MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 290,397,679,606 384,439,134,072 512,518,905,911 259,367,892,559
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,854,654,854 74,729,063,348 61,037,204,827 29,474,026,491
1. Tiền 72,854,654,854 74,729,063,348 61,037,204,827 29,474,026,491
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,833,706,154 234,737,472,627 256,816,488,232 196,535,454,816
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 107,366,042,492 204,561,606,073 219,146,108,687 152,751,708,738
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,758,663,662 29,839,422,504 37,517,629,545 43,783,746,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,709,000,000 336,444,050 152,750,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,367,060,253 73,393,110,285 194,653,791,207 32,997,457,641
1. Hàng tồn kho 80,390,885,497 77,096,084,690 198,356,765,612 33,566,187,720
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,023,825,244 -3,702,974,405 -3,702,974,405 -568,730,079
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,342,258,345 1,579,487,812 11,421,645 360,953,611
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 63,381,373 39,177,244 11,421,645 360,953,611
2. Thuế GTGT được khấu trừ 436,908,993
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,278,876,972 1,103,401,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,942,058,530 19,505,481,184 21,160,657,359 21,782,970,783
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000 150,000,000 150,000,000 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,075,038,473 17,601,421,251 18,575,562,463 18,832,618,574
1. Tài sản cố định hữu hình 2,576,675,076 2,172,413,724 3,294,826,522 3,619,183,373
- Nguyên giá 35,877,787,714 35,877,787,714 36,124,363,114 36,857,229,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,301,112,638 -33,705,373,990 -32,829,536,592 -33,238,046,141
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,498,363,397 15,429,007,527 15,280,735,941 15,213,435,201
- Nguyên giá 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,709,463,603 -4,778,819,473 -4,927,091,059 -4,994,391,799
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,717,020,057 1,754,059,933 2,435,094,896 2,800,352,209
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,717,020,057 1,754,059,933 2,435,094,896 2,800,352,209
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 310,339,738,136 403,944,615,256 533,679,563,270 281,150,863,342
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,494,705,237 240,734,310,429 365,986,161,648 114,918,063,364
I. Nợ ngắn hạn 131,836,996,737 239,961,401,929 365,201,981,648 114,354,683,364
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,984,491,507 143,827,696,383 184,388,429,508 43,351,039,263
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 57,163,465,255 17,448,312,193 27,350,613,960 24,119,869,490
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,475,244,047 43,882,424 475,802,630 425,912,683
4. Phải trả người lao động 3,277,512,499 4,061,586,024 4,265,900,859 4,602,099,072
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,717,980,065 24,325,583,596 42,262,235,195 86,810,471
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,000,555,684 44,499,813,427 44,733,827,972 39,204,716,271
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,628,225,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,217,747,680 5,754,527,882 5,096,946,524 2,564,236,114
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 657,708,500 772,908,500 784,180,000 563,380,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 657,708,500 772,908,500 784,180,000 563,380,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,845,032,899 163,210,304,827 167,693,401,622 166,232,799,978
I. Vốn chủ sở hữu 177,845,032,899 163,210,304,827 167,693,401,622 166,232,799,978
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,787,129,314 15,787,129,314 15,787,129,314 15,787,129,314
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,057,903,585 22,423,175,513 26,906,272,308 25,445,670,664
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,537,584,245 15,787,584,245 15,787,584,245 15,787,584,245
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,520,319,340 6,635,591,268 11,118,688,063 9,658,086,419
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 310,339,738,136 403,944,615,256 533,679,563,270 281,150,863,342
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.