1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
325,782,191,508 |
379,112,274,606 |
|
267,273,655,974 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
325,782,191,508 |
379,112,274,605 |
|
267,273,655,974 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
312,160,620,087 |
352,313,410,273 |
|
249,389,537,769 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,621,571,421 |
26,798,864,333 |
|
17,884,118,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
867,590,354 |
789,126,121 |
|
61,863,800 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
258,130,740 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
258,130,740 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
15,967,547 |
|
|
11,181,818 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,256,178,763 |
14,701,018,783 |
|
11,439,912,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,217,015,465 |
12,886,725,323 |
|
6,236,757,059 |
|
12. Thu nhập khác |
34,181,819 |
59,106,270 |
|
142,954,429 |
|
13. Chi phí khác |
91,968,315 |
-32,122,149 |
|
1,224,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-57,786,496 |
91,228,419 |
|
141,729,954 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,159,228,969 |
12,977,953,742 |
|
6,378,487,013 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,355,030,373 |
2,899,995,979 |
|
1,431,126,091 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,804,198,596 |
10,077,957,763 |
|
4,947,360,922 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,804,198,596 |
10,077,957,763 |
|
4,947,360,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|