TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
123,671,176,036 |
109,260,984,785 |
92,440,465,909 |
105,758,496,583 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,816,101,488 |
41,922,555,399 |
25,614,486,603 |
45,815,850,200 |
|
1. Tiền |
23,816,101,488 |
5,922,555,399 |
13,614,486,603 |
12,635,850,200 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
35,000,000,000 |
36,000,000,000 |
12,000,000,000 |
33,180,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
53,413,021,324 |
55,656,885,967 |
55,279,744,596 |
49,550,962,952 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,010,446,966 |
52,507,428,728 |
51,191,791,319 |
56,601,363,171 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,010,872,312 |
17,409,521,051 |
14,306,473,301 |
404,598,750 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,654,539,902 |
7,656,586,618 |
5,720,393,207 |
6,100,661,394 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,262,837,856 |
-21,916,650,430 |
-15,938,913,231 |
-13,555,660,363 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,890,896,868 |
3,581,565,660 |
4,642,764,662 |
5,175,691,223 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,890,896,868 |
3,581,565,660 |
4,642,764,662 |
5,175,691,223 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,551,156,356 |
8,099,977,759 |
6,903,470,048 |
5,215,992,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,551,156,356 |
8,099,977,759 |
6,818,208,245 |
5,215,992,208 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
85,261,803 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
485,313,772,919 |
480,304,730,528 |
492,647,648,044 |
500,672,935,158 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
276,299,025,522 |
270,111,499,595 |
353,709,048,489 |
353,215,867,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
276,014,303,286 |
269,722,610,690 |
353,374,326,249 |
352,935,311,550 |
|
- Nguyên giá |
498,806,264,353 |
498,806,264,353 |
588,307,360,693 |
594,831,576,819 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,791,961,067 |
-229,083,653,663 |
-234,933,034,444 |
-241,896,265,269 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
284,722,236 |
388,888,905 |
334,722,240 |
280,555,575 |
|
- Nguyên giá |
1,237,550,000 |
1,387,550,000 |
1,387,550,000 |
1,387,550,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-952,827,764 |
-998,661,095 |
-1,052,827,760 |
-1,106,994,425 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,852,275,520 |
70,209,719,754 |
127,725,208 |
101,818,181 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,852,275,520 |
70,209,719,754 |
127,725,208 |
101,818,181 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,194,579,735 |
25,047,279,481 |
24,671,169,481 |
24,437,385,356 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
37,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,305,420,265 |
-12,452,720,519 |
-12,828,830,519 |
-13,062,614,644 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
116,967,892,142 |
114,936,231,698 |
114,139,704,866 |
122,917,864,496 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
110,475,683,196 |
109,376,343,804 |
109,095,610,649 |
117,748,573,384 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,492,208,946 |
5,559,887,894 |
5,044,094,217 |
5,169,291,112 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
608,984,948,955 |
589,565,715,313 |
585,088,113,953 |
606,431,431,741 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
168,988,876,788 |
140,049,006,780 |
131,052,418,881 |
150,723,111,330 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,395,988,115 |
98,009,628,107 |
83,850,983,540 |
105,914,631,822 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,320,040,915 |
30,052,554,751 |
24,048,508,041 |
32,742,452,280 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
264,780,142 |
169,718,044 |
199,990,578 |
358,551,236 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,851,297,256 |
3,327,432,339 |
528,392,389 |
2,335,533,553 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,271,297,928 |
33,475,485,261 |
18,147,097,078 |
21,609,296,492 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,413,603,177 |
1,741,356,504 |
9,571,817,366 |
15,098,808,526 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,252,273,430 |
3,568,913,467 |
3,742,424,541 |
3,368,522,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,577,008,341 |
24,494,380,815 |
26,769,536,621 |
25,686,909,095 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,445,686,926 |
1,179,786,926 |
843,216,926 |
4,714,558,280 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,592,888,673 |
42,039,378,673 |
47,201,435,341 |
44,808,479,508 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
38,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,554,888,673 |
42,001,378,673 |
47,163,435,341 |
44,770,479,508 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
439,996,072,167 |
449,516,708,533 |
454,035,695,072 |
455,708,320,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
439,996,072,167 |
449,516,708,533 |
454,035,695,072 |
455,708,320,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,536,259,607 |
20,536,259,607 |
20,536,259,607 |
29,079,342,314 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,459,812,560 |
28,980,448,926 |
33,499,435,465 |
26,628,978,097 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,956,305,991 |
28,476,942,357 |
4,518,986,539 |
10,463,153,232 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
503,506,569 |
503,506,569 |
28,980,448,926 |
16,165,824,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
608,984,948,955 |
589,565,715,313 |
585,088,113,953 |
606,431,431,741 |
|