TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,410,967,156,757 |
5,914,943,791,483 |
6,553,734,276,966 |
6,420,338,950,645 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,376,828,770 |
164,192,034,073 |
141,368,944,717 |
189,268,157,448 |
|
1. Tiền |
83,376,828,770 |
144,192,034,073 |
121,368,944,717 |
169,268,157,448 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
618,043,707,963 |
559,805,513,732 |
737,455,288,413 |
565,556,167,593 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
227,837,631,933 |
100,549,722,279 |
83,781,198,422 |
65,683,207,984 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
166,189,242,455 |
132,905,210,077 |
147,976,588,235 |
140,734,859,772 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,249,784,615 |
9,820,883,305 |
9,980,531,390 |
10,282,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
235,438,847,989 |
318,161,437,789 |
498,375,651,106 |
352,294,780,577 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,432,512,203 |
-2,658,680,740 |
-2,658,680,740 |
-3,438,680,740 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,760,713,174 |
1,026,941,022 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,657,485,542,308 |
5,157,919,491,128 |
5,599,994,909,651 |
5,589,855,027,431 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,681,510,066,654 |
5,157,919,491,128 |
5,599,994,909,651 |
5,589,855,027,431 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,024,524,346 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,061,077,716 |
32,026,752,550 |
73,915,134,185 |
75,659,598,173 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,019,968,717 |
4,695,885,801 |
3,988,687,129 |
3,585,551,655 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
22,849,311,971 |
17,120,422,898 |
16,838,119,365 |
16,505,813,065 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,191,797,028 |
10,210,443,851 |
53,088,327,691 |
55,568,233,453 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,600,455,147,684 |
3,786,509,397,967 |
3,763,771,620,096 |
3,900,295,696,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,325,763,435 |
40,807,109,553 |
41,921,730,433 |
22,879,640,943 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
59,424,213,539 |
40,807,109,553 |
41,921,730,433 |
23,299,640,943 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,076,266,745 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,174,716,849 |
|
|
-420,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,589,348,711,449 |
1,637,062,914,010 |
1,607,325,851,560 |
1,594,459,362,750 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
988,182,019,441 |
1,020,773,022,822 |
995,908,616,749 |
974,722,769,818 |
|
- Nguyên giá |
1,392,174,374,391 |
1,450,975,453,274 |
1,452,621,517,274 |
1,457,425,459,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-403,992,354,950 |
-430,202,430,452 |
-456,712,900,525 |
-482,702,690,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
601,166,692,008 |
616,289,891,188 |
611,417,234,811 |
619,736,592,932 |
|
- Nguyên giá |
660,189,659,714 |
680,329,790,319 |
680,329,790,319 |
692,966,440,319 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,022,967,706 |
-64,039,899,131 |
-68,912,555,508 |
-73,229,847,387 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
- Nguyên giá |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,190,869,441,255 |
1,321,896,004,489 |
1,330,069,129,078 |
1,482,294,421,642 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,190,869,441,255 |
1,321,896,004,489 |
1,330,069,129,078 |
1,482,294,421,642 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
253,367,685,319 |
117,587,703,836 |
116,781,326,306 |
125,589,646,810 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
248,163,073,319 |
110,383,091,836 |
109,573,714,306 |
108,824,528,759 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,612,000 |
4,612,000 |
7,612,000 |
9,845,616,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,280,498,749 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,200,000,000 |
7,200,000,000 |
7,200,000,000 |
8,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,967,426,226 |
187,579,546,079 |
186,097,462,719 |
193,496,504,340 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,106,691,558 |
178,576,266,599 |
177,522,910,833 |
185,350,680,048 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,860,734,668 |
9,003,279,480 |
8,574,551,886 |
8,145,824,292 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,011,422,304,441 |
9,701,453,189,450 |
10,317,505,897,062 |
10,320,634,647,130 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,461,287,632,872 |
8,131,583,388,077 |
8,703,576,533,343 |
8,655,118,413,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,443,874,993,425 |
5,623,300,944,948 |
6,119,363,640,921 |
5,980,452,469,184 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,298,358,870,975 |
1,362,411,986,784 |
1,680,771,964,520 |
1,565,424,100,338 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
161,592,491,845 |
264,452,578,001 |
118,138,095,390 |
310,723,258,055 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,051,406,702,722 |
1,002,438,525,095 |
1,509,100,952,702 |
1,461,684,580,544 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,599,829,588 |
2,824,615,141 |
2,741,412,139 |
3,239,235,729 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,430,480,001 |
80,658,102,660 |
82,679,408,175 |
44,900,700,263 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
225,713,927,347 |
14,875,320,431 |
20,296,042,314 |
57,415,374,657 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,259,495,953,371 |
2,542,943,439,063 |
2,456,331,101,921 |
2,401,413,445,942 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
379,556,759 |
40,028,916 |
|
262,920,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
368,897,180,817 |
352,656,348,857 |
249,304,663,760 |
135,388,853,386 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,017,412,639,447 |
2,508,282,443,129 |
2,584,212,892,422 |
2,674,665,944,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
107,060,351,178 |
92,060,351,178 |
92,060,351,178 |
77,060,351,178 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,195,603,062,807 |
1,741,027,866,489 |
1,816,958,315,782 |
1,942,411,367,460 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
714,749,225,462 |
675,194,225,462 |
675,194,225,462 |
655,194,225,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,550,134,671,569 |
1,569,869,801,373 |
1,613,929,363,719 |
1,665,516,233,846 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,550,134,671,569 |
1,569,869,801,373 |
1,613,929,363,719 |
1,665,516,233,846 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,261,967,800,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-793,193,000 |
-793,193,000 |
-793,193,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
214,125,465,922 |
233,529,356,607 |
276,660,694,380 |
327,725,211,754 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,503,481,209 |
|
39,915,345,371 |
91,509,147,820 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
211,621,984,713 |
|
236,745,349,009 |
236,216,063,934 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
74,041,405,647 |
75,165,837,766 |
76,094,062,339 |
76,616,415,092 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,011,422,304,441 |
9,701,453,189,450 |
10,317,505,897,062 |
10,320,634,647,130 |
|