1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,961,303,573,152 |
7,873,814,150,389 |
8,435,585,047,709 |
9,881,230,321,021 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,961,303,573,152 |
7,873,814,150,389 |
8,435,585,047,709 |
9,881,230,321,021 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,978,032,133,321 |
7,111,082,858,191 |
7,123,094,790,471 |
8,516,557,466,577 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
983,271,439,831 |
762,731,292,198 |
1,312,490,257,238 |
1,364,672,854,444 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
132,816,454,825 |
110,603,685,654 |
101,177,311,065 |
120,794,952,634 |
|
7. Chi phí tài chính |
795,508,859,969 |
275,617,496,406 |
322,347,397,216 |
392,435,810,883 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
341,467,622,585 |
318,471,644,515 |
289,707,114,675 |
306,919,627,948 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
8,525,751,153 |
38,362,630,239 |
|
846,543,931 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,871,088,703 |
6,968,478,294 |
5,012,650,213 |
8,206,295,720 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
136,887,429,714 |
226,018,141,316 |
116,867,339,718 |
218,807,073,523 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
188,346,267,423 |
403,093,492,075 |
969,440,181,156 |
866,865,170,883 |
|
12. Thu nhập khác |
5,887,865,620 |
36,048,459,727 |
40,195,603,420 |
6,575,596,146 |
|
13. Chi phí khác |
2,593,633,967 |
2,915,343,296 |
2,548,315,243 |
9,336,209,536 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,294,231,653 |
33,133,116,431 |
37,647,288,177 |
-2,760,613,390 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
191,640,499,076 |
436,226,608,506 |
1,007,087,469,333 |
864,104,557,493 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,605,929,108 |
36,192,258,178 |
91,305,368,471 |
79,181,903,815 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-148,532,566 |
1,563,401,592 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
184,183,102,534 |
398,470,948,736 |
915,782,100,862 |
784,922,653,678 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
147,230,855,428 |
281,877,133,729 |
878,829,853,756 |
693,046,753,235 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
36,952,247,106 |
116,593,815,007 |
36,952,247,106 |
91,875,900,443 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
296 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|