TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,951,957,049 |
54,538,317,710 |
63,597,904,264 |
58,886,336,907 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,290,275,092 |
5,889,655,544 |
9,496,907,070 |
7,741,715,446 |
|
1. Tiền |
9,290,275,092 |
5,889,655,544 |
5,996,907,070 |
3,441,715,446 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3,500,000,000 |
4,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,500,000,000 |
4,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,588,169,143 |
11,161,632,675 |
12,402,935,539 |
11,295,066,086 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,606,514,708 |
10,670,911,550 |
11,531,450,958 |
10,641,867,865 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
667,962,478 |
119,091,100 |
415,480,196 |
236,578,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
313,691,957 |
371,630,025 |
456,004,385 |
416,619,689 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,609,853,007 |
32,621,236,750 |
36,729,597,564 |
36,075,487,685 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,692,802,201 |
33,704,185,944 |
37,738,023,253 |
37,084,100,401 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,082,949,194 |
-1,082,949,194 |
-1,008,425,689 |
-1,008,612,716 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
463,659,807 |
365,792,741 |
468,464,091 |
274,067,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
389,654,142 |
365,792,741 |
468,464,091 |
274,067,690 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,598,415 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,407,250 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,564,087,196 |
95,958,723,625 |
94,344,479,601 |
94,149,448,723 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,000,000 |
16,000,000 |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,000,000 |
16,000,000 |
16,000,000 |
16,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
95,280,135,926 |
94,958,880,731 |
93,461,655,890 |
92,968,980,950 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,631,972,651 |
74,450,341,996 |
73,127,287,150 |
72,808,782,205 |
|
- Nguyên giá |
104,491,390,165 |
105,669,902,665 |
105,702,002,665 |
106,749,729,938 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,859,417,514 |
-31,219,560,669 |
-32,574,715,515 |
-33,940,947,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,648,163,275 |
20,508,538,735 |
20,334,368,740 |
20,160,198,745 |
|
- Nguyên giá |
24,574,806,901 |
24,609,806,901 |
24,609,806,901 |
24,609,806,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,926,643,626 |
-4,101,268,166 |
-4,275,438,161 |
-4,449,608,156 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,267,951,270 |
983,842,894 |
866,823,711 |
1,164,467,773 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
952,682,243 |
767,253,055 |
536,678,128 |
759,456,617 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
315,269,027 |
216,589,839 |
330,145,583 |
405,011,156 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,516,044,245 |
150,497,041,335 |
157,942,383,865 |
153,035,785,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
50,370,393,911 |
48,007,728,940 |
51,883,919,442 |
45,251,414,828 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,114,110,340 |
33,278,545,369 |
38,330,435,871 |
31,686,364,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,628,509,637 |
19,770,313,820 |
21,366,823,603 |
16,828,537,736 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,008,643,804 |
4,517,344,736 |
5,147,244,287 |
7,397,513,542 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
683,353,600 |
1,570,675,016 |
2,039,752,740 |
892,007,995 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,565,967,970 |
1,601,088,275 |
2,807,346,999 |
2,052,447,371 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
680,737,793 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
725,056,769 |
577,422,463 |
481,295,411 |
454,171,556 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,287,100,196 |
4,552,800,000 |
4,702,800,000 |
3,451,820,300 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
215,478,364 |
688,901,059 |
1,104,435,038 |
609,866,043 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,256,283,571 |
14,729,183,571 |
13,553,483,571 |
13,565,050,285 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
221,433,286 |
221,433,286 |
221,433,286 |
233,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,034,850,285 |
14,507,750,285 |
13,332,050,285 |
13,332,050,285 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
98,145,650,334 |
102,489,312,395 |
106,058,464,423 |
107,784,370,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
98,145,650,334 |
102,489,312,395 |
106,058,464,423 |
107,784,370,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,799,991,000 |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,053,464,051 |
5,536,104,171 |
5,989,738,150 |
6,102,356,408 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,086,695,283 |
6,747,798,224 |
9,863,316,273 |
11,476,604,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,516,044,245 |
150,497,041,335 |
157,942,383,865 |
153,035,785,630 |
|