TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,216,688,793,347 |
16,827,400,376,847 |
20,968,164,147,762 |
20,597,100,142,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,139,765,583,436 |
7,069,701,543,243 |
7,982,652,679,429 |
7,230,698,604,918 |
|
1. Tiền |
889,765,583,436 |
927,096,842,311 |
1,246,270,820,134 |
777,290,047,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,250,000,000,000 |
6,142,604,700,932 |
6,736,381,859,295 |
6,453,408,557,224 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
865,917,790,416 |
788,594,344,271 |
778,631,386,741 |
1,215,653,613,956 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
865,917,790,416 |
788,594,344,271 |
778,631,386,741 |
1,215,653,613,956 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,982,769,072,454 |
7,126,291,026,858 |
10,189,823,892,886 |
10,029,902,253,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,407,650,387,716 |
7,786,118,535,121 |
10,708,051,938,650 |
10,133,154,648,456 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
193,668,343,138 |
97,660,020,941 |
141,075,090,723 |
169,820,809,069 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
342,789,957,754 |
327,414,346,123 |
341,638,906,039 |
526,022,232,397 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-961,339,616,154 |
-1,084,901,875,327 |
-1,000,942,042,526 |
-799,095,436,753 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,139,723,817,808 |
1,727,846,440,070 |
1,897,149,235,458 |
1,929,820,315,724 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,143,284,666,744 |
1,736,103,810,445 |
1,899,904,078,295 |
1,930,309,337,656 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,560,848,936 |
-8,257,370,375 |
-2,754,842,837 |
-489,021,932 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,512,529,233 |
114,967,022,405 |
119,906,953,248 |
191,025,354,575 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,703,547,945 |
50,693,780,946 |
47,206,179,933 |
45,492,903,836 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,652,015,841 |
63,985,545,321 |
72,417,230,678 |
145,532,450,739 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
156,965,447 |
287,696,138 |
283,542,637 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,561,222,342,337 |
36,987,716,047,668 |
36,601,005,481,924 |
36,111,075,849,320 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,022,294,619 |
3,262,294,619 |
3,062,294,619 |
298,163,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,753,853,825 |
1,993,853,825 |
1,793,853,825 |
298,163,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,285,740,587,942 |
34,614,528,231,415 |
33,920,491,483,303 |
33,187,136,328,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,216,664,079,932 |
34,547,677,222,645 |
33,855,369,380,548 |
33,151,647,995,717 |
|
- Nguyên giá |
69,563,442,563,080 |
69,598,520,119,503 |
69,602,215,274,148 |
69,576,275,642,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,346,778,483,148 |
-35,050,842,896,858 |
-35,746,845,893,600 |
-36,424,627,647,035 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
69,076,508,010 |
66,851,008,770 |
65,122,102,755 |
35,488,332,970 |
|
- Nguyên giá |
120,619,485,394 |
120,869,485,394 |
120,869,485,394 |
91,429,822,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,542,977,384 |
-54,018,476,624 |
-55,747,382,639 |
-55,941,489,393 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,545,622,940 |
-17,545,622,940 |
-17,545,622,940 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
388,816,084,168 |
250,987,647,245 |
268,880,090,367 |
291,106,287,340 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
388,816,084,168 |
250,987,647,245 |
268,880,090,367 |
291,106,287,340 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
993,090,714,367 |
993,090,714,367 |
1,027,824,922,471 |
842,945,311,118 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
424,195,145,219 |
424,195,145,219 |
458,974,091,681 |
458,974,091,681 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
604,520,976,073 |
604,520,976,073 |
604,520,976,073 |
415,352,256,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,625,406,925 |
-35,625,406,925 |
-35,670,145,283 |
-31,381,037,063 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
890,552,661,241 |
1,125,847,160,022 |
1,380,746,691,164 |
1,789,589,759,175 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,770,798,124 |
565,797,774,570 |
687,984,261,179 |
1,062,533,062,620 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,386,536,711 |
3,894,485,380 |
135,622,632,816 |
103,815,229,835 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
572,595,940,089 |
554,089,718,607 |
555,590,911,072 |
623,241,466,720 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,799,386,317 |
2,065,181,465 |
1,548,886,097 |
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
56,777,911,135,684 |
53,815,116,424,515 |
57,569,169,629,686 |
56,708,175,991,662 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,012,665,888,159 |
22,714,079,867,567 |
26,025,663,705,531 |
24,544,437,022,763 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,981,006,038,258 |
15,481,905,075,508 |
19,440,321,838,896 |
18,016,293,200,208 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,002,222,086,205 |
4,645,688,392,614 |
6,255,197,557,382 |
6,824,223,465,678 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,476,107,498 |
22,183,434,489 |
17,074,180,892 |
3,551,939,926 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
230,649,040,218 |
315,632,943,419 |
319,453,736,350 |
215,357,646,809 |
|
4. Phải trả người lao động |
84,496,223,707 |
200,254,157,611 |
94,611,402,210 |
142,292,668,608 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
963,820,952,040 |
1,107,594,150,934 |
1,091,500,959,520 |
1,026,695,648,028 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,189,782,487 |
1,005,508,387 |
1,319,573,841 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,410,108,443,988 |
1,982,759,423,078 |
2,702,703,980,985 |
1,534,312,011,102 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,991,912,961,710 |
7,018,279,754,605 |
7,582,822,323,843 |
6,822,498,071,886 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
198,248,112,765 |
158,773,505,681 |
1,207,385,781,229 |
1,287,270,796,335 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
64,882,327,640 |
29,733,804,690 |
168,252,342,644 |
160,090,951,836 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,031,659,849,901 |
7,232,174,792,059 |
6,585,341,866,635 |
6,528,143,822,555 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
917,482,907 |
857,644,907 |
1,075,514,907 |
405,034,712 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,974,741,622,595 |
5,391,641,110,825 |
5,163,258,671,953 |
5,002,211,451,406 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
924,992,375,499 |
1,718,098,497,821 |
1,299,462,854,713 |
1,404,491,641,535 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
131,008,368,900 |
121,577,538,506 |
121,544,825,062 |
121,035,694,902 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,765,245,247,525 |
31,101,036,556,948 |
31,543,505,924,155 |
32,163,738,968,899 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,765,245,247,525 |
31,101,036,556,948 |
31,543,505,924,155 |
32,163,738,968,899 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
23,418,716,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-274,807,026 |
-274,807,025 |
-274,807,025 |
-274,807,025 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
225,662,145,738 |
225,662,145,738 |
225,662,145,738 |
225,720,372,645 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
782,429,704,989 |
782,216,585,311 |
1,147,139,075,296 |
2,174,558,130,930 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,922,220,486,416 |
4,136,748,310,122 |
4,275,070,777,571 |
4,105,396,790,056 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,279,867,172,495 |
2,493,332,120,093 |
508,296,388,596 |
1,384,191,847,852 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,642,353,313,921 |
1,643,416,190,029 |
3,766,774,388,975 |
2,721,204,942,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,607,797,445,408 |
2,729,274,050,802 |
2,668,498,460,575 |
2,430,928,210,292 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
56,777,911,135,684 |
53,815,116,424,515 |
57,569,169,629,686 |
56,708,175,991,662 |
|