TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,327,847,549,425 |
1,436,901,053,645 |
1,529,132,493,243 |
1,546,818,081,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,140,824,871 |
47,361,689,384 |
31,741,700,280 |
74,073,059,413 |
|
1. Tiền |
34,729,500,482 |
46,495,346,383 |
23,266,625,656 |
67,797,035,859 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
411,324,389 |
866,343,001 |
8,475,074,624 |
6,276,023,554 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
302,629,989,000 |
482,629,989,000 |
573,656,983,597 |
490,656,983,597 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
302,629,989,000 |
482,629,989,000 |
573,656,983,597 |
490,656,983,597 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
573,382,058,540 |
452,306,204,150 |
488,050,346,751 |
495,803,169,153 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
378,733,808,271 |
311,764,990,236 |
369,667,291,622 |
374,560,508,379 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,377,194,167 |
5,183,699,250 |
10,270,863,076 |
8,220,335,833 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
212,352,038,649 |
165,894,291,877 |
138,510,369,266 |
136,996,881,241 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,110,381,362 |
-30,563,472,098 |
-30,424,872,098 |
-24,611,525,365 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
29,398,815 |
26,694,885 |
26,694,885 |
636,969,065 |
|
IV. Hàng tồn kho |
413,174,719,139 |
446,370,047,186 |
432,173,651,474 |
484,274,391,956 |
|
1. Hàng tồn kho |
430,081,872,251 |
456,777,200,298 |
441,580,804,586 |
493,548,734,452 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,907,153,112 |
-10,407,153,112 |
-9,407,153,112 |
-9,274,342,496 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,519,957,875 |
8,233,123,925 |
3,509,811,141 |
2,010,477,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,405,784,280 |
2,471,659,959 |
3,225,510,858 |
1,166,896,503 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
906,404,580 |
5,553,694,951 |
76,531,268 |
635,811,721 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
207,769,015 |
207,769,015 |
207,769,015 |
207,769,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,113,882,098,423 |
1,975,043,285,713 |
1,957,623,269,177 |
1,901,107,588,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,905,800,661 |
2,625,865,137 |
2,358,889,863 |
1,948,001,130 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,905,800,661 |
2,625,865,137 |
2,358,889,863 |
1,948,001,130 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,076,371,162,545 |
1,062,157,307,701 |
1,087,486,121,651 |
1,139,064,483,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
953,255,227,137 |
917,353,100,014 |
953,684,561,757 |
1,045,092,840,875 |
|
- Nguyên giá |
2,151,416,752,853 |
2,090,413,181,551 |
2,168,796,863,278 |
2,301,518,088,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,198,161,525,716 |
-1,173,060,081,537 |
-1,215,112,301,521 |
-1,256,425,247,243 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
122,970,437,521 |
144,671,225,254 |
133,677,926,228 |
93,851,024,744 |
|
- Nguyên giá |
150,027,382,457 |
172,117,614,964 |
148,323,136,280 |
100,459,854,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,056,944,936 |
-27,446,389,710 |
-14,645,210,052 |
-6,608,829,813 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
145,497,887 |
132,982,433 |
123,633,666 |
120,618,213 |
|
- Nguyên giá |
583,927,273 |
583,927,273 |
583,927,273 |
583,927,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-438,429,386 |
-450,944,840 |
-460,293,607 |
-463,309,060 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
139,423,531,558 |
158,268,801,852 |
104,941,003,486 |
1,703,961,819 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
65,337,246,943 |
65,337,246,943 |
65,337,246,943 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,086,284,615 |
92,931,554,909 |
39,603,756,543 |
1,703,961,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
868,554,242,202 |
726,547,159,161 |
737,498,616,604 |
735,236,907,211 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
779,979,820,155 |
638,055,637,964 |
652,998,352,060 |
651,477,790,943 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
105,929,737,637 |
105,929,737,637 |
105,929,737,637 |
105,929,737,637 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,355,315,590 |
-17,438,216,440 |
-21,429,473,093 |
-22,170,621,369 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,627,361,457 |
25,444,151,862 |
25,338,637,573 |
23,154,234,349 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,849,084,777 |
12,650,037,803 |
13,528,686,132 |
12,328,445,529 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
13,778,276,680 |
12,794,114,059 |
11,809,951,441 |
10,825,788,820 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,441,729,647,848 |
3,411,944,339,358 |
3,486,755,762,420 |
3,447,925,669,699 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,528,890,068,263 |
1,545,109,770,093 |
1,559,673,247,470 |
1,646,149,956,026 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
804,099,285,680 |
809,209,886,697 |
836,176,054,318 |
1,050,672,664,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
192,873,512,323 |
196,932,235,725 |
180,385,579,241 |
262,271,396,369 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,349,771,301 |
16,456,253,804 |
19,364,452,699 |
22,037,426,185 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
92,256,369,275 |
116,716,762,416 |
138,959,046,690 |
108,463,512,466 |
|
4. Phải trả người lao động |
43,645,164,752 |
31,261,616,758 |
40,262,439,894 |
61,779,321,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,559,618,304 |
9,952,218,260 |
11,402,225,178 |
8,423,087,802 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,470,596,500 |
3,270,571,091 |
5,704,927,390 |
3,440,009,981 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
68,081,771,895 |
38,813,693,960 |
42,388,072,911 |
103,246,176,287 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
295,798,581,358 |
305,399,986,704 |
312,181,879,124 |
402,583,798,387 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
62,473,188,366 |
62,473,188,366 |
62,473,188,366 |
62,473,188,366 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,590,711,606 |
27,933,359,613 |
23,054,242,825 |
15,954,747,577 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
724,790,782,583 |
735,899,883,396 |
723,497,193,152 |
595,477,291,206 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
24,055,923,949 |
23,071,037,445 |
21,687,475,467 |
24,487,076,071 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,926,000,000 |
9,926,000,000 |
9,926,000,000 |
9,926,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
690,808,858,634 |
702,902,845,951 |
691,883,717,685 |
561,064,215,135 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,912,839,579,585 |
1,866,834,569,265 |
1,927,082,514,950 |
1,801,775,713,673 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,912,839,579,585 |
1,866,834,569,265 |
1,927,082,514,950 |
1,801,775,713,673 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
440,807,767,529 |
448,443,648,529 |
473,532,856,011 |
471,023,935,263 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
667,778,969,101 |
612,833,935,614 |
650,764,381,097 |
521,371,047,286 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
543,692,884,337 |
403,289,701,230 |
380,640,754,867 |
377,778,243,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
124,086,084,764 |
209,544,234,384 |
270,123,626,230 |
143,592,803,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,175,656,954 |
26,479,799,121 |
23,708,091,841 |
30,303,545,123 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,441,729,647,848 |
3,411,944,339,358 |
3,486,755,762,420 |
3,447,925,669,699 |
|