MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,563,827,909 190,412,011,711 86,191,607,509
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,563,827,909 190,412,011,711 86,191,607,509
4. Giá vốn hàng bán 67,477,613,624 176,847,115,932 75,514,698,549
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,086,214,285 13,564,895,779 10,676,908,960
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,330,488 6,925,128 2,524,567
7. Chi phí tài chính 1,927,670,394 1,979,934,656 2,369,522,146
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,927,670,394 1,956,960,306 2,369,522,146
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -547,839,571
9. Chi phí bán hàng 19,980,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,658,962,507 2,547,891,316 2,502,157,255
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,533,931,872 9,043,994,935 5,259,914,555
12. Thu nhập khác 8,880,286 357,105,325 7,934,545,767
13. Chi phí khác 3,398,030,929 10,571,056,463
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 8,880,286 -3,040,925,604 -2,636,510,696
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,542,812,158 6,003,069,331 2,623,403,859
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,419,418,675 1,545,584,642 524,680,783
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 109,567,914
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,123,393,483 4,457,484,689 1,989,155,162
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,123,393,483 4,457,484,689 1,989,155,162
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 251 92 14
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.