MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 6,112,182,265,883 7,914,243,059,029 7,661,011,132,024 7,956,309,578,713
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 6,112,182,265,883 7,914,243,059,029 7,661,011,132,024 7,956,309,578,713
4. Giá vốn hàng bán 5,564,783,920,381 6,188,263,085,801 6,785,177,211,885 6,812,096,747,249
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 547,398,345,502 1,725,979,973,228 875,833,920,139 1,144,212,831,464
6. Doanh thu hoạt động tài chính 145,947,193,023 90,603,548,571 96,994,991,595 360,422,283,744
7. Chi phí tài chính 235,394,953,320 216,139,152,315 158,190,004,678 167,807,180,757
- Trong đó: Chi phí lãi vay 191,792,039,694 160,704,337,660 135,245,537,879 133,893,599,523
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,806,022,911 14,502,830,935 9,426,420,660
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 264,039,543,174 477,084,903,121 132,487,094,260 239,176,031,070
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 187,105,019,120 1,108,856,635,428 672,725,392,136 1,097,651,903,381
12. Thu nhập khác 5,247,820,605 10,164,744,363 5,536,697,263 7,978,091,145
13. Chi phí khác 2,603,259,481 956,156,825 977,849,333 127,357,487,970
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,644,561,124 9,208,587,538 4,558,847,930 -119,379,396,825
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 189,749,580,244 1,118,065,222,966 677,284,240,066 978,272,506,556
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 64,703,994,412 112,281,677,664 110,939,137,897 56,678,625,998
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 550,508,460 -507,948,669 31,807,402,981
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 124,495,077,372 1,006,291,493,971 566,345,102,169 889,786,477,577
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 105,268,135,620 892,023,812,775 508,296,388,596 875,895,459,256
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 19,226,941,752 114,267,681,196 58,048,713,573 13,891,018,321
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45 381 217 374
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.