1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
417,531,574,852 |
445,988,215,085 |
690,795,095,657 |
577,775,605,399 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,454,147,360 |
3,860,834,030 |
11,338,803,160 |
4,946,062,600 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
409,077,427,492 |
442,127,381,055 |
679,456,292,497 |
572,829,542,799 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
385,497,879,479 |
422,269,228,861 |
659,518,871,675 |
554,764,105,661 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,579,548,013 |
19,858,152,194 |
19,937,420,822 |
18,065,437,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,201,495,303 |
779,553,058 |
678,863,668 |
761,630,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
655,624,662 |
8,507,808 |
|
38,400,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
38,400,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,506,418,800 |
7,677,894,061 |
8,927,208,472 |
8,248,770,141 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,681,708,032 |
7,292,017,108 |
7,915,536,987 |
6,602,724,562 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,937,291,822 |
5,659,286,275 |
3,773,539,031 |
3,937,172,550 |
|
12. Thu nhập khác |
10,959,000 |
|
|
1,630,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
756,364 |
361,441,250 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
10,959,000 |
-756,364 |
-361,441,250 |
1,630,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,948,250,822 |
5,658,529,911 |
3,412,097,781 |
5,567,172,550 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,488,304,685 |
1,128,311,521 |
957,094,728 |
1,213,434,510 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,459,946,137 |
4,530,218,390 |
2,455,003,053 |
4,353,738,040 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,094,959,603 |
3,397,663,792 |
1,841,252,290 |
3,265,303,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,364,986,534 |
1,132,554,598 |
613,750,763 |
1,088,434,510 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
349 |
290 |
157 |
279 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|