1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
87,563,827,909 |
190,412,011,711 |
86,191,607,509 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
87,563,827,909 |
190,412,011,711 |
86,191,607,509 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
67,477,613,624 |
176,847,115,932 |
75,514,698,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
20,086,214,285 |
13,564,895,779 |
10,676,908,960 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
54,330,488 |
6,925,128 |
2,524,567 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,927,670,394 |
1,979,934,656 |
2,369,522,146 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,927,670,394 |
1,956,960,306 |
2,369,522,146 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-547,839,571 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
19,980,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,658,962,507 |
2,547,891,316 |
2,502,157,255 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
15,533,931,872 |
9,043,994,935 |
5,259,914,555 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,880,286 |
357,105,325 |
7,934,545,767 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,398,030,929 |
10,571,056,463 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
8,880,286 |
-3,040,925,604 |
-2,636,510,696 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
15,542,812,158 |
6,003,069,331 |
2,623,403,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,419,418,675 |
1,545,584,642 |
524,680,783 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
109,567,914 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,123,393,483 |
4,457,484,689 |
1,989,155,162 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,123,393,483 |
4,457,484,689 |
1,989,155,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
251 |
92 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|