TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
19,509,893,727,797 |
18,545,907,993,661 |
18,108,087,115,006 |
18,903,373,246,201 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,859,764,168,012 |
5,121,713,996,509 |
5,407,066,432,092 |
6,363,157,808,582 |
|
1. Tiền |
282,819,168,012 |
170,383,996,509 |
311,575,641,676 |
213,157,808,582 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,576,945,000,000 |
4,951,330,000,000 |
5,095,490,790,416 |
6,150,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
201,038,035,938 |
619,490,790,416 |
698,430,000,000 |
523,920,790,416 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
201,038,035,938 |
619,490,790,416 |
698,430,000,000 |
523,920,790,416 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,282,848,925,484 |
8,700,689,050,997 |
9,837,637,223,276 |
9,818,884,115,935 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,024,878,728,113 |
8,925,351,150,652 |
9,958,849,716,107 |
10,192,062,591,919 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
159,582,279,263 |
121,608,481,063 |
133,364,788,827 |
151,633,823,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
363,059,006,847 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
364,472,223,734 |
311,213,910,219 |
|
355,489,184,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-266,084,305,626 |
-657,484,490,937 |
-617,636,288,505 |
-880,301,483,495 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,112,797,454,231 |
3,911,879,902,752 |
2,010,238,579,385 |
2,097,256,261,444 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,112,797,454,231 |
3,915,564,329,401 |
2,016,485,955,724 |
2,102,038,740,548 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,684,426,649 |
-6,247,376,339 |
-4,782,479,104 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
53,445,144,132 |
192,134,252,987 |
154,714,880,253 |
100,154,269,824 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,106,090,651 |
29,019,490,661 |
38,836,902,235 |
50,642,225,955 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
45,795,353,515 |
161,059,703,950 |
115,037,647,004 |
49,143,222,711 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
543,699,966 |
2,055,058,376 |
840,331,014 |
368,821,158 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,527,585,836,795 |
39,622,599,464,589 |
38,868,033,456,887 |
38,116,780,058,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,938,632,201 |
3,022,294,619 |
3,022,294,619 |
3,022,294,619 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
1,268,440,794 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,670,191,407 |
1,753,853,825 |
1,753,853,825 |
1,753,853,825 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,082,102,833,508 |
37,320,279,877,949 |
36,647,459,981,799 |
35,958,640,346,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,009,381,835,174 |
37,249,521,675,793 |
36,578,627,429,406 |
35,887,110,664,140 |
|
- Nguyên giá |
69,596,687,774,257 |
69,503,287,790,773 |
69,532,974,191,982 |
69,535,606,357,933 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,587,305,939,083 |
-32,253,766,114,980 |
-32,954,346,762,576 |
-33,648,495,693,793 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
72,720,998,334 |
70,758,202,156 |
68,832,552,393 |
71,529,682,197 |
|
- Nguyên giá |
112,733,594,604 |
113,123,594,604 |
113,801,497,104 |
118,898,047,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,012,596,270 |
-42,365,392,448 |
-44,968,944,711 |
-47,368,364,907 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
17,545,622,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,545,622,940 |
-17,545,622,940 |
-17,545,622,940 |
-17,545,622,940 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
362,993,089,431 |
216,745,510,743 |
204,524,676,146 |
224,837,319,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
362,993,089,431 |
216,745,510,743 |
204,524,676,146 |
224,837,319,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
935,614,013,906 |
988,278,746,365 |
982,538,690,891 |
964,774,039,912 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
366,600,575,312 |
422,531,429,825 |
416,643,121,743 |
398,878,470,764 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
604,520,976,073 |
604,520,976,073 |
604,520,976,073 |
604,520,976,073 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-35,507,537,479 |
-38,773,659,533 |
-38,625,406,925 |
-38,625,406,925 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,142,937,267,749 |
1,094,273,034,913 |
1,030,487,813,432 |
965,506,058,211 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
518,245,281,965 |
466,945,806,744 |
403,123,580,906 |
351,230,927,272 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3,937,045,171 |
3,937,045,171 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
613,955,780,059 |
618,325,227,296 |
616,159,391,334 |
604,804,494,599 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
10,736,205,725 |
9,002,000,873 |
7,267,796,021 |
5,533,591,169 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,037,479,564,592 |
58,168,507,458,250 |
56,976,120,571,893 |
57,020,153,305,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,783,105,785,124 |
28,565,463,047,228 |
27,082,080,270,339 |
26,209,283,396,912 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,618,824,125,142 |
19,430,535,737,634 |
17,973,555,906,393 |
18,856,902,108,223 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,785,392,971,966 |
6,683,765,863,879 |
5,993,193,844,218 |
5,055,850,253,938 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
48,888,395,338 |
20,626,824,009 |
27,033,162,074 |
35,614,372,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
283,001,321,229 |
292,406,104,276 |
278,234,234,780 |
294,082,473,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
139,544,737,547 |
174,968,645,088 |
63,822,932,872 |
84,664,851,023 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,725,327,125,500 |
1,607,790,987,855 |
1,455,692,223,573 |
1,300,781,519,677 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,563,011,466 |
331,136,930 |
579,903,309 |
239,444,237 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,402,980,967,241 |
1,331,833,415,590 |
1,357,279,863,229 |
1,329,295,634,505 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,953,222,166,521 |
9,149,079,696,897 |
8,554,999,156,857 |
10,485,767,253,949 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
230,640,162,192 |
148,406,550,954 |
150,748,667,200 |
176,796,558,325 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,263,266,142 |
21,326,512,156 |
91,971,918,281 |
93,809,746,525 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,164,281,659,982 |
9,134,927,309,594 |
9,108,524,363,946 |
7,352,381,288,689 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
830,785,195 |
971,515,195 |
832,536,755 |
916,142,907 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,594,261,555,083 |
8,406,319,410,619 |
8,269,015,576,805 |
6,433,469,553,230 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
437,410,808,638 |
595,987,979,917 |
707,150,849,844 |
786,635,270,331 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
131,778,511,066 |
131,648,403,863 |
131,525,400,542 |
131,360,322,221 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
29,254,373,779,468 |
29,603,044,411,022 |
29,894,040,301,554 |
30,810,869,908,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
29,254,373,779,468 |
29,603,044,411,022 |
29,894,040,301,554 |
30,810,869,908,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-311,254,328 |
-274,807,025 |
-274,807,026 |
-274,807,025 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
227,887,397,806 |
227,887,397,807 |
227,887,397,807 |
225,662,145,738 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
198,555,170,917 |
198,505,318,906 |
780,958,252,480 |
782,429,704,989 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,050,511,919,865 |
3,325,665,390,075 |
3,092,912,637,624 |
3,814,606,685,181 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,236,535,716,022 |
2,501,804,886,555 |
615,026,591,265 |
1,194,446,623,400 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
813,976,203,843 |
823,860,503,520 |
2,477,886,046,359 |
2,620,160,061,781 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,550,320,273,208 |
2,623,850,839,259 |
2,565,146,548,669 |
2,761,035,907,319 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,037,479,564,592 |
58,168,507,458,250 |
56,976,120,571,893 |
57,020,153,305,114 |
|