TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
290,397,679,606 |
384,439,134,072 |
512,518,905,911 |
259,367,892,559 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,854,654,854 |
74,729,063,348 |
61,037,204,827 |
29,474,026,491 |
|
1. Tiền |
72,854,654,854 |
74,729,063,348 |
61,037,204,827 |
29,474,026,491 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,833,706,154 |
234,737,472,627 |
256,816,488,232 |
196,535,454,816 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
107,366,042,492 |
204,561,606,073 |
219,146,108,687 |
152,751,708,738 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,758,663,662 |
29,839,422,504 |
37,517,629,545 |
43,783,746,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,709,000,000 |
336,444,050 |
152,750,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,367,060,253 |
73,393,110,285 |
194,653,791,207 |
32,997,457,641 |
|
1. Hàng tồn kho |
80,390,885,497 |
77,096,084,690 |
198,356,765,612 |
33,566,187,720 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,023,825,244 |
-3,702,974,405 |
-3,702,974,405 |
-568,730,079 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,342,258,345 |
1,579,487,812 |
11,421,645 |
360,953,611 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
63,381,373 |
39,177,244 |
11,421,645 |
360,953,611 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
436,908,993 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,278,876,972 |
1,103,401,575 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,942,058,530 |
19,505,481,184 |
21,160,657,359 |
21,782,970,783 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,075,038,473 |
17,601,421,251 |
18,575,562,463 |
18,832,618,574 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,576,675,076 |
2,172,413,724 |
3,294,826,522 |
3,619,183,373 |
|
- Nguyên giá |
35,877,787,714 |
35,877,787,714 |
36,124,363,114 |
36,857,229,514 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,301,112,638 |
-33,705,373,990 |
-32,829,536,592 |
-33,238,046,141 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,498,363,397 |
15,429,007,527 |
15,280,735,941 |
15,213,435,201 |
|
- Nguyên giá |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,709,463,603 |
-4,778,819,473 |
-4,927,091,059 |
-4,994,391,799 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,717,020,057 |
1,754,059,933 |
2,435,094,896 |
2,800,352,209 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,717,020,057 |
1,754,059,933 |
2,435,094,896 |
2,800,352,209 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
310,339,738,136 |
403,944,615,256 |
533,679,563,270 |
281,150,863,342 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,494,705,237 |
240,734,310,429 |
365,986,161,648 |
114,918,063,364 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,836,996,737 |
239,961,401,929 |
365,201,981,648 |
114,354,683,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,984,491,507 |
143,827,696,383 |
184,388,429,508 |
43,351,039,263 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,163,465,255 |
17,448,312,193 |
27,350,613,960 |
24,119,869,490 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,475,244,047 |
43,882,424 |
475,802,630 |
425,912,683 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,277,512,499 |
4,061,586,024 |
4,265,900,859 |
4,602,099,072 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,717,980,065 |
24,325,583,596 |
42,262,235,195 |
86,810,471 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,000,555,684 |
44,499,813,427 |
44,733,827,972 |
39,204,716,271 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
56,628,225,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,217,747,680 |
5,754,527,882 |
5,096,946,524 |
2,564,236,114 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
657,708,500 |
772,908,500 |
784,180,000 |
563,380,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
657,708,500 |
772,908,500 |
784,180,000 |
563,380,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,845,032,899 |
163,210,304,827 |
167,693,401,622 |
166,232,799,978 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,845,032,899 |
163,210,304,827 |
167,693,401,622 |
166,232,799,978 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
37,057,903,585 |
22,423,175,513 |
26,906,272,308 |
25,445,670,664 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,537,584,245 |
15,787,584,245 |
15,787,584,245 |
15,787,584,245 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,520,319,340 |
6,635,591,268 |
11,118,688,063 |
9,658,086,419 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
310,339,738,136 |
403,944,615,256 |
533,679,563,270 |
281,150,863,342 |
|