MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Cổ phần Phong Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,478,759,657,945 1,408,168,307,698 1,475,135,413,267 1,435,809,712,786
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,309,042,384 114,554,994,061 66,158,052,726 40,182,166,091
1. Tiền 35,309,042,384 22,954,994,061 26,158,052,726 20,182,166,091
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 91,600,000,000 40,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 12,000,000,000 67,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 67,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 912,021,068,471 738,214,124,557 868,548,996,174 819,559,686,996
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 395,172,516,172 347,502,795,241 397,833,061,997 415,156,025,160
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,224,611,158 6,761,705,754 5,841,748,709 9,311,312,545
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 131,600,000,000 116,600,000,000 116,600,000,000 66,600,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 410,865,152,739 309,247,811,708 388,792,253,115 368,272,812,082
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,361,720,624 -42,656,078,858 -40,742,364,882 -40,310,344,158
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 520,509,026 757,890,712 224,297,235 529,881,367
IV. Hàng tồn kho 497,421,410,606 530,342,452,477 516,187,567,907 499,881,055,973
1. Hàng tồn kho 516,692,323,608 550,668,534,550 528,421,292,814 514,377,145,717
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19,270,913,002 -20,326,082,073 -12,233,724,907 -14,496,089,744
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,008,136,484 25,056,736,603 12,240,796,460 9,186,803,726
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,316,811,654 3,226,556,175 1,406,407,693 3,082,803,952
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,178,518,518 21,557,963,853 10,584,648,041 5,854,204,404
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 512,806,312 272,216,575 249,740,726 249,795,370
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,274,527,794,340 2,254,159,227,820 2,273,695,855,461 2,323,675,947,027
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,360,524,893 70,215,257,563 69,971,966,522 69,965,923,454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 4,848,000,000 4,848,000,000 4,800,000,000 4,800,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 65,512,524,893 65,367,257,563 65,171,966,522 65,165,923,454
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,200,298,986,261 1,168,247,900,103 1,217,895,249,421 1,191,541,253,104
1. Tài sản cố định hữu hình 1,147,338,741,721 1,116,672,010,498 1,092,553,652,738 1,068,763,657,060
- Nguyên giá 2,143,212,742,479 2,137,257,635,514 2,144,355,690,253 2,151,109,317,068
- Giá trị hao mòn lũy kế -995,874,000,758 -1,020,585,625,016 -1,051,802,037,515 -1,082,345,660,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính 52,714,916,259 51,347,660,112 125,130,465,970 122,582,036,341
- Nguyên giá 66,015,124,370 66,015,124,370 139,020,698,678 139,020,698,678
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,300,208,111 -14,667,464,258 -13,890,232,708 -16,438,662,337
3. Tài sản cố định vô hình 245,328,281 228,229,493 211,130,713 195,559,703
- Nguyên giá 583,927,273 583,927,273 583,927,273 583,927,273
- Giá trị hao mòn lũy kế -338,598,992 -355,697,780 -372,796,560 -388,367,570
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 293,839,495,964 301,136,370,785 221,963,140,875 226,010,774,938
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 215,340,985,983 215,340,985,983 215,340,985,983 215,340,985,983
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,498,509,981 85,795,384,802 6,622,154,892 10,669,788,955
V. Đầu tư tài chính dài hạn 670,727,185,455 678,658,305,310 726,294,833,811 798,710,701,193
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 563,584,689,463 571,515,809,318 620,408,814,743 694,908,094,006
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 125,247,365,199 125,247,365,199 125,247,365,199 125,247,365,199
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -18,104,869,207 -18,104,869,207 -19,361,346,131 -21,444,758,012
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,301,601,767 35,901,394,059 37,570,664,832 37,447,294,338
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,634,186,746 16,218,141,659 18,871,575,053 19,732,367,176
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 20,667,415,021 19,683,252,400 18,699,089,779 17,714,927,162
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,753,287,452,285 3,662,327,535,518 3,748,831,268,728 3,759,485,659,813
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,953,380,406,096 1,894,717,789,462 1,879,572,849,624 1,823,400,292,677
I. Nợ ngắn hạn 929,860,445,307 889,591,555,119 952,991,328,311 895,600,179,742
1. Phải trả người bán ngắn hạn 274,534,584,118 317,029,106,298 314,279,786,090 320,233,946,859
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,108,216,308 21,795,738,577 22,902,811,057 19,232,620,290
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,103,671,483 4,374,114,923 4,358,200,785 5,267,529,570
4. Phải trả người lao động 40,515,642,490 47,947,262,382 56,780,469,314 38,007,544,944
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,092,793,552 10,250,602,668 7,957,867,973 10,462,623,788
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,263,143,818 2,473,778,318 3,263,143,818 2,473,778,318
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,575,190,302 48,996,185,785 6,488,343,465 10,981,705,816
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 519,106,284,231 405,692,830,043 451,590,385,970 407,676,210,318
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,473,188,366 62,473,188,366
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,560,919,005 31,031,936,125 22,897,131,473 18,791,031,473
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,023,519,960,789 1,005,126,234,343 926,581,521,313 927,800,112,935
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 29,380,565,634 29,260,139,679 27,560,982,724 27,440,556,769
7. Phải trả dài hạn khác 29,426,000,000 29,426,000,000 29,426,000,000 29,426,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 962,505,944,985 944,232,644,494 864,705,320,389 870,933,556,166
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,207,450,170 2,207,450,170 4,889,218,200
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,799,907,046,189 1,767,609,746,056 1,869,258,419,104 1,936,085,367,136
I. Vốn chủ sở hữu 1,799,907,046,189 1,767,609,746,056 1,869,258,419,104 1,936,085,367,136
1. Vốn góp của chủ sở hữu 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000 746,708,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,368,276,001 32,368,276,001 32,368,276,001 32,368,276,001
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 375,429,581,476 418,850,500,432 418,850,500,432 418,850,500,432
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 625,202,940,312 551,281,049,203 651,880,600,140 717,252,075,709
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 282,444,796,497 297,535,730,993 398,178,280,954 160,726,929,772
- LNST chưa phân phối kỳ này 342,758,143,815 253,745,318,210 253,702,319,186 556,525,145,937
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,197,338,400 18,401,010,420 19,450,132,531 20,905,604,994
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,753,287,452,285 3,662,327,535,518 3,748,831,268,728 3,759,485,659,813
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.