1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
37,783,858,300 |
|
2,723,484,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
37,783,858,300 |
|
2,723,484,436 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
37,286,314,660 |
|
2,400,000,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
497,543,640 |
|
323,484,436 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,668 |
61,320 |
43,645 |
134,739 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
18,000,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
726,000 |
-181,731,995 |
157,579,051 |
-892,314,108 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-713,332 |
679,336,955 |
-157,535,406 |
1,197,933,283 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
8,641,918 |
|
1,590,091 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-8,641,918 |
|
-1,590,091 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-713,332 |
670,695,037 |
-157,535,406 |
1,196,343,192 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
30,754,834 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-713,332 |
639,940,203 |
-157,535,406 |
1,196,343,192 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-713,332 |
639,940,203 |
-157,535,406 |
1,196,343,192 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
320 |
-79 |
598 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|