TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
127,032,248,718 |
177,770,833,971 |
158,170,420,646 |
203,038,248,505 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
131,295,156 |
199,591,626 |
129,506,744 |
545,885,384 |
|
1. Tiền |
131,295,156 |
199,591,626 |
129,506,744 |
545,885,384 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,452,624,446 |
5,548,211,025 |
5,548,211,025 |
5,648,273,079 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,452,624,446 |
5,548,211,025 |
5,548,211,025 |
5,648,273,079 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,895,500,321 |
74,578,067,751 |
100,230,639,741 |
116,006,000,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
72,289,508,788 |
68,293,292,853 |
97,253,790,204 |
109,518,250,159 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,751,481,879 |
2,730,464,899 |
469,265,041 |
602,619,441 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,237,309,654 |
3,554,309,999 |
2,909,456,441 |
6,401,577,820 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-382,800,000 |
|
-401,871,945 |
-595,395,985 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
78,949,260 |
|
IV. Hàng tồn kho |
44,000,758,662 |
92,677,328,618 |
51,231,485,513 |
80,004,811,082 |
|
1. Hàng tồn kho |
44,000,758,662 |
92,677,328,618 |
51,231,485,513 |
80,004,811,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
552,070,133 |
4,767,634,951 |
1,030,577,623 |
833,278,265 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
551,904,328 |
1,022,220,487 |
1,030,411,818 |
779,408,134 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,745,248,659 |
|
10,530,866 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
165,805 |
165,805 |
165,805 |
43,339,265 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,989,836,190 |
183,478,548,121 |
184,140,855,504 |
179,768,687,355 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
165,508,555,044 |
162,521,859,630 |
164,043,230,724 |
160,403,250,594 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
154,438,403,732 |
151,474,598,318 |
153,018,859,412 |
149,401,769,282 |
|
- Nguyên giá |
328,227,027,143 |
328,799,754,416 |
333,836,490,021 |
333,836,490,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-173,788,623,411 |
-177,325,156,098 |
-180,817,630,609 |
-184,434,720,739 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,070,151,312 |
11,047,261,312 |
11,024,371,312 |
11,001,481,312 |
|
- Nguyên giá |
11,355,617,979 |
11,355,617,979 |
11,355,617,979 |
11,355,617,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-285,466,667 |
-308,356,667 |
-331,246,667 |
-354,136,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,999,558,458 |
1,094,380,401 |
998,447,674 |
998,447,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,999,558,458 |
1,094,380,401 |
998,447,674 |
998,447,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,481,722,688 |
19,862,308,090 |
19,099,177,106 |
18,366,989,087 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,481,722,688 |
19,862,308,090 |
19,099,177,106 |
18,366,989,087 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
315,022,084,908 |
361,249,382,092 |
342,311,276,150 |
382,806,935,860 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,708,881,913 |
189,421,519,847 |
159,958,564,695 |
191,941,895,018 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
137,050,911,519 |
177,153,194,313 |
148,393,743,161 |
181,342,573,484 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,895,369,214 |
118,197,457,793 |
85,252,531,385 |
119,769,809,884 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
620,799,811 |
1,521,212,035 |
573,889,314 |
1,515,252,112 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,530,512,702 |
26,966,850,596 |
39,337,041,561 |
31,569,416,504 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,764,251,138 |
6,194,180,056 |
4,580,170,540 |
2,847,271,041 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
979,497,404 |
1,146,534,703 |
1,536,985,054 |
1,149,396,023 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,919,770,605 |
9,940,673,206 |
7,683,245,374 |
13,843,243,987 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,719,930,324 |
6,929,592,603 |
5,583,139,023 |
4,864,643,023 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,597,452,411 |
5,847,452,411 |
3,669,000,000 |
5,699,800,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,023,327,910 |
409,240,910 |
177,740,910 |
83,740,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,657,970,394 |
12,268,325,534 |
11,564,821,534 |
10,599,321,534 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,657,970,394 |
9,268,325,534 |
8,564,821,534 |
7,599,321,534 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,313,202,995 |
171,827,862,245 |
182,352,711,455 |
190,865,040,842 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,313,202,995 |
171,827,862,245 |
182,352,711,455 |
190,865,040,842 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
124,996,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
10,317,082,995 |
16,831,742,245 |
27,356,591,455 |
35,868,920,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,757,536,297 |
13,272,195,547 |
23,797,044,757 |
8,226,979,317 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,559,546,698 |
3,559,546,698 |
3,559,546,698 |
27,641,941,525 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
315,022,084,908 |
361,249,382,092 |
342,311,276,150 |
382,806,935,860 |
|