MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,951,957,049 54,538,317,710 63,597,904,264 58,886,336,907
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,290,275,092 5,889,655,544 9,496,907,070 7,741,715,446
1. Tiền 9,290,275,092 5,889,655,544 5,996,907,070 3,441,715,446
2. Các khoản tương đương tiền 3,500,000,000 4,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 3,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 3,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,588,169,143 11,161,632,675 12,402,935,539 11,295,066,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,606,514,708 10,670,911,550 11,531,450,958 10,641,867,865
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 667,962,478 119,091,100 415,480,196 236,578,532
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 313,691,957 371,630,025 456,004,385 416,619,689
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 31,609,853,007 32,621,236,750 36,729,597,564 36,075,487,685
1. Hàng tồn kho 32,692,802,201 33,704,185,944 37,738,023,253 37,084,100,401
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,082,949,194 -1,082,949,194 -1,008,425,689 -1,008,612,716
V.Tài sản ngắn hạn khác 463,659,807 365,792,741 468,464,091 274,067,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 389,654,142 365,792,741 468,464,091 274,067,690
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,598,415
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,407,250
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,564,087,196 95,958,723,625 94,344,479,601 94,149,448,723
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,000,000 16,000,000 16,000,000 16,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 95,280,135,926 94,958,880,731 93,461,655,890 92,968,980,950
1. Tài sản cố định hữu hình 74,631,972,651 74,450,341,996 73,127,287,150 72,808,782,205
- Nguyên giá 104,491,390,165 105,669,902,665 105,702,002,665 106,749,729,938
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,859,417,514 -31,219,560,669 -32,574,715,515 -33,940,947,733
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,648,163,275 20,508,538,735 20,334,368,740 20,160,198,745
- Nguyên giá 24,574,806,901 24,609,806,901 24,609,806,901 24,609,806,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,926,643,626 -4,101,268,166 -4,275,438,161 -4,449,608,156
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,267,951,270 983,842,894 866,823,711 1,164,467,773
1. Chi phí trả trước dài hạn 952,682,243 767,253,055 536,678,128 759,456,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 315,269,027 216,589,839 330,145,583 405,011,156
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 148,516,044,245 150,497,041,335 157,942,383,865 153,035,785,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,370,393,911 48,007,728,940 51,883,919,442 45,251,414,828
I. Nợ ngắn hạn 32,114,110,340 33,278,545,369 38,330,435,871 31,686,364,543
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,628,509,637 19,770,313,820 21,366,823,603 16,828,537,736
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,008,643,804 4,517,344,736 5,147,244,287 7,397,513,542
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 683,353,600 1,570,675,016 2,039,752,740 892,007,995
4. Phải trả người lao động 1,565,967,970 1,601,088,275 2,807,346,999 2,052,447,371
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 680,737,793
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 725,056,769 577,422,463 481,295,411 454,171,556
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,287,100,196 4,552,800,000 4,702,800,000 3,451,820,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 215,478,364 688,901,059 1,104,435,038 609,866,043
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 18,256,283,571 14,729,183,571 13,553,483,571 13,565,050,285
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 221,433,286 221,433,286 221,433,286 233,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,034,850,285 14,507,750,285 13,332,050,285 13,332,050,285
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,145,650,334 102,489,312,395 106,058,464,423 107,784,370,802
I. Vốn chủ sở hữu 98,145,650,334 102,489,312,395 106,058,464,423 107,784,370,802
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,799,991,000 87,999,910,000 87,999,910,000 87,999,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,053,464,051 5,536,104,171 5,989,738,150 6,102,356,408
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,086,695,283 6,747,798,224 9,863,316,273 11,476,604,394
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 148,516,044,245 150,497,041,335 157,942,383,865 153,035,785,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.