TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,551,420,469 |
42,380,607,537 |
36,304,546,808 |
40,887,327,224 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,284,623,495 |
6,910,625,329 |
2,793,322,156 |
3,162,474,337 |
|
1. Tiền |
13,284,623,495 |
6,910,625,329 |
2,793,322,156 |
3,162,474,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,548,599,288 |
29,572,792,611 |
25,845,971,952 |
33,978,841,187 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,950,325,836 |
24,849,041,430 |
24,702,734,784 |
30,151,434,526 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
819,619,464 |
3,347,082,561 |
518,554,500 |
1,119,322,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,778,653,988 |
1,376,668,620 |
624,682,668 |
2,708,083,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,559,452,380 |
4,997,881,173 |
5,863,858,047 |
2,205,921,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,559,452,380 |
4,997,881,173 |
5,863,858,047 |
2,205,921,710 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,158,745,306 |
899,308,424 |
1,801,394,653 |
1,540,089,990 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,133,494,974 |
807,791,155 |
1,578,044,289 |
1,540,089,990 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
25,250,332 |
91,517,269 |
223,350,364 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
236,047,797,017 |
230,918,814,579 |
249,630,412,734 |
249,296,617,297 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
180,730,375,544 |
172,566,970,311 |
191,728,689,622 |
191,899,492,837 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
143,953,694,723 |
139,457,797,614 |
158,795,310,757 |
159,141,907,804 |
|
- Nguyên giá |
241,525,087,819 |
240,177,070,351 |
262,015,788,459 |
267,688,225,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,571,393,096 |
-100,719,272,737 |
-103,220,477,702 |
-108,546,317,812 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
36,776,680,821 |
33,109,172,697 |
32,933,378,865 |
32,757,585,033 |
|
- Nguyên giá |
42,218,731,568 |
37,774,731,568 |
37,774,731,568 |
37,774,731,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,442,050,747 |
-4,665,558,871 |
-4,841,352,703 |
-5,017,146,535 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
53,367,593,789 |
52,710,670,481 |
52,053,747,173 |
51,396,823,865 |
|
- Nguyên giá |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,076,567,847 |
-15,733,491,155 |
-16,390,414,463 |
-17,047,337,771 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
220,274,910 |
220,274,910 |
600,274,910 |
671,791,920 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
220,274,910 |
220,274,910 |
600,274,910 |
671,791,920 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
321,750,000 |
321,750,000 |
321,750,000 |
344,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-578,250,000 |
-578,250,000 |
-578,250,000 |
-555,750,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,407,802,774 |
5,099,148,877 |
4,925,951,029 |
4,984,258,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,407,802,774 |
5,099,148,877 |
4,925,951,029 |
4,984,258,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
283,599,217,486 |
273,299,422,116 |
285,934,959,542 |
290,183,944,521 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
164,897,643,153 |
150,678,365,314 |
159,520,684,093 |
161,129,071,958 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,458,311,171 |
69,938,378,787 |
79,531,864,089 |
80,858,651,954 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,157,042,787 |
23,053,887,133 |
21,026,897,208 |
29,147,639,427 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
28,961,131 |
668,926,971 |
611,184,834 |
94,047,423 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,167,528,709 |
1,836,649,749 |
1,240,915,794 |
1,683,696,413 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,623,527,894 |
7,497,367,479 |
11,920,916,666 |
5,925,803,625 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,771,351,367 |
3,503,267,276 |
|
1,644,090,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
123,237,756 |
22,104,283 |
|
21,183,268 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,455,304,374 |
1,591,930,743 |
2,282,564,973 |
3,206,371,184 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,391,880,000 |
30,251,192,000 |
41,711,486,000 |
38,781,422,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,739,477,153 |
1,513,053,153 |
737,898,614 |
354,398,614 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,439,331,982 |
80,739,986,527 |
79,988,820,004 |
80,270,420,004 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
50,818,633,982 |
50,819,288,527 |
55,201,480,004 |
55,483,080,004 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,620,698,000 |
29,920,698,000 |
24,787,340,000 |
24,787,340,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,701,574,333 |
122,621,056,802 |
126,414,275,449 |
129,054,872,563 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,701,574,333 |
122,621,056,802 |
126,414,275,449 |
129,054,872,563 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,532,687,972 |
32,532,687,972 |
32,532,687,972 |
32,532,687,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,824,233,725 |
11,743,716,194 |
15,536,934,841 |
18,177,531,955 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,824,233,725 |
11,743,716,194 |
15,536,934,841 |
2,640,597,114 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
15,536,934,841 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
283,599,217,486 |
273,299,422,116 |
285,934,959,542 |
290,183,944,521 |
|