1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,112,182,265,883 |
7,914,243,059,029 |
7,661,011,132,024 |
7,956,309,578,713 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,112,182,265,883 |
7,914,243,059,029 |
7,661,011,132,024 |
7,956,309,578,713 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,564,783,920,381 |
6,188,263,085,801 |
6,785,177,211,885 |
6,812,096,747,249 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
547,398,345,502 |
1,725,979,973,228 |
875,833,920,139 |
1,144,212,831,464 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
145,947,193,023 |
90,603,548,571 |
96,994,991,595 |
360,422,283,744 |
|
7. Chi phí tài chính |
235,394,953,320 |
216,139,152,315 |
158,190,004,678 |
167,807,180,757 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
191,792,039,694 |
160,704,337,660 |
135,245,537,879 |
133,893,599,523 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,806,022,911 |
14,502,830,935 |
9,426,420,660 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
264,039,543,174 |
477,084,903,121 |
132,487,094,260 |
239,176,031,070 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
187,105,019,120 |
1,108,856,635,428 |
672,725,392,136 |
1,097,651,903,381 |
|
12. Thu nhập khác |
5,247,820,605 |
10,164,744,363 |
5,536,697,263 |
7,978,091,145 |
|
13. Chi phí khác |
2,603,259,481 |
956,156,825 |
977,849,333 |
127,357,487,970 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,644,561,124 |
9,208,587,538 |
4,558,847,930 |
-119,379,396,825 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
189,749,580,244 |
1,118,065,222,966 |
677,284,240,066 |
978,272,506,556 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
64,703,994,412 |
112,281,677,664 |
110,939,137,897 |
56,678,625,998 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
550,508,460 |
-507,948,669 |
|
31,807,402,981 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
124,495,077,372 |
1,006,291,493,971 |
566,345,102,169 |
889,786,477,577 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
105,268,135,620 |
892,023,812,775 |
508,296,388,596 |
875,895,459,256 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
19,226,941,752 |
114,267,681,196 |
58,048,713,573 |
13,891,018,321 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
45 |
381 |
217 |
374 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|