1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
404,869,408,299 |
379,165,887,917 |
446,053,279,042 |
524,416,794,834 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,312,715 |
2,805,378,739 |
1,181,067,764 |
1,083,600,647 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
404,798,095,584 |
376,360,509,178 |
444,872,211,278 |
523,333,194,187 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
319,950,372,606 |
285,879,149,767 |
358,842,302,574 |
438,778,796,926 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
84,847,722,978 |
90,481,359,411 |
86,029,908,704 |
84,554,397,261 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,216,363,032 |
10,406,843,466 |
7,542,437,183 |
14,127,232,192 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,228,132,769 |
17,747,776,731 |
35,452,201,397 |
16,876,376,041 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,539,220,440 |
14,962,747,686 |
16,278,960,569 |
15,571,276,911 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
99,981,622,658 |
88,656,300,375 |
83,144,121,324 |
68,913,798,749 |
|
9. Chi phí bán hàng |
12,987,985,036 |
20,490,419,524 |
17,916,520,267 |
25,666,943,307 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,735,049,572 |
57,667,781,058 |
60,660,320,202 |
61,222,011,494 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
125,094,541,291 |
93,638,525,939 |
62,687,425,345 |
63,830,097,360 |
|
12. Thu nhập khác |
925,372,626 |
1,250,858,092 |
1,647,203 |
|
|
13. Chi phí khác |
233,636,364 |
6,643,202,244 |
-243,787,429 |
485,626,671 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
691,736,262 |
-5,392,344,152 |
245,434,632 |
-485,626,671 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
125,786,277,553 |
88,246,181,787 |
62,932,859,977 |
63,344,470,689 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
557,750,000 |
878,890,000 |
525,360,000 |
1,186,453,848 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
125,228,527,553 |
87,367,291,787 |
62,407,499,977 |
62,158,016,841 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
124,168,751,431 |
85,697,449,620 |
61,396,421,911 |
60,545,005,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,059,776,122 |
1,669,842,167 |
1,011,078,066 |
1,613,011,786 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,663 |
965 |
779 |
758 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|