1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,189,257,624,727 |
|
1,257,391,257,087 |
1,375,396,672,391 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,189,257,624,727 |
|
1,257,391,257,087 |
1,375,396,672,391 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,121,815,604,198 |
|
1,171,672,813,011 |
1,292,985,666,557 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,442,020,529 |
|
85,718,444,076 |
82,411,005,834 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,547,572,285 |
|
1,673,654,294 |
382,308,001 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,696,665,850 |
54,187,534 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,859,652,373 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
80,919,148 |
|
1,733,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,426,948,332 |
|
53,241,878,766 |
50,755,611,797 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,481,478,986 |
|
32,451,820,754 |
31,983,514,504 |
|
12. Thu nhập khác |
96,670,103 |
|
222,925,557 |
88,619,880 |
|
13. Chi phí khác |
169,974,236 |
|
459,859,092 |
23,585,160 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-73,304,133 |
|
-236,933,535 |
65,034,720 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
31,408,174,853 |
|
32,214,887,219 |
32,048,549,224 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,954,644,624 |
|
6,501,617,736 |
6,435,909,545 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,453,530,229 |
|
25,713,269,483 |
25,612,639,679 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,453,530,229 |
|
25,713,269,483 |
25,612,639,679 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,630 |
|
1,543 |
1,366 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|