1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,256,086,296,951 |
1,473,384,980,527 |
1,561,942,626,394 |
1,513,753,550,702 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
16,832,017,186 |
17,666,962,602 |
27,416,327,009 |
14,554,207,004 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,239,254,279,765 |
1,455,718,017,925 |
1,534,526,299,385 |
1,499,199,343,698 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,184,152,249,905 |
1,386,980,947,380 |
1,454,972,393,387 |
1,441,538,186,884 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,102,029,860 |
68,737,070,545 |
79,553,905,998 |
57,661,156,814 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,872,275,165 |
11,545,865,726 |
16,299,943,090 |
4,563,508,457 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,336,040,164 |
19,328,656,834 |
20,320,884,681 |
9,033,570,916 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,436,758,737 |
14,967,419,945 |
16,887,680,408 |
10,548,251,406 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,775,228,980 |
28,480,089,907 |
36,217,694,324 |
24,543,820,284 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,149,622,902 |
17,676,029,597 |
3,958,042,146 |
12,979,779,043 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,713,412,979 |
14,798,159,933 |
35,357,227,937 |
15,667,495,028 |
|
12. Thu nhập khác |
345,252,443 |
75,245,994 |
570,933,734 |
197,043,581 |
|
13. Chi phí khác |
14,053,184 |
49,085,322 |
88,522,097 |
9,290,257 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
331,199,259 |
26,160,672 |
482,411,637 |
187,753,324 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,044,612,238 |
14,824,320,605 |
35,839,639,574 |
15,855,248,352 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,478,977,747 |
2,927,700,692 |
6,893,988,547 |
3,250,409,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,565,634,491 |
11,896,619,913 |
28,945,651,027 |
12,604,838,434 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,699,222,393 |
11,571,288,262 |
28,580,194,659 |
13,659,778,226 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,133,587,902 |
325,331,651 |
365,456,368 |
-1,054,939,792 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
503 |
453 |
1,120 |
535 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|