MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 404,869,408,299 379,165,887,917 446,053,279,042 524,416,794,834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71,312,715 2,805,378,739 1,181,067,764 1,083,600,647
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 404,798,095,584 376,360,509,178 444,872,211,278 523,333,194,187
4. Giá vốn hàng bán 319,950,372,606 285,879,149,767 358,842,302,574 438,778,796,926
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 84,847,722,978 90,481,359,411 86,029,908,704 84,554,397,261
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,216,363,032 10,406,843,466 7,542,437,183 14,127,232,192
7. Chi phí tài chính 14,228,132,769 17,747,776,731 35,452,201,397 16,876,376,041
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,539,220,440 14,962,747,686 16,278,960,569 15,571,276,911
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 99,981,622,658 88,656,300,375 83,144,121,324 68,913,798,749
9. Chi phí bán hàng 12,987,985,036 20,490,419,524 17,916,520,267 25,666,943,307
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42,735,049,572 57,667,781,058 60,660,320,202 61,222,011,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 125,094,541,291 93,638,525,939 62,687,425,345 63,830,097,360
12. Thu nhập khác 925,372,626 1,250,858,092 1,647,203
13. Chi phí khác 233,636,364 6,643,202,244 -243,787,429 485,626,671
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 691,736,262 -5,392,344,152 245,434,632 -485,626,671
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 125,786,277,553 88,246,181,787 62,932,859,977 63,344,470,689
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 557,750,000 878,890,000 525,360,000 1,186,453,848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 125,228,527,553 87,367,291,787 62,407,499,977 62,158,016,841
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 124,168,751,431 85,697,449,620 61,396,421,911 60,545,005,055
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,059,776,122 1,669,842,167 1,011,078,066 1,613,011,786
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,663 965 779 758
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.