TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,722,018,720,340 |
4,492,266,169,500 |
3,656,661,679,902 |
3,585,740,711,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
169,985,989,337 |
259,835,073,519 |
359,032,107,672 |
208,919,479,866 |
|
1. Tiền |
169,985,989,337 |
109,835,073,519 |
59,032,107,672 |
32,919,479,866 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
150,000,000,000 |
300,000,000,000 |
176,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,100,000,000,000 |
500,000,000,000 |
450,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,100,000,000,000 |
500,000,000,000 |
450,000,000,000 |
550,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,683,774,698,114 |
3,214,750,988,896 |
|
2,259,701,009,533 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,178,213,736,599 |
1,488,653,452,445 |
1,073,036,775,382 |
1,322,184,154,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,666,715,968 |
4,151,797,376 |
1,127,334,069 |
443,066,799 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,512,800,000,000 |
1,731,770,467,665 |
1,335,543,788,161 |
950,303,600,712 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,116,359,312 |
1,197,385,175 |
34,075,935,698 |
664,241,044 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,022,113,765 |
-11,022,113,765 |
-11,022,113,765 |
-13,894,053,225 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
768,164,566,289 |
517,609,426,112 |
414,807,664,396 |
551,615,005,970 |
|
1. Hàng tồn kho |
941,719,500,437 |
691,164,360,260 |
588,362,598,544 |
651,563,450,850 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-173,554,934,148 |
-173,554,934,148 |
-173,554,934,148 |
-99,948,444,880 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
93,466,600 |
70,680,973 |
60,188,289 |
15,505,215,850 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
70,680,973 |
60,188,289 |
58,498,624 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
15,446,717,226 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
93,466,600 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,298,182,696,360 |
4,509,215,901,867 |
267,561,553,256 |
3,962,665,263,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,498,970,467,665 |
1,262,500,000,000 |
1,200,666,866,953 |
933,166,866,953 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,498,970,467,665 |
1,262,500,000,000 |
1,200,666,866,953 |
933,166,866,953 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
322,308,857,818 |
319,030,806,836 |
310,515,532,917 |
302,689,389,707 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
321,922,096,028 |
318,726,725,712 |
310,294,132,459 |
302,550,669,915 |
|
- Nguyên giá |
13,385,828,429,171 |
13,391,862,872,990 |
13,392,617,370,990 |
13,392,457,591,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,063,906,333,143 |
-13,073,136,147,278 |
-13,082,323,238,531 |
-13,089,906,921,995 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
386,761,790 |
304,081,124 |
221,400,458 |
138,719,792 |
|
- Nguyên giá |
58,730,276,512 |
58,730,276,512 |
58,730,276,512 |
58,730,276,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,343,514,722 |
-58,426,195,388 |
-58,508,876,054 |
-58,591,556,720 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
297,722,001,235 |
283,419,687,289 |
352,329,775,829 |
384,474,348,918 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
297,722,001,235 |
283,419,687,289 |
352,329,775,829 |
384,474,348,918 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,177,406,187,712 |
2,371,671,874,120 |
2,321,737,214,014 |
2,269,401,556,350 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-358,492,699,838 |
-164,227,013,430 |
-214,161,673,536 |
-266,497,331,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,775,181,930 |
272,593,533,622 |
267,561,553,256 |
72,933,101,659 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,775,181,930 |
1,565,645,423 |
1,800,144,471 |
1,504,309,693 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
271,027,888,199 |
265,761,408,785 |
71,428,791,966 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,020,201,416,700 |
9,001,482,071,367 |
8,109,472,622,871 |
7,548,405,974,806 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,505,225,152,544 |
3,450,219,687,129 |
2,374,110,661,548 |
2,089,610,183,531 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
800,408,999,297 |
2,055,582,297,841 |
987,399,289,465 |
1,555,063,058,567 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
264,634,209,175 |
331,376,816,738 |
153,774,233,508 |
579,481,217,926 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
311,242,909 |
252,287,753 |
397,925,778 |
252,287,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
44,737,033,907 |
128,899,484,133 |
155,584,738,366 |
45,131,964,136 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,317,124,341 |
37,233,787,965 |
53,824,225,184 |
54,880,262,780 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
393,535,583,218 |
489,653,594,835 |
566,023,799,251 |
383,479,790,931 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,893,756,572 |
3,964,518,808 |
3,164,114,808 |
3,080,781,208 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000,000,000 |
|
443,598,262,405 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,980,049,175 |
64,201,807,609 |
54,630,252,570 |
45,158,491,428 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,704,816,153,247 |
1,394,637,389,288 |
1,386,711,372,083 |
534,547,124,964 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,704,816,153,247 |
1,394,637,389,288 |
1,386,711,372,083 |
506,525,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
28,022,124,964 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,514,976,264,156 |
5,551,262,384,238 |
5,735,361,961,323 |
5,458,795,791,275 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,514,976,264,156 |
5,551,262,384,238 |
5,735,361,961,323 |
5,458,795,791,275 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,262,350,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
7,723,239,761 |
11,692,500,615 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
165,584,544,191 |
165,584,544,191 |
165,584,544,191 |
171,214,559,929 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
-100,819,602,411 |
-87,388,368,719 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
536,229,911,034 |
545,265,632,489 |
545,265,632,489 |
539,635,616,751 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,676,414,537,780 |
1,703,664,936,407 |
1,855,258,146,293 |
1,561,291,482,699 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,534,251,854,156 |
451,325,418,032 |
151,593,210,886 |
-293,966,664,594 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,162,683,624 |
1,252,339,518,375 |
1,703,664,935,407 |
1,855,258,147,293 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,020,201,416,700 |
9,001,482,071,367 |
8,109,472,622,871 |
7,548,405,974,806 |
|