TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,819,119,966 |
16,585,351,914 |
19,606,926,875 |
22,232,203,400 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,411,212,630 |
8,834,710,311 |
2,727,668,271 |
1,482,240,124 |
|
1. Tiền |
311,212,630 |
1,061,831,722 |
1,495,339,033 |
601,219,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,100,000,000 |
7,772,878,589 |
1,232,329,238 |
881,020,957 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
780,991,127 |
7,644,031,746 |
16,843,040,865 |
20,698,218,285 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,535,228 |
1,150,683,228 |
15,043,586,728 |
18,216,003,653 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
693,886,000 |
564,475,000 |
500,977,392 |
659,774,052 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,056,628,861 |
6,987,932,480 |
2,473,774,401 |
3,098,400,605 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,059,058,962 |
-1,059,058,962 |
-1,175,297,656 |
-1,275,960,025 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,600,000,000 |
51,835,602 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
12,600,000,000 |
51,835,602 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,916,209 |
54,774,255 |
36,217,739 |
51,744,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
10,263,636 |
7,804,896 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,916,209 |
44,510,619 |
14,312,843 |
14,312,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
14,100,000 |
37,432,148 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
35,165,414,044 |
20,656,134,691 |
34,439,734,925 |
27,249,122,308 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
31,136,335,000 |
12,586,335,000 |
87,980,000 |
27,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,936,335,000 |
37,936,335,000 |
25,437,980,000 |
9,131,879,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-6,800,000,000 |
-25,350,000,000 |
-25,350,000,000 |
-9,104,879,000 |
|
II.Tài sản cố định |
3,729,828,057 |
6,021,550,479 |
6,839,655,181 |
5,984,873,822 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,726,728,057 |
6,021,550,479 |
6,839,655,181 |
5,984,873,822 |
|
- Nguyên giá |
7,556,418,231 |
10,322,368,481 |
11,890,114,057 |
11,890,114,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,829,690,174 |
-4,300,818,002 |
-5,050,458,876 |
-5,905,240,235 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,100,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
71,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,900,000 |
-71,000,000 |
-71,000,000 |
-71,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
951,686,798 |
|
803,164,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
951,686,798 |
|
803,164,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
26,526,775,953 |
19,376,561,498 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
26,526,775,953 |
19,376,561,498 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
299,250,987 |
1,096,562,414 |
985,323,791 |
1,057,522,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
299,250,987 |
266,058,150 |
261,518,923 |
341,950,101 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
742,524,264 |
723,804,868 |
715,572,341 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
87,980,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
50,984,534,010 |
37,241,486,605 |
54,046,661,800 |
49,481,325,708 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,797,253,398 |
9,377,628,434 |
22,331,936,532 |
4,234,304,911 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,797,253,398 |
5,091,239,783 |
3,236,570,532 |
2,127,791,911 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,700,000 |
1,118,354,079 |
208,724,642 |
204,361,984 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,282,416,453 |
1,208,083,255 |
1,262,423,751 |
404,972,366 |
|
4. Phải trả người lao động |
646,778,507 |
1,273,566,798 |
534,232,590 |
482,592,212 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
161,988,857 |
232,362,200 |
37,038,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,928,925,217 |
1,312,253,573 |
981,834,128 |
981,834,128 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
872,440,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,993,221 |
16,993,221 |
16,993,221 |
16,993,221 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,286,388,651 |
19,095,366,000 |
2,106,513,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
4,275,901,785 |
19,095,366,000 |
2,106,513,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
10,486,866 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
46,187,280,612 |
27,863,858,171 |
31,714,725,268 |
45,247,020,797 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
46,187,280,612 |
27,863,858,171 |
31,714,725,268 |
45,247,020,797 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,826,797,054 |
6,826,797,054 |
6,826,797,055 |
6,826,797,055 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,360,483,558 |
-8,962,938,883 |
-5,112,071,786 |
8,420,223,742 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,668,842,094 |
226,577,559 |
3,850,867,097 |
-2,712,825,471 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,691,641,464 |
-9,189,516,442 |
-8,962,938,883 |
11,133,049,213 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
50,984,534,010 |
37,241,486,605 |
54,046,661,800 |
49,481,325,708 |
|