6,639,727,613 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
489,545,450,824 |
537,374,179,891 |
583,454,176,713 |
572,256,427,332 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
469,299,078,004 |
517,485,412,760 |
564,131,126,224 |
553,924,547,057 |
|
- Nguyên giá |
955,813,656,966 |
1,034,339,530,062 |
1,102,534,524,670 |
1,123,662,272,316 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-486,514,578,962 |
-516,854,117,302 |
-538,403,398,446 |
-569,737,725,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,246,372,820 |
19,888,767,131 |
19,323,050,489 |
18,331,880,275 |
|
- Nguyên giá |
27,171,721,451 |
27,171,721,451 |
27,171,721,451 |
26,671,721,451 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,925,348,631 |
-7,282,954,320 |
-7,848,670,962 |
-8,339,841,176 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,237,439,739 |
30,250,203,030 |
34,691,294,717 |
73,615,184,826 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,237,439,739 |
30,250,203,030 |
34,691,294,717 |
73,615,184,826 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,994,639,336 |
57,426,222,754 |
68,624,986,287 |
67,717,269,922 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,713,753,872 |
48,448,233,241 |
59,937,499,121 |
59,268,130,814 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
403,758,107 |
416,996,752 |
442,628,998 |
437,992,767 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
8,011,146,341 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,877,127,357 |
8,560,992,761 |
8,244,858,168 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,603,932,868,431 |
1,689,220,505,975 |
1,806,684,559,191 |
1,872,154,388,331 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
974,200,773,121 |
992,681,713,022 |
1,014,040,493,350 |
1,075,641,892,520 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
932,348,637,745 |
954,558,377,708 |
993,382,903,897 |
1,048,988,935,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,925,019,110 |
120,840,239,928 |
141,235,308,826 |
139,932,626,024 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,677,860,726 |
23,228,154,025 |
20,451,032,969 |
26,408,008,752 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,129,591,039 |
37,192,756,507 |
37,532,922,605 |
18,119,001,214 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,558,485,950 |
61,718,193,379 |
55,795,017,646 |
45,867,492,700 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,841,733,769 |
8,578,151,963 |
14,527,269,238 |
13,312,207,529 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
159,927,745 |
|
225,323,517 |
125,454,544 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,693,523,910 |
19,581,951,460 |
17,921,589,325 |
40,972,101,147 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
665,610,261,522 |
638,910,316,906 |
666,705,134,877 |
705,794,306,631 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,218,409,355 |
14,352,694,921 |
9,670,013,999 |
10,143,826,511 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,533,824,619 |
30,155,918,619 |
29,319,290,895 |
48,313,910,312 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
41,852,135,376 |
38,123,335,314 |
20,657,589,453 |
26,652,957,156 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
738,639,134 |
738,679,134 |
552,366,534 |
481,366,534 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,509,650,000 |
35,676,550,000 |
17,526,550,000 |
23,489,663,240 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
767,999,734 |
767,999,733 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,603,846,242 |
1,708,106,180 |
1,810,673,185 |
1,913,927,649 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
629,732,095,310 |
696,538,792,953 |
792,644,065,841 |
796,512,495,811 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
629,732,095,310 |
696,538,792,953 |
792,644,065,841 |
796,512,495,811 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,006,160,000 |
216,005,310,000 |
216,005,310,001 |
216,005,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,006,160,000 |
216,005,310,000 |
216,005,310,000 |
216,005,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
370,136,832 |
309,636,832 |
309,636,832 |
309,636,832 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
285,064,027,930 |
285,066,457,930 |
285,066,457,930 |
443,045,846,026 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,717,251,970 |
2,717,251,970 |
2,717,251,970 |
2,717,251,970 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,718,711,113 |
167,020,163,437 |
256,908,331,258 |
99,387,030,210 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,001,580,000 |
794,294,350 |
|
42,349,005,488 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
101,717,131,113 |
166,225,869,087 |
256,908,331,258 |
57,038,024,722 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
23,855,807,465 |
25,419,972,784 |
31,637,077,851 |
35,047,420,773 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,603,932,868,431 |
1,689,220,505,975 |
1,806,684,559,191 |
1,872,154,388,331 |
|