1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,488,456,120,058 |
1,475,691,075,476 |
1,682,189,346,790 |
1,471,870,285,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,488,456,120,058 |
1,475,691,075,476 |
1,682,189,346,790 |
1,471,870,285,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,140,429,341,777 |
1,228,304,855,381 |
1,426,145,674,761 |
1,290,857,219,466 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
348,026,778,281 |
247,386,220,095 |
256,043,672,029 |
181,013,066,251 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
112,812,137,650 |
131,358,686,029 |
130,959,257,635 |
94,105,668,687 |
|
7. Chi phí tài chính |
-519,847,496,170 |
195,779,253,790 |
-166,240,836,668 |
82,733,940,737 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,164,824,328 |
27,176,334,525 |
21,424,903,478 |
15,160,813,659 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
21,859,226,763 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
46,119,538,893 |
17,253,972,593 |
22,243,628,385 |
16,906,638,649 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
956,426,099,971 |
165,711,679,741 |
531,000,137,947 |
175,478,155,552 |
|
12. Thu nhập khác |
1,815,860,658 |
2,139,813,716 |
5,249,467,419 |
3,089,373,411 |
|
13. Chi phí khác |
1,432,559,282 |
674,938,822 |
359,573,101 |
485,138,631 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
383,301,376 |
1,464,874,894 |
4,889,894,318 |
2,604,234,780 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
956,809,401,347 |
167,176,554,635 |
535,890,032,265 |
178,082,390,332 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
60,112,853,445 |
25,013,871,011 |
84,564,614,233 |
26,489,179,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
896,696,547,902 |
142,162,683,624 |
451,325,418,032 |
151,593,210,886 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
892,479,428,644 |
142,162,683,624 |
451,325,418,032 |
151,593,210,886 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,217,119,258 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,805 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|