MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 317,300,449,457 257,042,735,701 217,984,722,415 217,088,605,709
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,783,648,089 4,169,402,501 38,923,380,669 124,677,224,390
1. Tiền 13,283,648,089 4,169,402,501 3,823,380,669 3,277,224,390
2. Các khoản tương đương tiền 93,500,000,000 35,100,000,000 121,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 50,000,000,000 20,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 50,000,000,000 20,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63,721,341,592 84,592,166,108 77,552,606,803 50,868,483,735
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,645,396,598 79,389,437,057 72,684,091,792 50,713,183,050
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,748,075,550 3,882,950,000 4,501,450,000 104,550,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 327,869,444 1,319,779,051 367,065,011 50,750,685
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 124,895,786,424 118,091,259,167 81,493,973,710 41,425,658,763
1. Hàng tồn kho 124,895,786,424 119,058,385,831 83,069,608,337 41,425,658,763
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -967,126,664 -1,575,634,627
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,899,673,352 189,907,925 14,761,233 117,238,821
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,545,000,000 189,907,925 14,761,233 117,238,821
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 354,673,352
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 27,503,925,124 23,969,820,045 23,576,579,942 22,136,236,714
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,934,697,739 21,982,760,988 22,069,050,240 21,256,141,378
1. Tài sản cố định hữu hình 10,888,267,868 6,763,461,752 6,963,744,083 5,941,276,888
- Nguyên giá 35,962,798,243 35,778,126,867 36,325,672,613 36,994,272,613
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,074,530,375 -29,014,665,115 -29,361,928,530 -31,052,995,725
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,046,429,871 15,219,299,236 15,105,306,157 15,314,864,490
- Nguyên giá 16,114,370,125 15,361,945,425 15,361,945,425 15,649,117,425
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,940,254 -142,646,189 -256,639,268 -334,252,935
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,388,053,974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,388,053,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 569,227,385 599,005,083 1,507,529,702 880,095,336
1. Chi phí trả trước dài hạn 569,227,385 599,005,083 1,507,529,702 880,095,336
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 344,804,374,581 281,012,555,746 241,561,302,357 239,224,842,423
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 133,304,169,024 77,763,043,398 43,733,492,495 43,202,867,971
I. Nợ ngắn hạn 133,304,169,024 77,763,043,398 43,733,492,495 43,202,867,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,820,518,429 57,203,989,156 14,930,320,701 27,458,120,669
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 79,645,520,301 8,268,856,675 18,277,847,550 5,463,544,790
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 242,564,921 1,401,278,448 752,245,456 1,240,801,728
4. Phải trả người lao động 5,596,266,372 6,396,639,768 5,582,595,764 5,094,401,743
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,105,931,512 424,978,523 1,157,129,231 782,645,457
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,668,240,200 254,400,000 194,200,000 622,240,526
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,225,127,289 3,812,900,828 2,839,153,793 2,541,113,058
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 211,500,205,557 203,249,512,348 197,827,809,862 196,021,974,452
I. Vốn chủ sở hữu 211,500,205,557 203,249,512,348 197,827,809,862 196,021,974,452
1. Vốn góp của chủ sở hữu 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 170,000,000,000 170,000,000,000 170,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,928,985,693 18,928,985,693 18,928,985,693 18,928,985,693
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,571,219,864 14,320,526,655 8,898,824,169 7,092,988,759
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,951,039,246 2,786,019,574 2,772,740,324 6,694,164,590
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,620,180,618 11,534,507,081 6,126,083,845 398,824,169
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 344,804,374,581 281,012,555,746 241,561,302,357 239,224,842,423
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.