TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,963,311,095 |
115,674,155,422 |
100,418,740,532 |
70,903,649,003 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,550,636,392 |
7,319,084,254 |
4,504,710,011 |
521,113,356 |
|
1. Tiền |
5,550,636,392 |
3,837,395,345 |
4,284,884,515 |
521,113,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
3,481,688,909 |
219,825,496 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,814,581,357 |
46,130,209,398 |
36,463,673,447 |
19,200,227,585 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,947,224,809 |
44,575,181,207 |
36,821,221,150 |
18,839,634,660 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,725,895,202 |
2,022,534,331 |
1,602,173,000 |
259,723,705 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,204,491,990 |
2,873,429,815 |
1,392,680,464 |
1,337,937,740 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,063,030,644 |
-3,340,935,955 |
-3,352,401,167 |
-1,237,068,520 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
59,435,028,541 |
57,468,865,069 |
54,655,233,920 |
47,964,539,954 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,944,319,462 |
60,102,909,301 |
57,685,441,466 |
50,748,664,607 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,509,290,921 |
-2,634,044,232 |
-3,030,207,546 |
-2,784,124,653 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,163,064,805 |
4,755,996,701 |
4,795,123,154 |
3,217,768,108 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
217,226,332 |
179,851,501 |
196,104,034 |
976,236,990 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
184,109,950 |
1,026,547,214 |
568,971,419 |
68,501,375 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,852,342 |
640,960,366 |
653,216,994 |
700,322,821 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,738,876,181 |
2,908,637,620 |
3,376,830,707 |
1,472,706,922 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
50,659,495,388 |
115,044,343,234 |
110,237,908,713 |
103,470,521,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,117,864,743 |
99,507,638,752 |
102,369,870,622 |
92,591,448,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,496,869,547 |
51,575,395,673 |
81,609,614,959 |
76,362,591,144 |
|
- Nguyên giá |
73,306,052,605 |
113,452,410,017 |
148,618,325,149 |
149,238,786,193 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,809,183,058 |
-61,877,014,344 |
-67,008,710,190 |
-72,876,195,049 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,620,995,196 |
10,777,754,834 |
10,486,066,706 |
6,063,677,072 |
|
- Nguyên giá |
8,545,544,404 |
13,107,353,110 |
13,107,353,110 |
8,545,544,404 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,924,549,208 |
-2,329,598,276 |
-2,621,286,404 |
-2,481,867,332 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
37,154,488,245 |
10,274,188,957 |
10,165,180,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
25,682,338,806 |
8,847,608,644 |
1,579,057,260 |
1,088,346,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
17,263,198,690 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,570,000,000 |
7,759,262,044 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,909,380,000 |
1,909,380,000 |
1,909,380,000 |
1,909,380,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,060,239,884 |
-821,033,400 |
-330,322,740 |
-821,033,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,541,416,463 |
1,395,987,959 |
1,583,996,048 |
5,673,864,521 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,541,416,463 |
1,395,987,959 |
1,556,996,048 |
5,656,864,521 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
189,622,806,483 |
230,718,498,657 |
210,656,649,245 |
174,374,170,604 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,066,056,622 |
134,071,324,274 |
129,630,334,358 |
118,704,634,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
86,700,392,364 |
110,652,991,619 |
96,817,949,978 |
87,628,829,333 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,916,606,920 |
24,386,127,276 |
17,837,064,746 |
10,642,177,436 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,366,238,305 |
1,247,177,521 |
1,875,165,433 |
1,184,379,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,242,259,290 |
1,726,846,213 |
1,164,505,045 |
219,760,375 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,546,003,586 |
3,188,024,743 |
3,061,166,013 |
2,653,159,398 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
332,522,165 |
509,134,679 |
1,369,783,937 |
529,298,330 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,133,359,249 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,365,664,258 |
23,418,332,655 |
32,812,384,380 |
31,075,804,823 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
211,508,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,031,105,750 |
|
32,419,239,389 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
716,153,296 |
|
393,144,991 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
100,556,749,861 |
96,647,174,383 |
81,026,314,886 |
55,669,536,449 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
100,556,749,861 |
96,647,174,383 |
81,026,314,886 |
55,669,536,449 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
73,425,000,000 |
73,425,000,001 |
73,425,000,000 |
73,425,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,682,265,980 |
6,661,465,980 |
6,661,465,980 |
6,661,465,980 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-2,020,632,420 |
-2,020,632,420 |
-2,020,632,420 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
29,316,289 |
1,649,969,386 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,440,607,888 |
6,012,254,593 |
6,012,254,593 |
6,012,254,593 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,050,001,583 |
6,799,009,820 |
-7,171,880,290 |
-32,528,658,727 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
189,622,806,483 |
230,718,498,657 |
210,656,649,245 |
174,374,170,605 |
|