1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,639,786,194 |
3,307,186,805 |
7,508,549,693 |
459,015,937 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
34,639,786,194 |
3,307,186,805 |
7,508,549,693 |
459,015,937 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
43,017,349,864 |
3,381,452,575 |
18,332,060,226 |
480,592,013 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,377,563,670 |
-74,265,770 |
-10,823,510,533 |
-21,576,076 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,048,243 |
345,686 |
160,821 |
152,937 |
|
7. Chi phí tài chính |
862,558,125 |
444,794,522 |
721,612,335 |
5,032,661,513 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
862,558,125 |
444,794,522 |
721,612,335 |
867,145,835 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
99,000,000 |
|
|
185,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,337,673,939 |
7,802,397,255 |
51,676,922,822 |
19,849,248,139 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-17,675,747,491 |
-8,321,111,861 |
-63,221,884,869 |
-25,088,332,791 |
|
12. Thu nhập khác |
743,580,000 |
|
90,078,887 |
|
|
13. Chi phí khác |
23,946,245 |
5,835,001 |
600,000,000 |
1,242,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
719,633,755 |
-5,835,001 |
-509,921,113 |
-1,242,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,956,113,736 |
-8,326,946,862 |
-63,731,805,982 |
-26,330,332,791 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,956,113,736 |
-8,326,946,862 |
-63,731,805,982 |
-26,330,332,791 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,956,113,736 |
-8,326,946,862 |
-63,731,805,982 |
-26,330,332,791 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-351 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|