MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,902,982,023,220 3,373,401,354,228 3,034,923,526,864
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,676,705,334 66,012,309,533 45,481,412,499
1. Tiền 15,647,538,634 13,863,536,716 8,481,412,499
2. Các khoản tương đương tiền 85,029,166,700 52,148,772,817 37,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187,763,947,093 204,379,387,608 426,322,813,267
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 168,056,106,755 199,197,975,723 319,836,541,431
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,329,345,785 4,773,088,057 96,608,811,331
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 378,494,553 408,323,828 9,877,460,505
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,536,934,270,694 2,878,468,751,131 2,499,166,669,333
1. Hàng tồn kho 1,536,934,270,694 2,878,468,751,131 2,499,166,669,333
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 77,607,100,099 224,540,905,956 63,952,631,765
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,591,501 5,075,210
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,259,301,793 223,796,002,987 63,952,631,765
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,342,206,805 739,827,759
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 49,064,193,960 46,859,561,809 78,036,321,277
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,860,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,860,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,522,733,578 13,599,627,657 40,344,456,149
1. Tài sản cố định hữu hình 14,346,814,223 13,262,188,860 40,285,536,794
- Nguyên giá 26,280,449,526 28,903,483,644 67,890,716,126
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,933,635,303 -15,641,294,784 -27,605,179,332
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 175,919,355 136,919,355 58,919,355
- Nguyên giá 348,117,750 348,117,750 348,117,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -172,198,395 -211,198,395 -289,198,395
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 200,519,442
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 200,519,442 200,519,442
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,401,465,174 4,401,465,174 5,040,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,040,000,000 5,040,000,000 5,040,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -638,534,826 -638,534,826
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,139,995,208 28,858,468,978 32,418,485,686
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,934,635,208 28,653,108,978 32,418,485,686
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,952,046,217,180 3,420,260,916,037 3,112,959,848,141
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,767,858,871,006 3,232,949,636,020 2,919,493,623,610
I. Nợ ngắn hạn 1,767,858,871,006 3,232,949,636,020 2,916,993,623,610
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,642,703,529,745 2,962,881,959,220 2,520,885,312,876
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 105,351,303,003 247,776,898,265 208,611,636,923
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,779,445,234 3,616,581,488 3,735,070,732
4. Phải trả người lao động 7,914,136,938 12,202,618,963 31,043,714,860
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,697,599,365 550,680,273 146,793,814,610
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,582,678,245
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,214,321,611 1,341,395,364
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,500,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 184,187,346,174 187,311,280,017 193,466,224,531
I. Vốn chủ sở hữu 184,187,346,174 187,311,280,017 193,466,224,531
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,411,761,952 8,576,560,146 15,303,102,810
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,295,963,864 24,453,530,229 28,163,121,721
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,449,852,238
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,713,269,483
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,952,046,217,180 3,420,260,916,037 3,112,959,848,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.