MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 127,032,248,718 177,770,833,971 158,170,420,646 203,038,248,505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 131,295,156 199,591,626 129,506,744 545,885,384
1. Tiền 131,295,156 199,591,626 129,506,744 545,885,384
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,452,624,446 5,548,211,025 5,548,211,025 5,648,273,079
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,452,624,446 5,548,211,025 5,548,211,025 5,648,273,079
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,895,500,321 74,578,067,751 100,230,639,741 116,006,000,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 72,289,508,788 68,293,292,853 97,253,790,204 109,518,250,159
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,751,481,879 2,730,464,899 469,265,041 602,619,441
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,237,309,654 3,554,309,999 2,909,456,441 6,401,577,820
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -382,800,000 -401,871,945 -595,395,985
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 78,949,260
IV. Hàng tồn kho 44,000,758,662 92,677,328,618 51,231,485,513 80,004,811,082
1. Hàng tồn kho 44,000,758,662 92,677,328,618 51,231,485,513 80,004,811,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 552,070,133 4,767,634,951 1,030,577,623 833,278,265
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 551,904,328 1,022,220,487 1,030,411,818 779,408,134
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,745,248,659 10,530,866
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 165,805 165,805 165,805 43,339,265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 187,989,836,190 183,478,548,121 184,140,855,504 179,768,687,355
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 165,508,555,044 162,521,859,630 164,043,230,724 160,403,250,594
1. Tài sản cố định hữu hình 154,438,403,732 151,474,598,318 153,018,859,412 149,401,769,282
- Nguyên giá 328,227,027,143 328,799,754,416 333,836,490,021 333,836,490,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -173,788,623,411 -177,325,156,098 -180,817,630,609 -184,434,720,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,070,151,312 11,047,261,312 11,024,371,312 11,001,481,312
- Nguyên giá 11,355,617,979 11,355,617,979 11,355,617,979 11,355,617,979
- Giá trị hao mòn lũy kế -285,466,667 -308,356,667 -331,246,667 -354,136,667
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,999,558,458 1,094,380,401 998,447,674 998,447,674
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,999,558,458 1,094,380,401 998,447,674 998,447,674
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,481,722,688 19,862,308,090 19,099,177,106 18,366,989,087
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,481,722,688 19,862,308,090 19,099,177,106 18,366,989,087
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 315,022,084,908 361,249,382,092 342,311,276,150 382,806,935,860
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 149,708,881,913 189,421,519,847 159,958,564,695 191,941,895,018
I. Nợ ngắn hạn 137,050,911,519 177,153,194,313 148,393,743,161 181,342,573,484
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,895,369,214 118,197,457,793 85,252,531,385 119,769,809,884
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 620,799,811 1,521,212,035 573,889,314 1,515,252,112
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,530,512,702 26,966,850,596 39,337,041,561 31,569,416,504
4. Phải trả người lao động 3,764,251,138 6,194,180,056 4,580,170,540 2,847,271,041
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 979,497,404 1,146,534,703 1,536,985,054 1,149,396,023
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,919,770,605 9,940,673,206 7,683,245,374 13,843,243,987
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,719,930,324 6,929,592,603 5,583,139,023 4,864,643,023
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 5,597,452,411 5,847,452,411 3,669,000,000 5,699,800,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,023,327,910 409,240,910 177,740,910 83,740,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,657,970,394 12,268,325,534 11,564,821,534 10,599,321,534
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,657,970,394 9,268,325,534 8,564,821,534 7,599,321,534
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,313,202,995 171,827,862,245 182,352,711,455 190,865,040,842
I. Vốn chủ sở hữu 165,313,202,995 171,827,862,245 182,352,711,455 190,865,040,842
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,317,082,995 16,831,742,245 27,356,591,455 35,868,920,842
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,757,536,297 13,272,195,547 23,797,044,757 8,226,979,317
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,559,546,698 3,559,546,698 3,559,546,698 27,641,941,525
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 315,022,084,908 361,249,382,092 342,311,276,150 382,806,935,860
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.