1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
323,153,619,520 |
325,782,191,508 |
379,112,274,606 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
323,153,619,520 |
325,782,191,508 |
379,112,274,605 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
304,479,463,680 |
312,160,620,087 |
352,313,410,273 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,674,155,840 |
13,621,571,421 |
26,798,864,333 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,116,514,723 |
867,590,354 |
789,126,121 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
62,447,411 |
15,967,547 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,185,102,406 |
8,256,178,763 |
14,701,018,783 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,543,120,746 |
6,217,015,465 |
12,886,725,323 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,454,545 |
34,181,819 |
59,106,270 |
|
|
13. Chi phí khác |
110,128,070 |
91,968,315 |
-32,122,149 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-108,673,525 |
-57,786,496 |
91,228,419 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,434,447,221 |
6,159,228,969 |
12,977,953,742 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,295,578,389 |
1,355,030,373 |
2,899,995,979 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,138,868,832 |
4,804,198,596 |
10,077,957,763 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,138,868,832 |
4,804,198,596 |
10,077,957,763 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|