MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 269,770,957,444 362,793,127,523 326,858,051,725 265,782,017,937
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,003,059,122 36,450,640,340 12,210,280,354 63,876,315,537
1. Tiền 8,003,059,122 3,450,640,340 4,210,280,354 13,876,315,537
2. Các khoản tương đương tiền 33,000,000,000 8,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 80,555,825,202 58,243,860,311 92,794,687,763 124,122,599,897
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,446,582,763 57,724,966,571 57,850,876,975 111,430,245,151
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,489,892,439 306,157,439 31,104,517,439 12,683,395,842
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 619,350,000 212,736,301 3,839,293,349 8,958,904
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 178,705,172,887 265,755,388,244 220,824,525,673 75,473,038,551
1. Hàng tồn kho 181,319,042,352 272,779,896,727 223,337,593,857 81,429,848,636
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,613,869,465 -7,024,508,483 -2,513,068,184 -5,956,810,085
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,506,900,233 2,343,238,628 1,028,557,935 2,310,063,952
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 270,396,670 137,829,654 111,029,560 718,362,928
2. Thuế GTGT được khấu trừ 102,625,411
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,236,503,563 2,102,783,563 917,528,375 1,591,701,024
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,317,553,803 19,787,169,083 19,306,050,062 18,973,154,192
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,699,717,000 19,279,835,149 18,878,170,637 18,469,701,411
1. Tài sản cố định hữu hình 4,456,689,091 4,083,639,485 3,709,449,567 3,336,525,946
- Nguyên giá 37,961,909,504 37,961,909,504 37,961,909,504 37,961,909,504
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,505,220,413 -33,878,270,019 -34,252,459,937 -34,625,383,558
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,243,027,909 15,196,195,664 15,168,721,070 15,133,175,465
- Nguyên giá 15,863,087,425 15,863,087,425 15,863,087,425 15,835,487,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -620,059,516 -666,891,761 -694,366,355 -702,311,960
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,069,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,069,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 617,836,803 507,333,934 416,810,425 503,452,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 617,836,803 507,333,934 416,810,425 503,452,781
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 290,088,511,247 382,580,296,606 346,164,101,787 284,755,172,129
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 75,826,933,363 166,646,909,056 141,737,897,635 82,794,858,572
I. Nợ ngắn hạn 75,826,933,363 166,646,909,056 141,737,897,635 82,794,858,572
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,312,932,511 99,372,494,178 21,407,464,574 56,611,550,670
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,815,749,339 19,621,750,000 68,978,438,176 18,051,280,430
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 326,670,790 17,191,806 538,471,478 191,772,246
4. Phải trả người lao động 595,448,149 3,804,453,783 4,065,183,499
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,594,725,149 1,422,377,447 916,748,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 61,230,000 6,237,877,800 7,780,676,550 61,580,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 35,000,000,000 34,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,310,350,723 3,207,421,974 3,806,015,627 2,896,742,978
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 214,261,577,884 215,933,387,550 204,426,204,152 201,960,313,557
I. Vốn chủ sở hữu 214,261,577,884 215,933,387,550 204,426,204,152 201,960,313,557
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,928,985,693 18,928,985,693 18,928,985,693 18,928,985,693
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,332,592,191 27,004,401,857 15,497,218,459 13,031,327,864
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 26,681,983,519 25,332,592,191 11,704,401,857 15,497,218,459
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,349,391,328 1,671,809,666 3,792,816,602 -2,465,890,595
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 290,088,511,247 382,580,296,606 346,164,101,787 284,755,172,129
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.