TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,755,233,384,766 |
2,674,699,159,579 |
2,989,982,623,349 |
2,905,348,601,251 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,349,174,557 |
42,702,976,496 |
50,385,236,722 |
62,995,641,522 |
|
1. Tiền |
51,699,174,557 |
42,402,976,496 |
50,085,236,722 |
62,695,641,522 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
650,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,363,071,081,947 |
1,249,037,968,020 |
1,610,720,493,321 |
1,478,695,136,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
644,185,891,675 |
615,564,703,013 |
637,449,408,832 |
658,657,276,252 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
197,835,676,399 |
19,301,487,799 |
52,160,992,152 |
47,273,612,830 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
165,300,000,000 |
161,600,000,000 |
161,600,000,000 |
141,600,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
365,430,609,363 |
464,312,537,769 |
771,103,888,452 |
642,385,391,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,901,458,467 |
-11,824,772,159 |
-11,824,772,159 |
-11,501,665,859 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
220,362,977 |
84,011,598 |
230,976,044 |
280,521,022 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,289,131,535,657 |
1,337,115,213,731 |
1,293,163,628,214 |
1,321,861,866,027 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,313,494,607,129 |
1,362,948,711,577 |
1,319,130,899,868 |
1,340,119,939,593 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-24,363,071,472 |
-25,833,497,846 |
-25,967,271,654 |
-18,258,073,566 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,681,592,605 |
40,843,001,332 |
30,713,265,092 |
41,795,957,669 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,002,544,078 |
4,129,560,674 |
6,597,776,942 |
6,116,035,274 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
37,729,073,429 |
32,157,228,726 |
19,732,870,052 |
33,433,756,536 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
949,975,098 |
4,556,211,932 |
4,382,618,098 |
2,246,165,859 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,824,126,460,025 |
2,746,706,524,349 |
2,523,291,342,354 |
2,436,442,094,013 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
376,474,438,009 |
337,632,413,896 |
112,380,537,327 |
68,910,314,437 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
6,132,000,000 |
6,024,000,000 |
5,916,000,000 |
5,808,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
370,342,438,009 |
331,608,413,896 |
106,464,537,327 |
63,102,314,437 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,723,740,938,080 |
1,721,138,657,802 |
1,692,622,764,982 |
1,623,363,204,082 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,682,119,318,663 |
1,676,513,130,627 |
1,656,566,725,776 |
1,582,708,029,479 |
|
- Nguyên giá |
3,314,616,928,744 |
3,347,918,755,458 |
3,373,973,138,288 |
3,250,631,905,616 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,632,497,610,081 |
-1,671,405,624,831 |
-1,717,406,412,512 |
-1,667,923,876,137 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
38,047,640,204 |
37,271,588,967 |
28,729,808,119 |
35,088,945,837 |
|
- Nguyên giá |
45,942,798,350 |
45,942,798,350 |
32,229,972,404 |
39,185,061,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,895,158,146 |
-8,671,209,383 |
-3,500,164,285 |
-4,096,115,875 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,573,979,213 |
7,353,938,208 |
7,326,231,087 |
5,566,228,766 |
|
- Nguyên giá |
3,735,880,880 |
7,525,403,353 |
7,525,403,353 |
5,793,108,153 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-161,901,667 |
-171,465,145 |
-199,172,266 |
-226,879,387 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
13,028,409,549 |
12,907,776,126 |
12,787,142,703 |
12,666,509,280 |
|
- Nguyên giá |
14,476,010,625 |
14,476,010,625 |
14,476,010,625 |
14,476,010,625 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,447,601,076 |
-1,568,234,499 |
-1,688,867,922 |
-1,809,501,345 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
77,954,459,076 |
82,324,475,524 |
81,943,725,927 |
69,094,147,263 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
77,954,459,076 |
82,324,475,524 |
81,943,725,927 |
69,094,147,263 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
561,203,066,175 |
518,697,979,021 |
553,598,042,839 |
600,010,476,237 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
451,162,402,862 |
407,146,772,673 |
441,827,808,086 |
488,440,241,483 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
125,514,280,199 |
125,514,280,199 |
125,514,280,199 |
125,514,280,199 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-15,673,616,886 |
-14,163,073,851 |
-13,944,045,446 |
-13,944,045,445 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,725,149,136 |
74,005,221,980 |
69,959,128,576 |
62,397,442,714 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,543,766,053 |
42,895,838,698 |
39,921,745,094 |
33,432,059,033 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
28,965,383,681 |
|
5. Lợi thế thương mại |
32,181,383,083 |
31,109,383,282 |
30,037,383,482 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,579,359,844,791 |
5,421,405,683,928 |
5,513,273,965,703 |
5,341,790,695,264 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,928,965,584,707 |
3,745,254,142,601 |
3,770,403,196,908 |
3,778,661,116,442 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,282,038,333,129 |
2,391,854,037,242 |
2,404,165,628,322 |
2,427,852,532,091 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
289,098,089,806 |
382,558,151,167 |
279,950,318,680 |
318,359,100,324 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,415,972,298 |
19,829,416,501 |
25,476,439,578 |
31,607,645,172 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,489,712,991 |
24,632,108,171 |
22,993,603,800 |
7,267,418,999 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,232,706,218 |
80,728,326,991 |
35,908,109,783 |
42,711,457,451 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
23,773,419,483 |
19,247,398,513 |
9,066,921,913 |
11,075,119,704 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,635,629,706 |
3,777,594,006 |
3,113,955,841 |
4,060,948,086 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
123,629,401,700 |
102,986,896,905 |
64,486,694,809 |
101,353,486,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,732,623,084,341 |
1,754,742,972,966 |
1,960,409,293,169 |
1,896,255,735,587 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
90,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,140,316,586 |
3,351,172,022 |
2,760,290,749 |
15,071,619,983 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,646,927,251,578 |
1,353,400,105,359 |
1,366,237,568,586 |
1,350,808,584,351 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
37,889,544,004 |
36,310,813,000 |
36,310,813,000 |
36,658,897,274 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
26,326,000,000 |
26,326,000,000 |
24,726,000,000 |
24,726,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,580,024,298,449 |
1,288,088,199,734 |
1,302,545,710,336 |
1,286,841,724,327 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,687,409,125 |
2,675,092,625 |
2,655,045,250 |
2,581,962,750 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,650,394,260,084 |
1,676,151,541,327 |
1,742,870,768,795 |
1,563,129,578,822 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,650,394,260,084 |
1,676,151,541,327 |
1,742,870,768,795 |
1,563,129,578,822 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
746,708,910,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,309,411,225 |
35,309,411,225 |
35,309,411,225 |
33,423,258,881 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
340,845,174,341 |
339,061,007,341 |
338,791,007,341 |
350,063,536,044 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,153,672 |
291,153,672 |
291,153,672 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
367,091,243,636 |
409,083,409,710 |
480,055,647,002 |
325,275,745,206 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
180,867,628,141 |
219,821,065,509 |
64,652,146,588 |
132,714,118,962 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
186,223,615,495 |
189,262,344,201 |
415,403,500,414 |
192,561,626,244 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
160,148,367,210 |
145,697,649,379 |
141,714,639,555 |
107,658,128,691 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,579,359,844,791 |
5,421,405,683,928 |
5,513,273,965,703 |
5,341,790,695,264 |
|