TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,548,207,818,082 |
2,507,813,166,333 |
2,262,214,128,242 |
2,281,803,434,198 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
236,665,797,725 |
153,046,385,679 |
444,052,383,300 |
703,732,492,858 |
|
1. Tiền |
155,765,797,725 |
57,546,385,679 |
87,552,383,300 |
460,232,492,858 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,900,000,000 |
95,500,000,000 |
356,500,000,000 |
243,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
11,900,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,900,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,546,480,101,377 |
1,629,883,581,911 |
1,083,106,572,652 |
828,570,175,753 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
157,135,326,894 |
159,891,437,948 |
167,024,613,235 |
162,205,305,082 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,136,483,184 |
48,799,036,604 |
10,641,532,348 |
7,360,406,817 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
145,644,490,809 |
82,437,413,915 |
82,299,183,942 |
82,290,207,970 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,201,163,800,490 |
1,339,013,482,693 |
823,544,246,674 |
577,189,508,740 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,600,000,000 |
-257,789,249 |
-403,003,547 |
-475,252,856 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
732,007,972,505 |
680,826,955,845 |
698,674,946,320 |
712,699,101,906 |
|
1. Hàng tồn kho |
752,489,496,342 |
698,901,373,190 |
716,749,363,665 |
730,852,722,823 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,481,523,837 |
-18,074,417,345 |
-18,074,417,345 |
-18,153,620,917 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,053,946,475 |
32,156,242,898 |
36,380,225,970 |
36,801,663,681 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,428,107,063 |
2,780,355,095 |
4,217,899,179 |
3,958,005,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,628,066,697 |
11,337,952,297 |
14,164,704,499 |
14,846,035,642 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
17,997,772,715 |
18,037,935,506 |
17,997,622,292 |
17,997,622,292 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,334,389,674,017 |
3,072,232,640,624 |
3,010,525,713,765 |
3,030,058,060,302 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
590,774,847,610 |
532,696,474,371 |
533,227,534,380 |
530,027,122,521 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
269,512,681,143 |
269,512,681,143 |
269,512,681,143 |
264,512,681,143 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
14,313,000,000 |
14,313,000,000 |
12,703,000,000 |
12,338,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
9,896,049,652 |
117,243,151,713 |
117,243,151,713 |
117,243,151,713 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
297,053,116,815 |
131,627,641,515 |
133,768,701,524 |
135,933,289,665 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
962,457,234,978 |
947,126,777,889 |
930,905,015,775 |
912,958,402,335 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
432,102,644,204 |
422,650,666,727 |
412,195,613,844 |
400,258,895,515 |
|
- Nguyên giá |
944,975,644,431 |
948,091,193,511 |
949,089,892,649 |
946,426,013,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-512,873,000,227 |
-525,440,526,784 |
-536,894,278,805 |
-546,167,117,490 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
530,354,590,774 |
524,476,111,162 |
518,709,401,931 |
512,699,506,820 |
|
- Nguyên giá |
586,137,683,370 |
586,170,353,370 |
586,483,417,370 |
586,480,392,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,783,092,596 |
-61,694,242,208 |
-67,774,015,439 |
-73,780,885,550 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
89,184,082,952 |
89,122,863,860 |
89,061,644,768 |
89,000,425,676 |
|
- Nguyên giá |
91,619,797,031 |
91,619,797,031 |
91,619,797,031 |
91,619,797,031 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,435,714,079 |
-2,496,933,171 |
-2,558,152,263 |
-2,619,371,355 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
121,594,612,684 |
160,250,768,108 |
181,462,975,821 |
185,264,332,838 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
14,526,019,797 |
17,681,497,980 |
20,336,427,717 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
121,594,612,684 |
145,724,748,311 |
163,781,477,841 |
164,927,905,121 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,249,744,544,195 |
1,144,692,001,265 |
1,082,625,913,539 |
1,125,370,552,220 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,249,239,544,195 |
1,144,187,001,265 |
1,082,120,913,539 |
1,120,865,552,220 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
505,000,000 |
505,000,000 |
505,000,000 |
505,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
4,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
320,634,351,598 |
198,343,755,131 |
193,242,629,482 |
187,437,224,712 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
204,383,397,283 |
198,343,755,131 |
193,242,629,482 |
187,437,224,712 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
116,250,954,315 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,882,597,492,099 |
5,580,045,806,957 |
5,272,739,842,007 |
5,311,861,494,500 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,478,697,778,088 |
2,368,169,128,763 |
2,021,153,224,936 |
2,003,568,488,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,272,309,087,728 |
2,127,864,516,200 |
1,783,326,807,826 |
1,764,673,839,866 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
19,138,802,991 |
16,701,634,035 |
21,588,241,041 |
12,177,376,556 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
123,206,008,000 |
61,990,016,468 |
60,204,733,419 |
60,900,046,771 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
68,004,484,114 |
19,029,108,694 |
18,481,784,893 |
20,176,053,309 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,408,043,656 |
5,961,961,420 |
6,565,683,626 |
8,523,347,779 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
450,503,749,480 |
446,111,798,048 |
445,454,452,350 |
446,679,498,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,899,705,086 |
6,829,277,105 |
4,372,194,738 |
3,525,853,440 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,123,903,707,824 |
1,125,406,631,847 |
1,122,135,530,572 |
1,120,945,931,428 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
450,139,734,507 |
440,089,721,728 |
95,700,000,000 |
83,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,104,852,070 |
5,744,366,855 |
8,824,187,187 |
8,245,731,724 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
206,388,690,360 |
240,304,612,563 |
237,826,417,110 |
238,894,648,965 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
26,077,231,122 |
25,982,814,310 |
26,385,197,063 |
26,623,838,113 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
79,474,842,898 |
65,128,993,857 |
65,739,854,319 |
65,716,960,900 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
39,000,000,000 |
34,000,000,000 |
25,500,000,000 |
25,500,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
60,841,616,340 |
114,197,804,396 |
119,206,365,728 |
120,058,849,952 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
995,000,000 |
995,000,000 |
995,000,000 |
995,000,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,403,899,714,011 |
3,211,876,678,194 |
3,251,586,617,071 |
3,308,293,005,669 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,403,899,714,011 |
3,211,876,678,194 |
3,251,586,617,071 |
3,308,293,005,669 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
11,949,349,305 |
11,949,349,305 |
11,949,349,305 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-96,606,721,889 |
-35,469,525,274 |
-35,469,525,274 |
-35,469,525,274 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
32,659,046,013 |
22,259,222,023 |
15,970,760,951 |
25,257,033,168 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,391,528,224 |
36,544,541,827 |
36,544,541,827 |
36,544,541,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
423,042,689,974 |
158,343,628,830 |
204,215,656,108 |
250,686,071,594 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
324,492,225,190 |
61,934,152,465 |
111,284,000,075 |
157,754,415,561 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,550,464,784 |
96,409,476,365 |
92,931,656,033 |
92,931,656,033 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
19,413,171,689 |
18,249,461,483 |
18,375,834,154 |
19,325,535,049 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,882,597,492,099 |
5,580,045,806,957 |
5,272,739,842,007 |
5,311,861,494,500 |
|