TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,478,759,657,945 |
1,408,168,307,698 |
1,475,135,413,267 |
1,435,809,712,786 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,309,042,384 |
114,554,994,061 |
66,158,052,726 |
40,182,166,091 |
|
1. Tiền |
35,309,042,384 |
22,954,994,061 |
26,158,052,726 |
20,182,166,091 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
12,000,000,000 |
91,600,000,000 |
40,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
12,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
12,000,000,000 |
67,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
912,021,068,471 |
738,214,124,557 |
868,548,996,174 |
819,559,686,996 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
395,172,516,172 |
347,502,795,241 |
397,833,061,997 |
415,156,025,160 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,224,611,158 |
6,761,705,754 |
5,841,748,709 |
9,311,312,545 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
131,600,000,000 |
116,600,000,000 |
116,600,000,000 |
66,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
410,865,152,739 |
309,247,811,708 |
388,792,253,115 |
368,272,812,082 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,361,720,624 |
-42,656,078,858 |
-40,742,364,882 |
-40,310,344,158 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
520,509,026 |
757,890,712 |
224,297,235 |
529,881,367 |
|
IV. Hàng tồn kho |
497,421,410,606 |
530,342,452,477 |
516,187,567,907 |
499,881,055,973 |
|
1. Hàng tồn kho |
516,692,323,608 |
550,668,534,550 |
528,421,292,814 |
514,377,145,717 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,270,913,002 |
-20,326,082,073 |
-12,233,724,907 |
-14,496,089,744 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,008,136,484 |
25,056,736,603 |
12,240,796,460 |
9,186,803,726 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,316,811,654 |
3,226,556,175 |
1,406,407,693 |
3,082,803,952 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,178,518,518 |
21,557,963,853 |
10,584,648,041 |
5,854,204,404 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
512,806,312 |
272,216,575 |
249,740,726 |
249,795,370 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,274,527,794,340 |
2,254,159,227,820 |
2,273,695,855,461 |
2,323,675,947,027 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
70,360,524,893 |
70,215,257,563 |
69,971,966,522 |
69,965,923,454 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
4,848,000,000 |
4,848,000,000 |
4,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
65,512,524,893 |
65,367,257,563 |
65,171,966,522 |
65,165,923,454 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,200,298,986,261 |
1,168,247,900,103 |
1,217,895,249,421 |
1,191,541,253,104 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,147,338,741,721 |
1,116,672,010,498 |
1,092,553,652,738 |
1,068,763,657,060 |
|
- Nguyên giá |
2,143,212,742,479 |
2,137,257,635,514 |
2,144,355,690,253 |
2,151,109,317,068 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-995,874,000,758 |
-1,020,585,625,016 |
-1,051,802,037,515 |
-1,082,345,660,008 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
52,714,916,259 |
51,347,660,112 |
125,130,465,970 |
122,582,036,341 |
|
- Nguyên giá |
66,015,124,370 |
66,015,124,370 |
139,020,698,678 |
139,020,698,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,300,208,111 |
-14,667,464,258 |
-13,890,232,708 |
-16,438,662,337 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
245,328,281 |
228,229,493 |
211,130,713 |
195,559,703 |
|
- Nguyên giá |
583,927,273 |
583,927,273 |
583,927,273 |
583,927,273 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-338,598,992 |
-355,697,780 |
-372,796,560 |
-388,367,570 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
293,839,495,964 |
301,136,370,785 |
221,963,140,875 |
226,010,774,938 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
215,340,985,983 |
215,340,985,983 |
215,340,985,983 |
215,340,985,983 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,498,509,981 |
85,795,384,802 |
6,622,154,892 |
10,669,788,955 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
670,727,185,455 |
678,658,305,310 |
726,294,833,811 |
798,710,701,193 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
563,584,689,463 |
571,515,809,318 |
620,408,814,743 |
694,908,094,006 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
125,247,365,199 |
125,247,365,199 |
125,247,365,199 |
125,247,365,199 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-18,104,869,207 |
-18,104,869,207 |
-19,361,346,131 |
-21,444,758,012 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,301,601,767 |
35,901,394,059 |
37,570,664,832 |
37,447,294,338 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,634,186,746 |
16,218,141,659 |
18,871,575,053 |
19,732,367,176 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
20,667,415,021 |
19,683,252,400 |
18,699,089,779 |
17,714,927,162 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,753,287,452,285 |
3,662,327,535,518 |
3,748,831,268,728 |
3,759,485,659,813 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,953,380,406,096 |
1,894,717,789,462 |
1,879,572,849,624 |
1,823,400,292,677 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
929,860,445,307 |
889,591,555,119 |
952,991,328,311 |
895,600,179,742 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
274,534,584,118 |
317,029,106,298 |
314,279,786,090 |
320,233,946,859 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,108,216,308 |
21,795,738,577 |
22,902,811,057 |
19,232,620,290 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,103,671,483 |
4,374,114,923 |
4,358,200,785 |
5,267,529,570 |
|
4. Phải trả người lao động |
40,515,642,490 |
47,947,262,382 |
56,780,469,314 |
38,007,544,944 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,092,793,552 |
10,250,602,668 |
7,957,867,973 |
10,462,623,788 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,263,143,818 |
2,473,778,318 |
3,263,143,818 |
2,473,778,318 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,575,190,302 |
48,996,185,785 |
6,488,343,465 |
10,981,705,816 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
519,106,284,231 |
405,692,830,043 |
451,590,385,970 |
407,676,210,318 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
62,473,188,366 |
62,473,188,366 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,560,919,005 |
31,031,936,125 |
22,897,131,473 |
18,791,031,473 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,023,519,960,789 |
1,005,126,234,343 |
926,581,521,313 |
927,800,112,935 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
29,380,565,634 |
29,260,139,679 |
27,560,982,724 |
27,440,556,769 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,426,000,000 |
29,426,000,000 |
29,426,000,000 |
29,426,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
962,505,944,985 |
944,232,644,494 |
864,705,320,389 |
870,933,556,166 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,207,450,170 |
2,207,450,170 |
4,889,218,200 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,799,907,046,189 |
1,767,609,746,056 |
1,869,258,419,104 |
1,936,085,367,136 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,799,907,046,189 |
1,767,609,746,056 |
1,869,258,419,104 |
1,936,085,367,136 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
32,368,276,001 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
375,429,581,476 |
418,850,500,432 |
418,850,500,432 |
418,850,500,432 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
625,202,940,312 |
551,281,049,203 |
651,880,600,140 |
717,252,075,709 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
282,444,796,497 |
297,535,730,993 |
398,178,280,954 |
160,726,929,772 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
342,758,143,815 |
253,745,318,210 |
253,702,319,186 |
556,525,145,937 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,197,338,400 |
18,401,010,420 |
19,450,132,531 |
20,905,604,994 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,753,287,452,285 |
3,662,327,535,518 |
3,748,831,268,728 |
3,759,485,659,813 |
|