MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 518,342,793,344 333,930,391,984 472,286,874,586 293,415,890,948
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,571,459,881 68,399,799,092 86,486,452,037 39,125,014,106
1. Tiền 33,571,459,881 68,399,799,092 86,486,452,037 29,125,014,106
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 239,184,878,875 172,113,094,339 294,697,732,895 147,648,070,860
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,220,378,813 110,492,161,461 183,778,350,306 115,705,665,233
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 125,141,698,270 60,897,792,878 110,748,572,589 30,437,117,956
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 822,801,792 723,140,000 170,810,000 1,505,287,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 205,584,846,560 92,944,169,175 90,835,238,461 103,272,667,856
1. Hàng tồn kho 205,584,846,560 92,944,169,175 90,835,238,461 110,296,493,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,023,825,244
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,608,028 473,329,378 267,451,193 3,370,138,126
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,608,028 473,329,378 267,451,193 91,261,154
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,278,876,972
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 19,944,849,968 19,536,103,830 20,769,273,354 20,848,323,251
I. Các khoản phải thu dài hạn 150,000,000 150,000,000 150,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 150,000,000 150,000,000 150,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,663,300,078 18,401,358,532 19,099,112,188 18,621,489,116
1. Tài sản cố định hữu hình 2,734,960,273 2,542,374,597 3,388,399,839 2,978,077,429
- Nguyên giá 36,102,834,043 36,268,934,043 35,877,787,714 35,877,787,714
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,367,873,770 -33,726,559,446 -32,489,387,875 -32,899,710,285
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,928,339,805 15,858,983,935 15,710,712,349 15,643,411,687
- Nguyên giá 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,279,487,195 -4,348,843,065 -4,497,114,651 -4,564,415,313
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,281,549,890 984,745,298 1,520,161,166 2,076,834,135
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,281,549,890 984,745,298 1,520,161,166 2,076,834,135
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 538,287,643,312 353,466,495,814 493,056,147,940 314,264,214,199
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 334,886,163,406 141,770,733,411 279,750,009,746 138,939,500,640
I. Nợ ngắn hạn 334,474,274,317 141,027,676,911 278,864,353,246 138,096,527,140
1. Phải trả người bán ngắn hạn 138,321,913,758 77,752,341,725 102,099,172,882 56,684,561,505
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 104,032,568,732 16,066,609,677 113,565,214,015 38,485,624,300
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,694,099,272 2,821,927,904 1,857,311,654 431,405,998
4. Phải trả người lao động 2,470,300,806 6,008,321,542 8,115,531,350 8,151,712,215
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,656,535,096 22,626,993,679 41,362,628,819 71,670,601
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,754,053,887 3,253,418,996 1,958,130,608 28,441,384,677
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,670,250,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,874,552,766 12,498,063,388 9,906,363,918 5,830,167,844
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 411,889,089 743,056,500 885,656,500 842,973,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 411,889,089 743,056,500 885,656,500 842,973,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 203,401,479,906 211,695,762,403 213,306,138,194 175,324,713,559
I. Vốn chủ sở hữu 203,401,479,906 211,695,762,403 213,306,138,194 175,324,713,559
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,787,129,314 15,787,129,314 15,787,129,314 15,787,129,314
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,614,350,592 70,908,633,089 72,519,008,880 34,537,584,245
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,878,024,473 22,172,306,970 23,782,682,761 17,486,326,119
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,736,326,119 48,736,326,119 48,736,326,119 17,051,258,126
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 538,287,643,312 353,466,495,814 493,056,147,940 314,264,214,199
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.