MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,545,907,993,661 18,108,087,115,006 18,903,373,246,201 19,216,688,793,347
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,121,713,996,509 5,407,066,432,092 6,363,157,808,582 7,139,765,583,436
1. Tiền 170,383,996,509 311,575,641,676 213,157,808,582 889,765,583,436
2. Các khoản tương đương tiền 4,951,330,000,000 5,095,490,790,416 6,150,000,000,000 6,250,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 619,490,790,416 698,430,000,000 523,920,790,416 865,917,790,416
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 619,490,790,416 698,430,000,000 523,920,790,416 865,917,790,416
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,700,689,050,997 9,837,637,223,276 9,818,884,115,935 8,982,769,072,454
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,925,351,150,652 9,958,849,716,107 10,192,062,591,919 9,407,650,387,716
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 121,608,481,063 133,364,788,827 151,633,823,350 193,668,343,138
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 363,059,006,847
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 311,213,910,219 355,489,184,161 342,789,957,754
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -657,484,490,937 -617,636,288,505 -880,301,483,495 -961,339,616,154
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,911,879,902,752 2,010,238,579,385 2,097,256,261,444 2,139,723,817,808
1. Hàng tồn kho 3,915,564,329,401 2,016,485,955,724 2,102,038,740,548 2,143,284,666,744
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,684,426,649 -6,247,376,339 -4,782,479,104 -3,560,848,936
V.Tài sản ngắn hạn khác 192,134,252,987 154,714,880,253 100,154,269,824 88,512,529,233
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 29,019,490,661 38,836,902,235 50,642,225,955 38,703,547,945
2. Thuế GTGT được khấu trừ 161,059,703,950 115,037,647,004 49,143,222,711 49,652,015,841
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,055,058,376 840,331,014 368,821,158 156,965,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,622,599,464,589 38,868,033,456,887 38,116,780,058,913 37,561,222,342,337
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,022,294,619 3,022,294,619 3,022,294,619 3,022,294,619
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,268,440,794 1,268,440,794 1,268,440,794 1,268,440,794
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,753,853,825 1,753,853,825 1,753,853,825 1,753,853,825
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,320,279,877,949 36,647,459,981,799 35,958,640,346,337 35,285,740,587,942
1. Tài sản cố định hữu hình 37,249,521,675,793 36,578,627,429,406 35,887,110,664,140 35,216,664,079,932
- Nguyên giá 69,503,287,790,773 69,532,974,191,982 69,535,606,357,933 69,563,442,563,080
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,253,766,114,980 -32,954,346,762,576 -33,648,495,693,793 -34,346,778,483,148
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,758,202,156 68,832,552,393 71,529,682,197 69,076,508,010
- Nguyên giá 113,123,594,604 113,801,497,104 118,898,047,104 120,619,485,394
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,365,392,448 -44,968,944,711 -47,368,364,907 -51,542,977,384
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940 17,545,622,940
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,545,622,940 -17,545,622,940 -17,545,622,940 -17,545,622,940
IV. Tài sản dở dang dài hạn 216,745,510,743 204,524,676,146 224,837,319,834 388,816,084,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 216,745,510,743 204,524,676,146 224,837,319,834 388,816,084,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn 988,278,746,365 982,538,690,891 964,774,039,912 993,090,714,367
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 422,531,429,825 416,643,121,743 398,878,470,764 424,195,145,219
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 604,520,976,073 604,520,976,073 604,520,976,073 604,520,976,073
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -38,773,659,533 -38,625,406,925 -38,625,406,925 -35,625,406,925
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,094,273,034,913 1,030,487,813,432 965,506,058,211 890,552,661,241
1. Chi phí trả trước dài hạn 466,945,806,744 403,123,580,906 351,230,927,272 310,770,798,124
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,937,045,171 3,937,045,171 3,386,536,711
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 618,325,227,296 616,159,391,334 604,804,494,599 572,595,940,089
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,002,000,873 7,267,796,021 5,533,591,169 3,799,386,317
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 58,168,507,458,250 56,976,120,571,893 57,020,153,305,114 56,777,911,135,684
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 28,565,463,047,228 27,082,080,270,339 26,209,283,396,912 26,012,665,888,159
I. Nợ ngắn hạn 19,430,535,737,634 17,973,555,906,393 18,856,902,108,223 18,981,006,038,258
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,683,765,863,879 5,993,193,844,218 5,055,850,253,938 5,002,222,086,205
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,626,824,009 27,033,162,074 35,614,372,904 33,476,107,498
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 292,406,104,276 278,234,234,780 294,082,473,140 230,649,040,218
4. Phải trả người lao động 174,968,645,088 63,822,932,872 84,664,851,023 84,496,223,707
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,607,790,987,855 1,455,692,223,573 1,300,781,519,677 963,820,952,040
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 331,136,930 579,903,309 239,444,237 1,189,782,487
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,331,833,415,590 1,357,279,863,229 1,329,295,634,505 2,410,108,443,988
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,149,079,696,897 8,554,999,156,857 10,485,767,253,949 9,991,912,961,710
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 148,406,550,954 150,748,667,200 176,796,558,325 198,248,112,765
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,326,512,156 91,971,918,281 93,809,746,525 64,882,327,640
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,134,927,309,594 9,108,524,363,946 7,352,381,288,689 7,031,659,849,901
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 971,515,195 832,536,755 916,142,907 917,482,907
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,406,319,410,619 8,269,015,576,805 6,433,469,553,230 5,974,741,622,595
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 595,987,979,917 707,150,849,844 786,635,270,331 924,992,375,499
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 131,648,403,863 131,525,400,542 131,360,322,221 131,008,368,900
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 29,603,044,411,022 29,894,040,301,554 30,810,869,908,202 30,765,245,247,525
I. Vốn chủ sở hữu 29,603,044,411,022 29,894,040,301,554 30,810,869,908,202 30,765,245,247,525
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -274,807,025 -274,807,026 -274,807,025 -274,807,026
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 227,887,397,807 227,887,397,807 225,662,145,738 225,662,145,738
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 198,505,318,906 780,958,252,480 782,429,704,989 782,429,704,989
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,325,665,390,075 3,092,912,637,624 3,814,606,685,181 3,922,220,486,416
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,501,804,886,555 615,026,591,265 1,194,446,623,400 1,279,867,172,495
- LNST chưa phân phối kỳ này 823,860,503,520 2,477,886,046,359 2,620,160,061,781 2,642,353,313,921
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,623,850,839,259 2,565,146,548,669 2,761,035,907,319 2,607,797,445,408
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 58,168,507,458,250 56,976,120,571,893 57,020,153,305,114 56,777,911,135,684
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.