MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 550,855,009,485 387,797,466,050 416,153,941,427 357,728,682,593
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,787,105,450 5,036,037,375 2,555,400,000 380,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 541,067,904,035 382,761,428,675 413,598,541,427 357,348,682,593
4. Giá vốn hàng bán 520,925,158,521 372,470,470,714 402,965,228,872 347,509,427,437
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,142,745,514 10,290,957,961 10,633,312,555 9,839,255,156
6. Doanh thu hoạt động tài chính 695,866,975 871,276,776 448,318,256 86,492,248
7. Chi phí tài chính 2,217,219 45,238,356 34,195,835 139,559,452
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,208,219 34,195,835 139,559,452
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,994,431,324 4,933,446,870 4,943,508,939 7,124,919,161
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,705,318,048 4,164,096,519 3,384,424,859 3,582,495,772
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,136,645,898 2,019,452,992 2,719,501,178 -921,226,981
12. Thu nhập khác 2,649,717,244 8,884,506 783,780,000 1,200,100,000
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,649,717,244 8,884,506 783,780,000 1,200,100,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,786,363,142 2,028,337,498 3,503,281,178 278,873,019
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 303,741,752 405,667,500 700,656,235 55,774,604
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,482,621,390 1,622,669,998 2,802,624,943 223,098,415
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,482,621,390 1,622,669,998 2,802,624,943 223,098,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 163 76 132 10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 163 76 132 10
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.