MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,345,626,852,370 2,899,301,079,907 3,034,998,993,430 2,856,591,451,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 499,011,462,810 35,309,163,537 45,481,412,299 21,666,088,129
1. Tiền 20,699,705,865 35,309,163,537 8,481,412,299 21,666,088,129
2. Các khoản tương đương tiền 478,311,756,945 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 215,824,362,248 234,958,376,957 426,948,613,267 226,881,384,711
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,424,047,612 130,741,286,242 319,836,541,431 121,839,149,510
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,194,360,659 99,653,841,596 97,234,611,331 98,955,240,831
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 93,205,953,977 4,563,249,119 9,877,460,505 6,086,994,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,539,605,197,157 2,539,877,316,017 2,498,616,336,099 2,513,777,115,248
1. Hàng tồn kho 2,539,605,197,157 2,539,877,316,017 2,498,616,336,099 2,513,777,115,248
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 91,185,830,155 89,156,223,396 63,952,631,765 94,266,863,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,185,830,155 89,156,223,396 63,952,631,765 93,829,826,078
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 437,037,641
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,932,552,646 74,507,299,042 76,153,066,146 76,286,767,135
I. Các khoản phải thu dài hạn 200,860,000 200,860,000 32,860,000 32,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 200,860,000 200,860,000 32,860,000 32,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,946,423,434 36,140,685,283 38,461,201,018 39,785,408,744
1. Tài sản cố định hữu hình 33,868,004,079 36,072,015,928 38,402,281,663 39,736,239,389
- Nguyên giá 57,189,393,490 61,474,393,490 65,994,352,490 69,609,721,208
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,321,389,411 -25,402,377,562 -27,592,070,827 -29,873,481,819
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 78,419,355 68,669,355 58,919,355 49,169,355
- Nguyên giá 348,117,750 348,117,750 348,117,750 348,117,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,698,395 -279,448,395 -289,198,395 -298,948,395
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 200,519,442 200,519,442 200,519,442 200,519,442
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 200,519,442 200,519,442 200,519,442 200,519,442
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,876,952,021 5,040,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,040,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -163,047,979
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,707,797,749 32,925,234,317 32,418,485,686 31,227,978,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,707,797,749 32,925,234,317 32,418,485,686 31,227,978,949
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,416,559,405,016 2,973,808,378,949 3,111,152,059,576 2,932,878,218,942
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,220,770,174,885 2,792,633,901,697 2,918,179,441,927 2,763,136,693,555
I. Nợ ngắn hạn 3,218,270,174,885 2,790,133,901,697 2,915,679,441,927 2,760,636,693,555
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,011,963,977,594 2,492,021,712,051 2,520,885,312,876 2,509,663,675,857
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,688,266,296 211,822,357,734 208,611,636,923 207,128,771,946
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 857,784,261 2,642,541,297 3,611,674,412
4. Phải trả người lao động 29,412,958,211 32,621,691,152 31,043,714,860 14,076,937,404
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 642,464,301 492,062,813 145,662,309,752 14,545,455
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,669,518,688 27,362,924,191 4,523,397,740 24,829,280,087
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,117,398,066 21,625,614,991
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,917,807,468 1,544,997,468 1,341,395,364 4,923,482,806
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 195,789,230,131 181,174,477,252 192,972,617,649 169,741,525,387
I. Vốn chủ sở hữu 195,789,230,131 181,174,477,252 192,972,617,649 169,741,525,387
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 192,972,187,921 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 150,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,303,102,810 15,303,102,810 153,033 18,125,730,608
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,486,127,321 15,871,374,442 276,695 1,615,794,779
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,926,080,588 2,494,977,748 24,498 1,473,028,853
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,560,046,733 13,376,396,694 252,196 142,765,926
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,416,559,405,016 2,973,808,378,949 3,111,152,059,576 2,932,878,218,942
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.