TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
317,300,449,457 |
257,042,735,701 |
217,984,722,415 |
217,088,605,709 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,783,648,089 |
4,169,402,501 |
38,923,380,669 |
124,677,224,390 |
|
1. Tiền |
13,283,648,089 |
4,169,402,501 |
3,823,380,669 |
3,277,224,390 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
93,500,000,000 |
|
35,100,000,000 |
121,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
50,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
50,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
63,721,341,592 |
84,592,166,108 |
77,552,606,803 |
50,868,483,735 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,645,396,598 |
79,389,437,057 |
72,684,091,792 |
50,713,183,050 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,748,075,550 |
3,882,950,000 |
4,501,450,000 |
104,550,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
327,869,444 |
1,319,779,051 |
367,065,011 |
50,750,685 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
124,895,786,424 |
118,091,259,167 |
81,493,973,710 |
41,425,658,763 |
|
1. Hàng tồn kho |
124,895,786,424 |
119,058,385,831 |
83,069,608,337 |
41,425,658,763 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-967,126,664 |
-1,575,634,627 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,899,673,352 |
189,907,925 |
14,761,233 |
117,238,821 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,545,000,000 |
189,907,925 |
14,761,233 |
117,238,821 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
354,673,352 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
27,503,925,124 |
23,969,820,045 |
23,576,579,942 |
22,136,236,714 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,934,697,739 |
21,982,760,988 |
22,069,050,240 |
21,256,141,378 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,888,267,868 |
6,763,461,752 |
6,963,744,083 |
5,941,276,888 |
|
- Nguyên giá |
35,962,798,243 |
35,778,126,867 |
36,325,672,613 |
36,994,272,613 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,074,530,375 |
-29,014,665,115 |
-29,361,928,530 |
-31,052,995,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,046,429,871 |
15,219,299,236 |
15,105,306,157 |
15,314,864,490 |
|
- Nguyên giá |
16,114,370,125 |
15,361,945,425 |
15,361,945,425 |
15,649,117,425 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,940,254 |
-142,646,189 |
-256,639,268 |
-334,252,935 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,388,053,974 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,388,053,974 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
569,227,385 |
599,005,083 |
1,507,529,702 |
880,095,336 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
569,227,385 |
599,005,083 |
1,507,529,702 |
880,095,336 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
344,804,374,581 |
281,012,555,746 |
241,561,302,357 |
239,224,842,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
133,304,169,024 |
77,763,043,398 |
43,733,492,495 |
43,202,867,971 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
133,304,169,024 |
77,763,043,398 |
43,733,492,495 |
43,202,867,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,820,518,429 |
57,203,989,156 |
14,930,320,701 |
27,458,120,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
79,645,520,301 |
8,268,856,675 |
18,277,847,550 |
5,463,544,790 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
242,564,921 |
1,401,278,448 |
752,245,456 |
1,240,801,728 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,596,266,372 |
6,396,639,768 |
5,582,595,764 |
5,094,401,743 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,105,931,512 |
424,978,523 |
1,157,129,231 |
782,645,457 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,668,240,200 |
254,400,000 |
194,200,000 |
622,240,526 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,225,127,289 |
3,812,900,828 |
2,839,153,793 |
2,541,113,058 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
211,500,205,557 |
203,249,512,348 |
197,827,809,862 |
196,021,974,452 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
211,500,205,557 |
203,249,512,348 |
197,827,809,862 |
196,021,974,452 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
170,000,000,000 |
|
170,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
18,928,985,693 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,571,219,864 |
14,320,526,655 |
8,898,824,169 |
7,092,988,759 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,951,039,246 |
2,786,019,574 |
2,772,740,324 |
6,694,164,590 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,620,180,618 |
11,534,507,081 |
6,126,083,845 |
398,824,169 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
344,804,374,581 |
281,012,555,746 |
241,561,302,357 |
239,224,842,423 |
|