1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,260,314,348,979 |
1,839,910,478,551 |
1,709,152,082,292 |
2,240,888,335,022 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,260,314,348,979 |
1,839,910,478,551 |
1,709,152,082,292 |
2,240,888,335,022 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,090,589,752,050 |
1,441,807,062,632 |
1,378,888,245,039 |
1,974,058,338,706 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
169,724,596,929 |
398,103,415,919 |
330,263,837,253 |
266,829,996,316 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
47,709,051,920 |
63,549,324,641 |
103,321,186,908 |
60,772,209,010 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,587,792,768 |
52,077,941,689 |
126,139,183,509 |
-114,648,436,616 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,598,822,078 |
5,277,140,168 |
2,152,624,207 |
5,267,810,168 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,238,763,167 |
27,783,629,499 |
21,266,294,251 |
18,144,311,204 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
203,782,678,450 |
381,791,169,372 |
286,179,546,401 |
424,106,330,738 |
|
12. Thu nhập khác |
913,073,758 |
177,228,214 |
1,553,405,041 |
1,315,877,015 |
|
13. Chi phí khác |
736,533,836 |
18,222,244,521 |
481,318,402 |
5,793,830,101 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
176,539,922 |
-18,045,016,307 |
1,072,086,639 |
-4,477,953,086 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
203,959,218,372 |
363,746,153,065 |
287,251,633,040 |
419,628,377,652 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,812,243,675 |
86,927,326,096 |
44,603,655,538 |
78,462,158,465 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
163,146,974,697 |
276,818,826,969 |
242,647,977,502 |
341,166,219,187 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
163,146,974,697 |
276,818,826,969 |
242,647,977,502 |
341,166,219,187 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|