MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 123,671,176,036 109,260,984,785 92,440,465,909 105,758,496,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,816,101,488 41,922,555,399 25,614,486,603 45,815,850,200
1. Tiền 23,816,101,488 5,922,555,399 13,614,486,603 12,635,850,200
2. Các khoản tương đương tiền 35,000,000,000 36,000,000,000 12,000,000,000 33,180,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 53,413,021,324 55,656,885,967 55,279,744,596 49,550,962,952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 54,010,446,966 52,507,428,728 51,191,791,319 56,601,363,171
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,010,872,312 17,409,521,051 14,306,473,301 404,598,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,654,539,902 7,656,586,618 5,720,393,207 6,100,661,394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,262,837,856 -21,916,650,430 -15,938,913,231 -13,555,660,363
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,890,896,868 3,581,565,660 4,642,764,662 5,175,691,223
1. Hàng tồn kho 4,890,896,868 3,581,565,660 4,642,764,662 5,175,691,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,551,156,356 8,099,977,759 6,903,470,048 5,215,992,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,551,156,356 8,099,977,759 6,818,208,245 5,215,992,208
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 85,261,803
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 485,313,772,919 480,304,730,528 492,647,648,044 500,672,935,158
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 276,299,025,522 270,111,499,595 353,709,048,489 353,215,867,125
1. Tài sản cố định hữu hình 276,014,303,286 269,722,610,690 353,374,326,249 352,935,311,550
- Nguyên giá 498,806,264,353 498,806,264,353 588,307,360,693 594,831,576,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,791,961,067 -229,083,653,663 -234,933,034,444 -241,896,265,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 284,722,236 388,888,905 334,722,240 280,555,575
- Nguyên giá 1,237,550,000 1,387,550,000 1,387,550,000 1,387,550,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -952,827,764 -998,661,095 -1,052,827,760 -1,106,994,425
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,852,275,520 70,209,719,754 127,725,208 101,818,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,852,275,520 70,209,719,754 127,725,208 101,818,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,194,579,735 25,047,279,481 24,671,169,481 24,437,385,356
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,305,420,265 -12,452,720,519 -12,828,830,519 -13,062,614,644
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 116,967,892,142 114,936,231,698 114,139,704,866 122,917,864,496
1. Chi phí trả trước dài hạn 110,475,683,196 109,376,343,804 109,095,610,649 117,748,573,384
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 6,492,208,946 5,559,887,894 5,044,094,217 5,169,291,112
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 608,984,948,955 589,565,715,313 585,088,113,953 606,431,431,741
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 168,988,876,788 140,049,006,780 131,052,418,881 150,723,111,330
I. Nợ ngắn hạn 125,395,988,115 98,009,628,107 83,850,983,540 105,914,631,822
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,320,040,915 30,052,554,751 24,048,508,041 32,742,452,280
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 264,780,142 169,718,044 199,990,578 358,551,236
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,851,297,256 3,327,432,339 528,392,389 2,335,533,553
4. Phải trả người lao động 32,271,297,928 33,475,485,261 18,147,097,078 21,609,296,492
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,413,603,177 1,741,356,504 9,571,817,366 15,098,808,526
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,252,273,430 3,568,913,467 3,742,424,541 3,368,522,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,577,008,341 24,494,380,815 26,769,536,621 25,686,909,095
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,445,686,926 1,179,786,926 843,216,926 4,714,558,280
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,592,888,673 42,039,378,673 47,201,435,341 44,808,479,508
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,000,000 38,000,000 38,000,000 38,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,554,888,673 42,001,378,673 47,163,435,341 44,770,479,508
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 439,996,072,167 449,516,708,533 454,035,695,072 455,708,320,411
I. Vốn chủ sở hữu 439,996,072,167 449,516,708,533 454,035,695,072 455,708,320,411
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,536,259,607 20,536,259,607 20,536,259,607 29,079,342,314
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,459,812,560 28,980,448,926 33,499,435,465 26,628,978,097
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,956,305,991 28,476,942,357 4,518,986,539 10,463,153,232
- LNST chưa phân phối kỳ này 503,506,569 503,506,569 28,980,448,926 16,165,824,865
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 608,984,948,955 589,565,715,313 585,088,113,953 606,431,431,741
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.