MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,327,847,549,425 1,436,901,053,645 1,529,132,493,243 1,546,818,081,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,140,824,871 47,361,689,384 31,741,700,280 74,073,059,413
1. Tiền 34,729,500,482 46,495,346,383 23,266,625,656 67,797,035,859
2. Các khoản tương đương tiền 411,324,389 866,343,001 8,475,074,624 6,276,023,554
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 302,629,989,000 482,629,989,000 573,656,983,597 490,656,983,597
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 302,629,989,000 482,629,989,000 573,656,983,597 490,656,983,597
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 573,382,058,540 452,306,204,150 488,050,346,751 495,803,169,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 378,733,808,271 311,764,990,236 369,667,291,622 374,560,508,379
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,377,194,167 5,183,699,250 10,270,863,076 8,220,335,833
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 212,352,038,649 165,894,291,877 138,510,369,266 136,996,881,241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,110,381,362 -30,563,472,098 -30,424,872,098 -24,611,525,365
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 29,398,815 26,694,885 26,694,885 636,969,065
IV. Hàng tồn kho 413,174,719,139 446,370,047,186 432,173,651,474 484,274,391,956
1. Hàng tồn kho 430,081,872,251 456,777,200,298 441,580,804,586 493,548,734,452
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,907,153,112 -10,407,153,112 -9,407,153,112 -9,274,342,496
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,519,957,875 8,233,123,925 3,509,811,141 2,010,477,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,405,784,280 2,471,659,959 3,225,510,858 1,166,896,503
2. Thuế GTGT được khấu trừ 906,404,580 5,553,694,951 76,531,268 635,811,721
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 207,769,015 207,769,015 207,769,015 207,769,015
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,113,882,098,423 1,975,043,285,713 1,957,623,269,177 1,901,107,588,341
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,905,800,661 2,625,865,137 2,358,889,863 1,948,001,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,905,800,661 2,625,865,137 2,358,889,863 1,948,001,130
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,076,371,162,545 1,062,157,307,701 1,087,486,121,651 1,139,064,483,832
1. Tài sản cố định hữu hình 953,255,227,137 917,353,100,014 953,684,561,757 1,045,092,840,875
- Nguyên giá 2,151,416,752,853 2,090,413,181,551 2,168,796,863,278 2,301,518,088,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,198,161,525,716 -1,173,060,081,537 -1,215,112,301,521 -1,256,425,247,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính 122,970,437,521 144,671,225,254 133,677,926,228 93,851,024,744
- Nguyên giá 150,027,382,457 172,117,614,964 148,323,136,280 100,459,854,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,056,944,936 -27,446,389,710 -14,645,210,052 -6,608,829,813
3. Tài sản cố định vô hình 145,497,887 132,982,433 123,633,666 120,618,213
- Nguyên giá 583,927,273 583,927,273 583,927,273 583,927,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -438,429,386 -450,944,840 -460,293,607 -463,309,060
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 139,423,531,558 158,268,801,852 104,941,003,486 1,703,961,819
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 65,337,246,943 65,337,246,943 65,337,246,943
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,086,284,615 92,931,554,909 39,603,756,543 1,703,961,819
V. Đầu tư tài chính dài hạn 868,554,242,202 726,547,159,161 737,498,616,604 735,236,907,211
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 779,979,820,155 638,055,637,964 652,998,352,060 651,477,790,943
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 105,929,737,637 105,929,737,637 105,929,737,637 105,929,737,637
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,355,315,590 -17,438,216,440 -21,429,473,093 -22,170,621,369
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,627,361,457 25,444,151,862 25,338,637,573 23,154,234,349
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,849,084,777 12,650,037,803 13,528,686,132 12,328,445,529
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 13,778,276,680 12,794,114,059 11,809,951,441 10,825,788,820
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,441,729,647,848 3,411,944,339,358 3,486,755,762,420 3,447,925,669,699
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,528,890,068,263 1,545,109,770,093 1,559,673,247,470 1,646,149,956,026
I. Nợ ngắn hạn 804,099,285,680 809,209,886,697 836,176,054,318 1,050,672,664,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 192,873,512,323 196,932,235,725 180,385,579,241 262,271,396,369
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,349,771,301 16,456,253,804 19,364,452,699 22,037,426,185
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 92,256,369,275 116,716,762,416 138,959,046,690 108,463,512,466
4. Phải trả người lao động 43,645,164,752 31,261,616,758 40,262,439,894 61,779,321,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,559,618,304 9,952,218,260 11,402,225,178 8,423,087,802
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,470,596,500 3,270,571,091 5,704,927,390 3,440,009,981
9. Phải trả ngắn hạn khác 68,081,771,895 38,813,693,960 42,388,072,911 103,246,176,287
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 295,798,581,358 305,399,986,704 312,181,879,124 402,583,798,387
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,473,188,366 62,473,188,366 62,473,188,366 62,473,188,366
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,590,711,606 27,933,359,613 23,054,242,825 15,954,747,577
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 724,790,782,583 735,899,883,396 723,497,193,152 595,477,291,206
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 24,055,923,949 23,071,037,445 21,687,475,467 24,487,076,071
7. Phải trả dài hạn khác 9,926,000,000 9,926,000,000 9,926,000,000 9,926,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 690,808,858,634 702,902,845,951 691,883,717,685 561,064,215,135
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,912,839,579,585 1,866,834,569,265 1,927,082,514,950 1,801,775,713,673
I. Vốn chủ sở hữu 1,912,839,579,585 1,866,834,569,265 1,927,082,514,950 1,801,775,713,673
1. Vốn góp của chủ sở hữu 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,368,276,001 32,368,276,001 32,368,276,001 32,368,276,001
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 440,807,767,529 448,443,648,529 473,532,856,011 471,023,935,263
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 667,778,969,101 612,833,935,614 650,764,381,097 521,371,047,286
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 543,692,884,337 403,289,701,230 380,640,754,867 377,778,243,501
- LNST chưa phân phối kỳ này 124,086,084,764 209,544,234,384 270,123,626,230 143,592,803,785
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 25,175,656,954 26,479,799,121 23,708,091,841 30,303,545,123
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,441,729,647,848 3,411,944,339,358 3,486,755,762,420 3,447,925,669,699
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.