1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
569,192,964,594 |
1,139,239,864,510 |
836,093,475,671 |
760,702,020,807 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,296,050,050 |
3,022,220,000 |
7,491,437,625 |
3,209,277,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
565,896,914,544 |
1,136,217,644,510 |
828,602,038,046 |
757,492,743,307 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
529,446,150,937 |
1,097,815,823,954 |
803,576,864,248 |
738,930,102,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
36,450,763,607 |
38,401,820,556 |
25,025,173,798 |
18,562,640,636 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
596,162,909 |
1,268,370,108 |
488,852,139 |
325,212,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
8,886,150 |
101,657,535 |
79,566,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
101,657,535 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,271,294,390 |
15,986,489,335 |
6,229,633,428 |
6,801,167,802 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,886,220,922 |
8,112,423,141 |
4,624,401,328 |
4,179,120,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,889,411,204 |
15,562,392,038 |
14,558,333,646 |
7,827,999,257 |
|
12. Thu nhập khác |
332,310,000 |
4,658,436,682 |
|
212,489,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
14 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
332,310,000 |
4,658,436,668 |
|
212,489,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,221,721,204 |
20,220,828,706 |
14,558,333,646 |
8,040,488,257 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,844,344,240 |
4,120,487,372 |
2,911,666,729 |
1,608,097,651 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,377,376,964 |
16,100,341,334 |
11,646,666,917 |
6,432,390,606 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,377,376,964 |
16,100,341,334 |
11,646,666,917 |
6,432,390,606 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,100 |
756 |
548 |
303 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,100 |
756 |
548 |
303 |
|