1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
436,412,068,238 |
349,919,930,276 |
480,864,757,149 |
444,893,376,061 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,422,858,106 |
105,010,000 |
748,858,672 |
180,685,944 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
432,989,210,132 |
349,814,920,276 |
480,115,898,477 |
444,712,690,117 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
360,178,503,498 |
293,991,745,520 |
388,034,618,406 |
350,611,867,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,810,706,634 |
55,823,174,756 |
92,081,280,071 |
94,100,822,528 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,857,521,901 |
10,195,924,433 |
7,083,783,830 |
11,361,984,702 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,199,737,674 |
10,426,154,228 |
12,333,181,511 |
12,724,321,612 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,128,378,444 |
9,635,460,439 |
8,895,347,326 |
7,958,997,331 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
127,337,570,021 |
7,956,706,950 |
127,684,857,505 |
123,477,676,182 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,752,549,063 |
11,791,398,339 |
19,315,861,925 |
17,891,735,761 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,626,772,488 |
40,387,530,306 |
30,032,026,740 |
35,681,282,941 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
139,426,739,331 |
11,370,723,266 |
165,168,851,230 |
162,643,143,098 |
|
12. Thu nhập khác |
5,504,944,619 |
4,198,446,800 |
205,527,304 |
595,797,573 |
|
13. Chi phí khác |
41,057,622 |
293,547,726 |
62,796,898,840 |
505,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,463,886,997 |
3,904,899,074 |
-62,591,371,536 |
90,797,573 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
144,890,626,328 |
15,275,622,340 |
102,577,479,694 |
162,733,940,671 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
395,834,912 |
9,954,336 |
783,258,518 |
782,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
144,494,791,416 |
15,265,668,004 |
101,794,221,176 |
161,951,940,671 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
144,064,358,626 |
15,246,754,767 |
100,746,549,961 |
160,726,929,772 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
430,432,790 |
18,913,237 |
1,047,671,215 |
1,225,010,899 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,798 |
177 |
1,286 |
2,152 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|