MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Portserco (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 37,019,918,956 31,416,476,929 32,914,456,170 33,831,276,342
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 37,019,918,956 31,416,476,929 32,914,456,170 33,831,276,342
4. Giá vốn hàng bán 33,635,169,061 27,755,268,998 29,390,668,203 30,927,230,439
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,384,749,895 3,661,207,931 3,523,787,967 2,904,045,903
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,958,823 2,051,967 6,096,165 911,265,368
7. Chi phí tài chính 407,430,408 438,933,197 666,747,159 482,573,091
- Trong đó: Chi phí lãi vay 407,430,408 438,933,197 666,747,159 482,573,091
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 306,619,370
9. Chi phí bán hàng 613,238,740 373,402,466 406,888,498 291,970,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,595,178,405 1,682,835,403 1,638,790,700 1,560,664,182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,078,480,535 1,168,088,832 817,457,775 1,480,103,870
12. Thu nhập khác 10,680,000 80,000,000 625,636,366
13. Chi phí khác 39,452,680 50,567,194 19,182,549 25,110,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -28,772,680 -50,567,194 60,817,451 600,526,366
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,049,707,855 1,117,521,638 878,275,226 2,080,630,236
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 217,802,107 233,617,766 178,435,555 295,148,047
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 831,905,748 883,903,872 699,839,671 1,785,482,189
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 831,905,748 883,903,872 699,839,671 1,785,482,189
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 693 737 583 1,488
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.