MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 19,216,688,793,347 16,827,400,376,847 20,968,164,147,762 20,597,100,142,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,139,765,583,436 7,069,701,543,243 7,982,652,679,429 7,230,698,604,918
1. Tiền 889,765,583,436 927,096,842,311 1,246,270,820,134 777,290,047,694
2. Các khoản tương đương tiền 6,250,000,000,000 6,142,604,700,932 6,736,381,859,295 6,453,408,557,224
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 865,917,790,416 788,594,344,271 778,631,386,741 1,215,653,613,956
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 865,917,790,416 788,594,344,271 778,631,386,741 1,215,653,613,956
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,982,769,072,454 7,126,291,026,858 10,189,823,892,886 10,029,902,253,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,407,650,387,716 7,786,118,535,121 10,708,051,938,650 10,133,154,648,456
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 193,668,343,138 97,660,020,941 141,075,090,723 169,820,809,069
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 342,789,957,754 327,414,346,123 341,638,906,039 526,022,232,397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -961,339,616,154 -1,084,901,875,327 -1,000,942,042,526 -799,095,436,753
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,139,723,817,808 1,727,846,440,070 1,897,149,235,458 1,929,820,315,724
1. Hàng tồn kho 2,143,284,666,744 1,736,103,810,445 1,899,904,078,295 1,930,309,337,656
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,560,848,936 -8,257,370,375 -2,754,842,837 -489,021,932
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,512,529,233 114,967,022,405 119,906,953,248 191,025,354,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,703,547,945 50,693,780,946 47,206,179,933 45,492,903,836
2. Thuế GTGT được khấu trừ 49,652,015,841 63,985,545,321 72,417,230,678 145,532,450,739
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 156,965,447 287,696,138 283,542,637
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,561,222,342,337 36,987,716,047,668 36,601,005,481,924 36,111,075,849,320
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,022,294,619 3,262,294,619 3,062,294,619 298,163,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,268,440,794 1,268,440,794 1,268,440,794
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,753,853,825 1,993,853,825 1,793,853,825 298,163,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,285,740,587,942 34,614,528,231,415 33,920,491,483,303 33,187,136,328,687
1. Tài sản cố định hữu hình 35,216,664,079,932 34,547,677,222,645 33,855,369,380,548 33,151,647,995,717
- Nguyên giá 69,563,442,563,080 69,598,520,119,503 69,602,215,274,148 69,576,275,642,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,346,778,483,148 -35,050,842,896,858 -35,746,845,893,600 -36,424,627,647,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 69,076,508,010 66,851,008,770 65,122,102,755 35,488,332,970
- Nguyên giá 120,619,485,394 120,869,485,394 120,869,485,394 91,429,822,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,542,977,384 -54,018,476,624 -55,747,382,639 -55,941,489,393
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,545,622,940 -17,545,622,940 -17,545,622,940
IV. Tài sản dở dang dài hạn 388,816,084,168 250,987,647,245 268,880,090,367 291,106,287,340
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 388,816,084,168 250,987,647,245 268,880,090,367 291,106,287,340
V. Đầu tư tài chính dài hạn 993,090,714,367 993,090,714,367 1,027,824,922,471 842,945,311,118
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 424,195,145,219 424,195,145,219 458,974,091,681 458,974,091,681
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 604,520,976,073 604,520,976,073 604,520,976,073 415,352,256,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -35,625,406,925 -35,625,406,925 -35,670,145,283 -31,381,037,063
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 890,552,661,241 1,125,847,160,022 1,380,746,691,164 1,789,589,759,175
1. Chi phí trả trước dài hạn 310,770,798,124 565,797,774,570 687,984,261,179 1,062,533,062,620
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,386,536,711 3,894,485,380 135,622,632,816 103,815,229,835
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 572,595,940,089 554,089,718,607 555,590,911,072 623,241,466,720
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 3,799,386,317 2,065,181,465 1,548,886,097
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,777,911,135,684 53,815,116,424,515 57,569,169,629,686 56,708,175,991,662
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,012,665,888,159 22,714,079,867,567 26,025,663,705,531 24,544,437,022,763
I. Nợ ngắn hạn 18,981,006,038,258 15,481,905,075,508 19,440,321,838,896 18,016,293,200,208
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,002,222,086,205 4,645,688,392,614 6,255,197,557,382 6,824,223,465,678
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,476,107,498 22,183,434,489 17,074,180,892 3,551,939,926
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 230,649,040,218 315,632,943,419 319,453,736,350 215,357,646,809
4. Phải trả người lao động 84,496,223,707 200,254,157,611 94,611,402,210 142,292,668,608
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 963,820,952,040 1,107,594,150,934 1,091,500,959,520 1,026,695,648,028
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,189,782,487 1,005,508,387 1,319,573,841
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,410,108,443,988 1,982,759,423,078 2,702,703,980,985 1,534,312,011,102
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,991,912,961,710 7,018,279,754,605 7,582,822,323,843 6,822,498,071,886
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 198,248,112,765 158,773,505,681 1,207,385,781,229 1,287,270,796,335
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 64,882,327,640 29,733,804,690 168,252,342,644 160,090,951,836
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,031,659,849,901 7,232,174,792,059 6,585,341,866,635 6,528,143,822,555
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 917,482,907 857,644,907 1,075,514,907 405,034,712
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,974,741,622,595 5,391,641,110,825 5,163,258,671,953 5,002,211,451,406
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 924,992,375,499 1,718,098,497,821 1,299,462,854,713 1,404,491,641,535
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 131,008,368,900 121,577,538,506 121,544,825,062 121,035,694,902
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,765,245,247,525 31,101,036,556,948 31,543,505,924,155 32,163,738,968,899
I. Vốn chủ sở hữu 30,765,245,247,525 31,101,036,556,948 31,543,505,924,155 32,163,738,968,899
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -274,807,026 -274,807,025 -274,807,025 -274,807,025
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 225,662,145,738 225,662,145,738 225,662,145,738 225,720,372,645
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 782,429,704,989 782,216,585,311 1,147,139,075,296 2,174,558,130,930
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,922,220,486,416 4,136,748,310,122 4,275,070,777,571 4,105,396,790,056
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,279,867,172,495 2,493,332,120,093 508,296,388,596 1,384,191,847,852
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,642,353,313,921 1,643,416,190,029 3,766,774,388,975 2,721,204,942,204
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,607,797,445,408 2,729,274,050,802 2,668,498,460,575 2,430,928,210,292
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,777,911,135,684 53,815,116,424,515 57,569,169,629,686 56,708,175,991,662
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.