TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
518,342,793,344 |
333,930,391,984 |
472,286,874,586 |
293,415,890,948 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,571,459,881 |
68,399,799,092 |
86,486,452,037 |
39,125,014,106 |
|
1. Tiền |
33,571,459,881 |
68,399,799,092 |
86,486,452,037 |
29,125,014,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
|
|
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
239,184,878,875 |
172,113,094,339 |
294,697,732,895 |
147,648,070,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,220,378,813 |
110,492,161,461 |
183,778,350,306 |
115,705,665,233 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
125,141,698,270 |
60,897,792,878 |
110,748,572,589 |
30,437,117,956 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
822,801,792 |
723,140,000 |
170,810,000 |
1,505,287,671 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
205,584,846,560 |
92,944,169,175 |
90,835,238,461 |
103,272,667,856 |
|
1. Hàng tồn kho |
205,584,846,560 |
92,944,169,175 |
90,835,238,461 |
110,296,493,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-7,023,825,244 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,608,028 |
473,329,378 |
267,451,193 |
3,370,138,126 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,608,028 |
473,329,378 |
267,451,193 |
91,261,154 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,278,876,972 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,944,849,968 |
19,536,103,830 |
20,769,273,354 |
20,848,323,251 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
150,000,000 |
150,000,000 |
150,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,663,300,078 |
18,401,358,532 |
19,099,112,188 |
18,621,489,116 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,734,960,273 |
2,542,374,597 |
3,388,399,839 |
2,978,077,429 |
|
- Nguyên giá |
36,102,834,043 |
36,268,934,043 |
35,877,787,714 |
35,877,787,714 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,367,873,770 |
-33,726,559,446 |
-32,489,387,875 |
-32,899,710,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,928,339,805 |
15,858,983,935 |
15,710,712,349 |
15,643,411,687 |
|
- Nguyên giá |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,279,487,195 |
-4,348,843,065 |
-4,497,114,651 |
-4,564,415,313 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,281,549,890 |
984,745,298 |
1,520,161,166 |
2,076,834,135 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,281,549,890 |
984,745,298 |
1,520,161,166 |
2,076,834,135 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
538,287,643,312 |
353,466,495,814 |
493,056,147,940 |
314,264,214,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
334,886,163,406 |
141,770,733,411 |
279,750,009,746 |
138,939,500,640 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
334,474,274,317 |
141,027,676,911 |
278,864,353,246 |
138,096,527,140 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,321,913,758 |
77,752,341,725 |
102,099,172,882 |
56,684,561,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
104,032,568,732 |
16,066,609,677 |
113,565,214,015 |
38,485,624,300 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,694,099,272 |
2,821,927,904 |
1,857,311,654 |
431,405,998 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,470,300,806 |
6,008,321,542 |
8,115,531,350 |
8,151,712,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,656,535,096 |
22,626,993,679 |
41,362,628,819 |
71,670,601 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,754,053,887 |
3,253,418,996 |
1,958,130,608 |
28,441,384,677 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,670,250,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,874,552,766 |
12,498,063,388 |
9,906,363,918 |
5,830,167,844 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
411,889,089 |
743,056,500 |
885,656,500 |
842,973,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
411,889,089 |
743,056,500 |
885,656,500 |
842,973,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,401,479,906 |
211,695,762,403 |
213,306,138,194 |
175,324,713,559 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,401,479,906 |
211,695,762,403 |
213,306,138,194 |
175,324,713,559 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
62,614,350,592 |
70,908,633,089 |
72,519,008,880 |
34,537,584,245 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,878,024,473 |
22,172,306,970 |
23,782,682,761 |
17,486,326,119 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
48,736,326,119 |
48,736,326,119 |
48,736,326,119 |
17,051,258,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
538,287,643,312 |
353,466,495,814 |
493,056,147,940 |
314,264,214,199 |
|