1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
27,058,818,182 |
|
37,783,858,300 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
27,058,818,182 |
|
37,783,858,300 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
27,053,863,637 |
|
37,286,314,660 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,954,545 |
|
497,543,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,067 |
29,069 |
12,668 |
61,320 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
130,014,693 |
360,932,555 |
726,000 |
-181,731,995 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-130,003,626 |
-355,948,941 |
-713,332 |
679,336,955 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
30,254,966 |
|
8,641,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-30,254,966 |
|
-8,641,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-130,003,626 |
-386,203,907 |
-713,332 |
670,695,037 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
30,754,834 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-130,003,626 |
-386,203,907 |
-713,332 |
639,940,203 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-130,003,626 |
-386,203,907 |
-713,332 |
639,940,203 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-65 |
-193 |
|
320 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|