1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
389,384,664,418 |
702,807,035,507 |
913,062,410,002 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
139,515,302 |
276,441,265 |
289,717,354 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
389,245,149,116 |
702,530,594,242 |
912,772,692,648 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
381,792,150,340 |
691,640,336,607 |
890,115,885,870 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,452,998,776 |
10,890,257,635 |
22,656,806,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
103,375,530 |
336,384,553 |
367,872,233 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,201,554,229 |
2,286,500,541 |
3,443,455,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,201,554,229 |
2,286,500,541 |
3,327,682,025 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
10,132,118,078 |
18,573,236,457 |
27,132,658,162 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
1,155,753,026 |
3,613,608,803 |
4,186,901,419 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-4,933,051,027 |
-13,246,703,613 |
-11,738,335,639 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,153,847,651 |
8,991,243,184 |
9,029,437,024 |
|
13. Chi phí khác |
|
15,415,004 |
17,043,741 |
18,951,741 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,138,432,647 |
8,974,199,443 |
9,010,485,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-2,794,618,380 |
-4,272,504,170 |
-2,727,850,356 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,784,755,265 |
1,784,755,265 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-2,794,618,380 |
-6,057,259,435 |
-4,512,605,621 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-2,794,618,380 |
-6,057,259,435 |
-4,512,605,621 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-279 |
-485 |
-451 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|