MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,410,967,156,757 5,914,943,791,483 6,553,734,276,966 6,420,338,950,645
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,376,828,770 164,192,034,073 141,368,944,717 189,268,157,448
1. Tiền 83,376,828,770 144,192,034,073 121,368,944,717 169,268,157,448
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 618,043,707,963 559,805,513,732 737,455,288,413 565,556,167,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 227,837,631,933 100,549,722,279 83,781,198,422 65,683,207,984
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 166,189,242,455 132,905,210,077 147,976,588,235 140,734,859,772
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 12,249,784,615 9,820,883,305 9,980,531,390 10,282,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 235,438,847,989 318,161,437,789 498,375,651,106 352,294,780,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,432,512,203 -2,658,680,740 -2,658,680,740 -3,438,680,740
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,760,713,174 1,026,941,022
IV. Hàng tồn kho 5,657,485,542,308 5,157,919,491,128 5,599,994,909,651 5,589,855,027,431
1. Hàng tồn kho 5,681,510,066,654 5,157,919,491,128 5,599,994,909,651 5,589,855,027,431
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,024,524,346
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,061,077,716 32,026,752,550 73,915,134,185 75,659,598,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,019,968,717 4,695,885,801 3,988,687,129 3,585,551,655
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,849,311,971 17,120,422,898 16,838,119,365 16,505,813,065
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,191,797,028 10,210,443,851 53,088,327,691 55,568,233,453
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,600,455,147,684 3,786,509,397,967 3,763,771,620,096 3,900,295,696,485
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,325,763,435 40,807,109,553 41,921,730,433 22,879,640,943
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 59,424,213,539 40,807,109,553 41,921,730,433 23,299,640,943
6. Phải thu dài hạn khác 3,076,266,745
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,174,716,849 -420,000,000
II.Tài sản cố định 1,589,348,711,449 1,637,062,914,010 1,607,325,851,560 1,594,459,362,750
1. Tài sản cố định hữu hình 988,182,019,441 1,020,773,022,822 995,908,616,749 974,722,769,818
- Nguyên giá 1,392,174,374,391 1,450,975,453,274 1,452,621,517,274 1,457,425,459,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -403,992,354,950 -430,202,430,452 -456,712,900,525 -482,702,690,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 601,166,692,008 616,289,891,188 611,417,234,811 619,736,592,932
- Nguyên giá 660,189,659,714 680,329,790,319 680,329,790,319 692,966,440,319
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,022,967,706 -64,039,899,131 -68,912,555,508 -73,229,847,387
III. Bất động sản đầu tư 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000
- Nguyên giá 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,190,869,441,255 1,321,896,004,489 1,330,069,129,078 1,482,294,421,642
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,190,869,441,255 1,321,896,004,489 1,330,069,129,078 1,482,294,421,642
V. Đầu tư tài chính dài hạn 253,367,685,319 117,587,703,836 116,781,326,306 125,589,646,810
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 248,163,073,319 110,383,091,836 109,573,714,306 108,824,528,759
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,612,000 4,612,000 7,612,000 9,845,616,800
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,280,498,749
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,200,000,000 7,200,000,000 7,200,000,000 8,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 24,967,426,226 187,579,546,079 186,097,462,719 193,496,504,340
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,106,691,558 178,576,266,599 177,522,910,833 185,350,680,048
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,860,734,668 9,003,279,480 8,574,551,886 8,145,824,292
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,011,422,304,441 9,701,453,189,450 10,317,505,897,062 10,320,634,647,130
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,461,287,632,872 8,131,583,388,077 8,703,576,533,343 8,655,118,413,284
I. Nợ ngắn hạn 5,443,874,993,425 5,623,300,944,948 6,119,363,640,921 5,980,452,469,184
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,298,358,870,975 1,362,411,986,784 1,680,771,964,520 1,565,424,100,338
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 161,592,491,845 264,452,578,001 118,138,095,390 310,723,258,055
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,051,406,702,722 1,002,438,525,095 1,509,100,952,702 1,461,684,580,544
4. Phải trả người lao động 2,599,829,588 2,824,615,141 2,741,412,139 3,239,235,729
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,430,480,001 80,658,102,660 82,679,408,175 44,900,700,263
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 225,713,927,347 14,875,320,431 20,296,042,314 57,415,374,657
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,259,495,953,371 2,542,943,439,063 2,456,331,101,921 2,401,413,445,942
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 379,556,759 40,028,916 262,920,270
13. Quỹ bình ổn giá 368,897,180,817 352,656,348,857 249,304,663,760 135,388,853,386
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,017,412,639,447 2,508,282,443,129 2,584,212,892,422 2,674,665,944,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 107,060,351,178 92,060,351,178 92,060,351,178 77,060,351,178
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,195,603,062,807 1,741,027,866,489 1,816,958,315,782 1,942,411,367,460
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 714,749,225,462 675,194,225,462 675,194,225,462 655,194,225,462
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,550,134,671,569 1,569,869,801,373 1,613,929,363,719 1,665,516,233,846
I. Vốn chủ sở hữu 1,550,134,671,569 1,569,869,801,373 1,613,929,363,719 1,665,516,233,846
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,261,967,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -793,193,000 -793,193,000 -793,193,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 214,125,465,922 233,529,356,607 276,660,694,380 327,725,211,754
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,503,481,209 39,915,345,371 91,509,147,820
- LNST chưa phân phối kỳ này 211,621,984,713 236,745,349,009 236,216,063,934
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 74,041,405,647 75,165,837,766 76,094,062,339 76,616,415,092
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,011,422,304,441 9,701,453,189,450 10,317,505,897,062 10,320,634,647,130
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.