1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,058,858,152,872 |
2,304,809,158,493 |
1,805,466,854,941 |
1,804,013,899,217 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,390,534,035 |
17,335,397,278 |
16,388,114,950 |
28,239,284,645 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,037,467,618,837 |
2,287,473,761,215 |
1,789,078,739,991 |
1,775,774,614,572 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,978,371,560,236 |
2,232,166,655,522 |
1,742,348,861,790 |
1,727,861,100,782 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
59,096,058,601 |
55,307,105,693 |
46,729,878,201 |
47,913,513,790 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,014,212,068 |
4,724,284,113 |
3,445,853,224 |
1,805,493,042 |
|
7. Chi phí tài chính |
37,261,576 |
|
94,267,904 |
219,023,643 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
94,258,904 |
218,993,643 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
32,832,738,300 |
29,499,845,994 |
29,400,264,260 |
27,101,025,523 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,489,362,819 |
21,240,218,744 |
17,599,077,094 |
16,922,146,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,750,907,974 |
9,291,325,068 |
3,082,122,167 |
5,476,811,020 |
|
12. Thu nhập khác |
3,711,775,583 |
4,465,655,184 |
4,420,546,481 |
5,008,288,506 |
|
13. Chi phí khác |
|
36 |
|
6,459,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,711,775,583 |
4,465,655,148 |
4,420,546,481 |
5,001,829,318 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,462,683,557 |
13,756,980,216 |
7,502,668,648 |
10,478,640,338 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,509,770,348 |
2,766,541,944 |
1,513,100,770 |
2,110,934,600 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,952,913,209 |
10,990,438,272 |
5,989,567,878 |
8,367,705,738 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,952,913,209 |
10,990,438,272 |
5,989,567,878 |
8,367,705,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
468 |
517 |
281 |
394 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
517 |
281 |
|
|