MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Procimex Việt Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 15,819,119,966 16,585,351,914 19,606,926,875 22,232,203,400
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,411,212,630 8,834,710,311 2,727,668,271 1,482,240,124
1. Tiền 311,212,630 1,061,831,722 1,495,339,033 601,219,167
2. Các khoản tương đương tiền 1,100,000,000 7,772,878,589 1,232,329,238 881,020,957
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 780,991,127 7,644,031,746 16,843,040,865 20,698,218,285
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 89,535,228 1,150,683,228 15,043,586,728 18,216,003,653
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 693,886,000 564,475,000 500,977,392 659,774,052
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,056,628,861 6,987,932,480 2,473,774,401 3,098,400,605
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,059,058,962 -1,059,058,962 -1,175,297,656 -1,275,960,025
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,600,000,000 51,835,602
1. Hàng tồn kho 12,600,000,000 51,835,602
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,916,209 54,774,255 36,217,739 51,744,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,263,636 7,804,896
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,916,209 44,510,619 14,312,843 14,312,843
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,100,000 37,432,148
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 35,165,414,044 20,656,134,691 34,439,734,925 27,249,122,308
I. Các khoản phải thu dài hạn 31,136,335,000 12,586,335,000 87,980,000 27,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,936,335,000 37,936,335,000 25,437,980,000 9,131,879,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6,800,000,000 -25,350,000,000 -25,350,000,000 -9,104,879,000
II.Tài sản cố định 3,729,828,057 6,021,550,479 6,839,655,181 5,984,873,822
1. Tài sản cố định hữu hình 3,726,728,057 6,021,550,479 6,839,655,181 5,984,873,822
- Nguyên giá 7,556,418,231 10,322,368,481 11,890,114,057 11,890,114,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,829,690,174 -4,300,818,002 -5,050,458,876 -5,905,240,235
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,100,000
- Nguyên giá 71,000,000 71,000,000 71,000,000 71,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,900,000 -71,000,000 -71,000,000 -71,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 951,686,798 803,164,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 951,686,798 803,164,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,526,775,953 19,376,561,498
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 26,526,775,953 19,376,561,498
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 299,250,987 1,096,562,414 985,323,791 1,057,522,442
1. Chi phí trả trước dài hạn 299,250,987 266,058,150 261,518,923 341,950,101
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 742,524,264 723,804,868 715,572,341
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 87,980,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 50,984,534,010 37,241,486,605 54,046,661,800 49,481,325,708
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,797,253,398 9,377,628,434 22,331,936,532 4,234,304,911
I. Nợ ngắn hạn 4,797,253,398 5,091,239,783 3,236,570,532 2,127,791,911
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,700,000 1,118,354,079 208,724,642 204,361,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,282,416,453 1,208,083,255 1,262,423,751 404,972,366
4. Phải trả người lao động 646,778,507 1,273,566,798 534,232,590 482,592,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 161,988,857 232,362,200 37,038,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,928,925,217 1,312,253,573 981,834,128 981,834,128
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 872,440,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,993,221 16,993,221 16,993,221 16,993,221
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,286,388,651 19,095,366,000 2,106,513,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,275,901,785 19,095,366,000 2,106,513,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,486,866
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,187,280,612 27,863,858,171 31,714,725,268 45,247,020,797
I. Vốn chủ sở hữu 46,187,280,612 27,863,858,171 31,714,725,268 45,247,020,797
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,826,797,054 6,826,797,054 6,826,797,055 6,826,797,055
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,360,483,558 -8,962,938,883 -5,112,071,786 8,420,223,742
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,668,842,094 226,577,559 3,850,867,097 -2,712,825,471
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,691,641,464 -9,189,516,442 -8,962,938,883 11,133,049,213
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 50,984,534,010 37,241,486,605 54,046,661,800 49,481,325,708
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.