TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,123,561,509 |
|
15,819,119,966 |
16,585,351,914 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
644,548,359 |
|
1,411,212,630 |
8,834,710,311 |
|
1. Tiền |
644,548,359 |
|
311,212,630 |
1,061,831,722 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,100,000,000 |
7,772,878,589 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
23,553,726,370 |
|
780,991,127 |
7,644,031,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,116,361,261 |
|
89,535,228 |
1,150,683,228 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
220,000,700 |
|
693,886,000 |
564,475,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,976,299,499 |
|
1,056,628,861 |
6,987,932,480 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,758,935,090 |
|
-1,059,058,962 |
-1,059,058,962 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,981,998,761 |
|
12,600,000,000 |
51,835,602 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,906,627,134 |
|
12,600,000,000 |
51,835,602 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-924,628,373 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
943,288,019 |
|
26,916,209 |
54,774,255 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,719,844 |
|
|
10,263,636 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
391,416,540 |
|
26,916,209 |
44,510,619 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
891,824 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
532,259,811 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
16,661,479,769 |
|
35,165,414,044 |
20,656,134,691 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
31,136,335,000 |
12,586,335,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
37,936,335,000 |
37,936,335,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-6,800,000,000 |
-25,350,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
13,566,852,864 |
|
3,729,828,057 |
6,021,550,479 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,277,609,477 |
|
3,726,728,057 |
6,021,550,479 |
|
- Nguyên giá |
26,523,160,889 |
|
7,556,418,231 |
10,322,368,481 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,245,551,412 |
|
-3,829,690,174 |
-4,300,818,002 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
289,243,387 |
|
3,100,000 |
|
|
- Nguyên giá |
2,908,262,814 |
|
71,000,000 |
71,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,619,019,427 |
|
-67,900,000 |
-71,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
951,686,798 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
951,686,798 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,094,626,905 |
|
299,250,987 |
1,096,562,414 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,094,626,905 |
|
299,250,987 |
266,058,150 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
742,524,264 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
87,980,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
47,785,041,278 |
|
50,984,534,010 |
37,241,486,605 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,063,019,734 |
|
4,797,253,398 |
9,377,628,434 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,063,019,734 |
|
4,797,253,398 |
5,091,239,783 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
75,200,905 |
|
49,700,000 |
1,118,354,079 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
299,291,818 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,027,099,883 |
|
1,282,416,453 |
1,208,083,255 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,501,005,166 |
|
646,778,507 |
1,273,566,798 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,817,837,551 |
|
|
161,988,857 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,928,925,217 |
1,312,253,573 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
872,440,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
232,248,776 |
|
16,993,221 |
16,993,221 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
4,286,388,651 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
4,275,901,785 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
10,486,866 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,722,021,544 |
|
46,187,280,612 |
27,863,858,171 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,722,021,544 |
|
46,187,280,612 |
27,863,858,171 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,225,521,469 |
|
6,826,797,054 |
6,826,797,054 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,895,224,489 |
|
9,360,483,558 |
-8,962,938,883 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,668,842,094 |
226,577,559 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,691,641,464 |
-9,189,516,442 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
47,785,041,278 |
|
50,984,534,010 |
37,241,486,605 |
|